ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Trung Quốc - Thứ 6, 04/08 Vòng 20
Zhejiang Greentown 1
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Đặt cược
Wuhan Three Towns
Huzhou Olympic Sports Center Stadium
Giông bão, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.96
-0
0.74
O 2.75
0.95
U 2.75
0.75
1
2.49
X
3.35
2
2.23
Hiệp 1
+0
0.94
-0
0.76
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Phút
Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns
Nyasha Mushekwi 1 - 0
Kiến tạo: Yue Xin
match goal
7'
29'
match goal 1 - 1 Xie PengFei
Kiến tạo: Nicolae Stanciu
Leonardo Nascimento Lopes de Souza 2 - 1
Kiến tạo: Alexander Ndoumbou
match goal
42'
Alexander Ndoumbou Card changed match var
56'
Alexander Ndoumbou match red
58'
Gu Bin
Ra sân: Nyasha Mushekwi
match change
62'
62'
match change Abdul-Aziz Yakubu
Ra sân: Park Ji Soo
62'
match change Ren Hang
Ra sân: Liuyu Duan
62'
match change Jiang Zhipeng
Ra sân: Gao Zhunyi
67'
match change Dinghao Yan
Ra sân: Chao He
Liang Nuo Heng
Ra sân: Gao Di
match change
72'
Wang dongsheng
Ra sân: Yue Xin
match change
72'
Haofan Liu
Ra sân: Dong Yu
match change
76'
89'
match yellow.png Davidson
Gu Bin match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
8
1
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
19
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Cản sút
 
5
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
342
 
Số đường chuyền
 
327
13
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
7
4
 
Đánh đầu thành công
 
12
4
 
Cứu thua
 
2
5
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Substitution
 
4
9
 
Đánh chặn
 
8
0
 
Dội cột/xà
 
1
5
 
Cản phá thành công
 
13
6
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
72
 
Pha tấn công
 
81
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Gu Bin
20
Wang dongsheng
2
Liang Nuo Heng
5
Haofan Liu
12
Lai Jinfeng
38
Fanjinming
3
Chang Wang
18
Ablikim Abdusalam
6
Junsheng Yao
21
Ji Shengpan
22
Cheng Jin
39
Wang Yudong
Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown 4-3-1-2
Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns 4-2-3-1
33
Bo
28
Xin
36
Possignolo
4
Ao
19
Yu
8
Ndoumbou
29
Jiaqi
9
Di
10
Tixiang
30
Mushekwi
45
Souza
22
Dianzuo
25
Hanwen
18
Yiming
5
Soo
20
Zhunyi
21
He
10
Stanciu
30
PengFei
24
Duan
11
Davidson
13
Marcao

Substitutes

15
Jiang Zhipeng
23
Ren Hang
9
Abdul-Aziz Yakubu
8
Dinghao Yan
1
Wu Fei
2
Li Yang
26
He Guan
17
Chen Yuhao
32
Lv Hai Dong
28
Denny Wang
29
Tao Qianglong
12
Zhang Xiaobin
Đội hình dự bị
Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Gu Bin 31
Wang dongsheng 20
Liang Nuo Heng 2
Haofan Liu 5
Lai Jinfeng 12
Fanjinming 38
Chang Wang 3
Ablikim Abdusalam 18
Junsheng Yao 6
Ji Shengpan 21
Cheng Jin 22
Wang Yudong 39
Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns
15 Jiang Zhipeng
23 Ren Hang
9 Abdul-Aziz Yakubu
8 Dinghao Yan
1 Wu Fei
2 Li Yang
26 He Guan
17 Chen Yuhao
32 Lv Hai Dong
28 Denny Wang
29 Tao Qianglong
12 Zhang Xiaobin

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4.67
60% Kiểm soát bóng 52%
14.67 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Zhejiang Greentown (27trận)
Chủ Khách
Wuhan Three Towns (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
2
5
HT-H/FT-T
1
1
1
3
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
2
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
2
0
HT-B/FT-B
2
1
5
4

Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Li Tixiang Trung vệ 0 0 0 39 33 84.62% 0 0 45 6.6
9 Gao Di Tiền đạo cắm 5 1 0 19 15 78.95% 0 2 37 6.8
31 Gu Bin Tiền vệ trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.5
8 Alexander Ndoumbou Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 23 21 91.3% 0 0 39 6.7
19 Dong Yu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 23 69.7% 0 0 49 6.6
29 Zhang Jiaqi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 30 85.71% 0 0 45 6.2
30 Nyasha Mushekwi Tiền đạo cắm 2 2 0 10 6 60% 0 0 21 6.8
4 Sun Zheng Ao Trung vệ 0 0 0 34 31 91.18% 0 0 42 6.6
28 Yue Xin Hậu vệ cánh trái 0 0 1 35 31 88.57% 0 0 45 6.8
36 Lucas Possignolo Trung vệ 0 0 0 47 43 91.49% 0 0 52 6.6
45 Leonardo Nascimento Lopes de Souza Tiền đạo cắm 1 1 3 16 13 81.25% 0 0 26 7.8
33 Zhao Bo Thủ môn 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 31 6.6

Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Jiang Zhipeng Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 9 81.82% 0 1 13 6.5
22 Liu Dianzuo Thủ môn 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 16 6.3
23 Ren Hang Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 1 6 6.5
10 Nicolae Stanciu Tiền vệ công 3 1 3 37 27 72.97% 0 0 50 8
30 Xie PengFei Cánh phải 1 1 1 34 25 73.53% 0 0 45 7.2
5 Park Ji Soo Trung vệ 0 0 0 11 6 54.55% 0 2 18 6.7
20 Gao Zhunyi Trung vệ 1 1 0 19 14 73.68% 0 0 30 6.6
21 Chao He Tiền vệ trụ 0 0 0 29 23 79.31% 0 0 34 6.4
25 Deng Hanwen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 28 93.33% 0 0 44 6.4
18 Liu Yiming Trung vệ 0 0 0 29 24 82.76% 0 0 33 6.3
11 Davidson Cánh trái 0 0 3 19 16 84.21% 0 1 32 6.6
13 Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao Tiền đạo cắm 5 1 0 5 3 60% 0 1 18 7.1
8 Dinghao Yan Tiền vệ trụ 2 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.6
24 Liuyu Duan Tiền vệ công 0 0 1 10 9 90% 0 0 18 6.5
9 Abdul-Aziz Yakubu Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 1 3 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi