ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C2 Châu Á - Thứ 5, 07/11 Vòng Group
Zhejiang Greentown
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Đặt cược
Port FC
Zhejiang Huanglong Sports Center
Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
0.94
O 2.5
0.92
U 2.5
0.88
1
2.12
X
3.45
2
2.97
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.19
O 1
0.89
U 1
0.93

Diễn biến chính

Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Phút
Port FC Port FC
Franko Andrijasevic 1 - 0
Kiến tạo: Cheng Jin
match goal
7'
34'
match yellow.png Chalermsak Aukkee
54'
match goal 1 - 1 Lonsana Doumbouya
Kiến tạo: Worachit Kanitsribampen
72'
match yellow.png Felipe da Silva Amorim
87'
match yellow.png Worachit Kanitsribampen
90'
match goal 1 - 2 Felipe da Silva Amorim
Kiến tạo: Frans Dhia Putros

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Port FC Port FC
7
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
3
20
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
15
 
Sút ra ngoài
 
4
24
 
Sút Phạt
 
10
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
533
 
Số đường chuyền
 
298
83%
 
Chuyền chính xác
 
73%
9
 
Phạm lỗi
 
21
1
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
18
18
 
Đánh chặn
 
6
23
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Thử thách
 
13
35
 
Long pass
 
25
75
 
Pha tấn công
 
68
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 2
9 Phạt góc 6
0.67 Thẻ vàng 2
7.67 Sút trúng cầu môn 2.67
66.67% Kiểm soát bóng 57.33%
11 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Zhejiang Greentown (4trận)
Chủ Khách
Port FC (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
1
HT-H/FT-T
1
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
3
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
0
0
2
0