Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.71
0.71
O
2.5
0.90
0.90
U
2.5
0.75
0.75
1
2.38
2.38
X
3.20
3.20
2
2.63
2.63
Hiệp 1
+0
0.81
0.81
-0
1.07
1.07
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Zweigen Kanazawa FC
Phút
Thespa Kusatsu
10'
Atsuki Yamanaka
19'
0 - 1 Hiroto Hatao
Kiến tạo: Koki Kazama
Kiến tạo: Koki Kazama
Kyohei SUGIURA 1 - 1
Kiến tạo: Yuki Kajiura
Kiến tạo: Yuki Kajiura
24'
57'
Tatsuya Uchida
Ra sân: Taiki Amagasa
Ra sân: Taiki Amagasa
57'
Tomoyuki Shiraishi
Ra sân: Ryo Sato
Ra sân: Ryo Sato
70'
Shu Hiramatsu
Ra sân: Hayate Take
Ra sân: Hayate Take
Shintaro Shimada
Ra sân: Kyohei SUGIURA
Ra sân: Kyohei SUGIURA
71'
Koya Okuda
Ra sân: Takayoshi Ishihara
Ra sân: Takayoshi Ishihara
71'
Yohei Toyoda
Ra sân: Masamichi Hayashi
Ra sân: Masamichi Hayashi
78'
84'
Koji Okumura
Ra sân: Shuto Kitagawa
Ra sân: Shuto Kitagawa
84'
Riyo Kawamoto
Ra sân: Atsuki Yamanaka
Ra sân: Atsuki Yamanaka
Shunya Mori
Ra sân: Masaya Kojima
Ra sân: Masaya Kojima
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Zweigen Kanazawa FC
Thespa Kusatsu
3
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
0
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
3
1
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
2
7
Sút Phạt
16
48%
Kiểm soát bóng
52%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
487
Số đường chuyền
454
13
Phạm lỗi
4
3
Việt vị
3
0
Cứu thua
2
18
Cản phá thành công
10
75
Pha tấn công
69
43
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Zweigen Kanazawa FC
4-4-2
Thespa Kusatsu
4-4-2
1
Shirai
2
Nagamine
4
Inoue
39
Shoji
25
Kojima
14
Ishihara
8
Fujimura
17
Kajiura
7
Kato
9
Hayashi
11
SUGIURA
21
Kushibiki
19
Okamoto
24
Sakai
3
Hatao
36
Nakashio
10
Sato
38
Amagasa
15
Kazama
17
Yamanaka
13
Take
9
Kitagawa
Đội hình dự bị
Zweigen Kanazawa FC
Motoaki Miura
36
Shunya Mori
16
Koya Okuda
15
Kazuya Onohara
18
Shintaro Shimada
10
Taiga Son
35
Yohei Toyoda
19
Thespa Kusatsu
23
Shu Hiramatsu
42
Ryo Ishii
7
Riyo Kawamoto
27
Koji Okumura
14
Tomoyuki Shiraishi
2
Hayate Shirowa
6
Tatsuya Uchida
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
4.67
1
Thẻ vàng
0.33
3.33
Sút trúng cầu môn
3
58%
Kiểm soát bóng
48.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Zweigen Kanazawa FC (31trận)
Chủ
Khách
Thespa Kusatsu (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
2
0
7
HT-H/FT-T
1
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
2
1
2
HT-H/FT-H
1
2
5
1
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
4
4
1
HT-B/FT-B
5
2
7
1