ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Trung Quốc - Thứ 7, 22/07 Vòng 18
Zhejiang Greentown
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Shandong Taishan
Huzhou Olympic Sports Center Stadium
Nhiều mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.79
-0.5
0.97
O 2.5
0.98
U 2.5
0.74
1
3.60
X
3.25
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.72
-0.25
0.98
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Phút
Shandong Taishan Shandong Taishan
13'
match yellow.png Marouane Fellaini
Lucas Possignolo match yellow.png
21'
21'
match yellow.png Moises Lima Magalhaes
32'
match yellow.png Zhengyu Huang
Ablikim Abdusalam
Ra sân: Jean Evrard Kouassi
match change
38'
46'
match change Chen Pu
Ra sân: Zhengyu Huang
Zhang Jiaqi
Ra sân: Junsheng Yao
match change
53'
Wang dongsheng
Ra sân: Gu Bin
match change
53'
56'
match change Hailong Li
Ra sân: Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
56'
match change Ji Xiang
Ra sân: Wang Tong
56'
match change Binbin Liu
Ra sân: Yang Liu
Ablikim Abdusalam Penalty awarded match var
66'
Nyasha Mushekwi 1 - 0 match pen
69'
75'
match var Marouane Fellaini Penalty awarded
78'
match pen 1 - 1 Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
Wang dongsheng match yellow.png
86'
Gao Di
Ra sân: Li Tixiang
match change
87'
Zhang Jiaqi 2 - 1
Kiến tạo: Alexander Ndoumbou
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Shandong Taishan Shandong Taishan
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
5
19
 
Sút Phạt
 
16
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
338
 
Số đường chuyền
 
254
17
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
4
19
 
Đánh đầu thành công
 
21
3
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Substitution
 
4
6
 
Đánh chặn
 
7
11
 
Cản phá thành công
 
14
7
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
91
 
Pha tấn công
 
95
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Ablikim Abdusalam
20
Wang dongsheng
29
Zhang Jiaqi
9
Gao Di
12
Lai Jinfeng
5
Haofan Liu
3
Chang Wang
2
Liang Nuo Heng
15
Jin Haoxiang
26
Jie Yin
21
Ji Shengpan
39
Wang Yudong
Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown 4-2-3-1
Shandong Taishan Shandong Taishan 4-2-3-1
33
Bo
28
Xin
36
Possignolo
4
Ao
19
Yu
8
Ndoumbou
10
Tixiang
17
Kouassi
31
Bin
6
Yao
30
Mushekwi
14
Lei
6
Tong
27
Ke
5
Zheng
11
Liu
35
Huang
20
Lisheng
32
Conceic
10
Magalhaes
9
Barcelos
25
Fellaini

Substitutes

29
Chen Pu
16
Hailong Li
37
Ji Xiang
21
Binbin Liu
18
Han Rongze
13
Zhang Chi
19
Sun Guowen
39
Song Long
31
Jianfei Zhao
2
Tong Lei
34
Jia Feifan
24
Jinghang Hu
Đội hình dự bị
Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Ablikim Abdusalam 18
Wang dongsheng 20
Zhang Jiaqi 29
Gao Di 9
Lai Jinfeng 12
Haofan Liu 5
Chang Wang 3
Liang Nuo Heng 2
Jin Haoxiang 15
Jie Yin 26
Ji Shengpan 21
Wang Yudong 39
Shandong Taishan Shandong Taishan
29 Chen Pu
16 Hailong Li
37 Ji Xiang
21 Binbin Liu
18 Han Rongze
13 Zhang Chi
19 Sun Guowen
39 Song Long
31 Jianfei Zhao
2 Tong Lei
34 Jia Feifan
24 Jinghang Hu

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2.33
2.33 Bàn thua 2.67
9 Phạt góc 4.67
0.67 Thẻ vàng 2.67
7.67 Sút trúng cầu môn 6
66.67% Kiểm soát bóng 40%
11 Phạm lỗi 14.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Zhejiang Greentown (32trận)
Chủ Khách
Shandong Taishan (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
7
3
HT-H/FT-T
1
2
3
0
HT-B/FT-T
1
2
0
2
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
1
1
4
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
1
2
HT-B/FT-B
2
2
2
5

Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Li Tixiang Trung vệ 0 0 0 27 21 77.78% 0 0 40 6.6
31 Gu Bin Tiền vệ trái 1 0 1 24 15 62.5% 0 0 29 6.9
8 Alexander Ndoumbou Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 37 28 75.68% 0 1 51 6.7
19 Dong Yu Hậu vệ cánh phải 0 0 1 21 14 66.67% 0 3 43 6.5
29 Zhang Jiaqi Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 5 3 60% 0 2 7 6.6
30 Nyasha Mushekwi Tiền đạo cắm 3 2 1 11 8 72.73% 0 4 27 7.1
4 Sun Zheng Ao Trung vệ 0 0 0 32 27 84.38% 0 0 46 6.5
17 Jean Evrard Kouassi Cánh trái 2 1 1 17 12 70.59% 0 0 26 6.6
28 Yue Xin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 43 6.2
36 Lucas Possignolo Trung vệ 1 0 0 40 30 75% 0 1 54 6.9
6 Junsheng Yao Tiền vệ trụ 1 0 0 21 13 61.9% 0 1 31 6.7
33 Zhao Bo Thủ môn 0 0 0 23 16 69.57% 0 0 27 6.5
20 Wang dongsheng Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 6.2
18 Ablikim Abdusalam Midfielder 1 0 0 7 4 57.14% 0 0 20 6.7

Shandong Taishan Shandong Taishan

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Zheng Zheng Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 11 57.89% 0 2 26 6.5
14 Wang Da Lei Thủ môn 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 15 6.6
6 Wang Tong Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 6 42.86% 0 0 26 6.9
37 Ji Xiang Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.3
25 Marouane Fellaini Tiền vệ trụ 0 0 0 17 14 82.35% 0 4 28 7.1
10 Moises Lima Magalhaes Tiền vệ trụ 3 1 1 24 17 70.83% 0 2 52 7
21 Binbin Liu Cánh phải 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.4
20 Liao Lisheng Tiền vệ trụ 0 0 1 23 13 56.52% 0 1 39 6.8
27 Shi Ke Trung vệ 0 0 0 22 13 59.09% 0 3 33 7
32 Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic Cánh phải 0 0 0 12 6 50% 0 0 19 6.6
9 Crysan da Cruz Queiroz Barcelos Tiền đạo cắm 5 2 0 28 20 71.43% 0 0 55 7
35 Zhengyu Huang Trung vệ 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 17 6.5
16 Hailong Li Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 5.4
11 Yang Liu Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 33 6.3
29 Chen Pu Cánh trái 0 0 1 4 2 50% 0 0 9 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi