Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.96
0.96
+0.25
0.92
0.92
O
2.75
0.81
0.81
U
2.75
1.05
1.05
1
2.18
2.18
X
3.45
3.45
2
2.98
2.98
Hiệp 1
+0
0.67
0.67
-0
1.26
1.26
O
1.25
1.09
1.09
U
1.25
0.79
0.79
Diễn biến chính
Zulte-Waregem
Phút
Oostende
33'
David Atanga
Alieu Fadera
Ra sân: Dereck Kutesa
Ra sân: Dereck Kutesa
68'
Lasse Vigen Christensen
Ra sân: Omar Govea
Ra sân: Omar Govea
80'
84'
Makhtar Gueye
Ra sân: Thierry Ambrose
Ra sân: Thierry Ambrose
85'
Vincent Koziello
Ra sân: Maxime D Arpino
Ra sân: Maxime D Arpino
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Zulte-Waregem
Oostende
6
Phạt góc
8
3
Phạt góc (Hiệp 1)
5
0
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
20
5
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
18
4
Cản sút
6
56%
Kiểm soát bóng
44%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
473
Số đường chuyền
335
74%
Chuyền chính xác
67%
10
Phạm lỗi
14
3
Việt vị
1
37
Đánh đầu
37
23
Đánh đầu thành công
14
3
Cứu thua
6
26
Rê bóng thành công
13
7
Đánh chặn
1
32
Ném biên
35
1
Dội cột/xà
1
26
Cản phá thành công
13
14
Thử thách
18
128
Pha tấn công
104
42
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Zulte-Waregem
4-2-3-1
Oostende
3-4-3
1
Sammy
27
Bock
33
Humphreys
76
Derijck
5
Cools
21
Seck
98
Doumbia
17
Dompe
10
Govea
54
Neve
19
Kutesa
28
Hubert
27
Capon
17
Fortes
15
Jakel
77
Atanga
6
Arpino
8
McGeehan
7
Matam
29
Haese
68
Ambrose
18
Sakamoto
Đội hình dự bị
Zulte-Waregem
Ewoud Pletinckx
24
Alieu Fadera
23
Abdoulaye Sissako
16
Bassem Srarfi
11
Lasse Vigen Christensen
8
Louis Bostyn
25
Alessandro Ciranni
14
Frank Boya
15
Oostende
9
Makhtar Gueye
91
Richmond Badu
21
Marko Kvasina
36
Siebe Wylin
34
Nick Batzner
24
Evangelos Patoulidis
26
Vincent Koziello
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
1.67
5
Phạt góc
4.33
1.67
Thẻ vàng
3
2.67
Sút trúng cầu môn
4.33
50.33%
Kiểm soát bóng
46%
11.33
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Zulte-Waregem (5trận)
Chủ
Khách
Oostende (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0