Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.85
0.85
+0.75
1.00
1.00
O
2.5
0.80
0.80
U
2.5
0.96
0.96
1
1.62
1.62
X
3.60
3.60
2
4.50
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.83
0.83
+0.25
0.87
0.87
O
1
0.83
0.83
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Zhejiang Greentown
Phút
Meizhou Hakka
Long Wei 1 - 0
Kiến tạo: Dong Yu
Kiến tạo: Dong Yu
25'
37'
Cui Wei
45'
Shi Liang
45'
Rade Dugalic
46'
Cai HaoChang
Ra sân: Cui Wei
Ra sân: Cui Wei
46'
Yang Yilin
Ra sân: Chen Guokang
Ra sân: Chen Guokang
Nyasha Mushekwi 2 - 0
Kiến tạo: Lucas Possignolo
Kiến tạo: Lucas Possignolo
51'
Nyasha Mushekwi Goal awarded
52'
54'
Yihu Yang
Ra sân: Wang Wei
Ra sân: Wang Wei
Eysajan Kurban
Ra sân: Ablikim Abdusalam
Ra sân: Ablikim Abdusalam
68'
68'
Guo yI
Ra sân: Yang Yilin
Ra sân: Yang Yilin
Donovan Ewolo
75'
Matheus Leite Nascimento
Ra sân: Nyasha Mushekwi
Ra sân: Nyasha Mushekwi
81'
Wang dongsheng
Ra sân: Dong Yu
Ra sân: Dong Yu
81'
85'
Liang Xueming
Ra sân: Rodrigo Henrique
Ra sân: Rodrigo Henrique
Chang Wang
Ra sân: Lucas Possignolo
Ra sân: Lucas Possignolo
88'
Zhang Jiaqi
Ra sân: Franko Andrijasevic
Ra sân: Franko Andrijasevic
88'
89'
Cai HaoChang
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Zhejiang Greentown
Meizhou Hakka
Giao bóng trước
3
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
4
12
Tổng cú sút
6
7
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
4
20
Sút Phạt
17
53%
Kiểm soát bóng
47%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
445
Số đường chuyền
389
19
Phạm lỗi
22
1
Việt vị
0
1
Cứu thua
5
14
Ném biên
15
10
Cản phá thành công
22
22
Thử thách
16
2
Kiến tạo thành bàn
0
92
Pha tấn công
114
54
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Zhejiang Greentown
4-1-4-1
Meizhou Hakka
4-2-3-1
1
Chao
28
Xin
36
Possignolo
2
Heng
19
Yu
17
Wei
7
Ewolo
22
Jin
11
Andrijasevic
18
Abdusalam
30
Mushekwi
22
Yu
29
Yue
6
JunJian
20
Dugalic
21
Wei
13
Liang
23
Wei
25
Henrique
10
Hongbo
37
Guokang
11
Egbuchulam
Đội hình dự bị
Zhejiang Greentown
Lai Jinfeng
12
Zhao Bo
33
Tianyu Gao
26
Haofan Liu
5
Chang Wang
3
Sun Zheng Ao
4
Junsheng Yao
6
Wang dongsheng
20
Zhang Jiaqi
29
Matheus Leite Nascimento
10
Gu Bin
31
Eysajan Kurban
21
Meizhou Hakka
1
Mai Gaoling
3
Li Junfeng
2
Wen Junjie
18
Liang Huo
17
Yihu Yang
7
Guo yI
32
Xu Lei
28
Cai HaoChang
19
Yang Yilin
8
Liang Xueming
16
Yang Chaosheng
12
Yin Congyao
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
2
4.33
Phạt góc
6.67
2.67
Thẻ vàng
1
4.33
Sút trúng cầu môn
7.67
60%
Kiểm soát bóng
46.33%
14.67
Phạm lỗi
13.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Zhejiang Greentown (27trận)
Chủ
Khách
Meizhou Hakka (27trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
6
2
5
HT-H/FT-T
1
1
0
2
HT-B/FT-T
1
2
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
3
2
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
4
2
HT-B/FT-B
2
1
2
0