ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Trung Quốc - Thứ 7, 10/12 Vòng 30
Zhejiang Greentown
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Meizhou Hakka
Huzhou Olympic Sports Center Stadium
Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.85
+0.75
1.00
O 2.5
0.80
U 2.5
0.96
1
1.62
X
3.60
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.83
+0.25
0.87
O 1
0.83
U 1
0.93

Diễn biến chính

Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Phút
Meizhou Hakka Meizhou Hakka
Long Wei 1 - 0
Kiến tạo: Dong Yu
match goal
25'
37'
match yellow.png Cui Wei
45'
match yellow.png Shi Liang
45'
match yellow.png Rade Dugalic
46'
match change Cai HaoChang
Ra sân: Cui Wei
46'
match change Yang Yilin
Ra sân: Chen Guokang
Nyasha Mushekwi 2 - 0
Kiến tạo: Lucas Possignolo
match goal
51'
Nyasha Mushekwi Goal awarded match var
52'
54'
match change Yihu Yang
Ra sân: Wang Wei
Eysajan Kurban
Ra sân: Ablikim Abdusalam
match change
68'
68'
match change Guo yI
Ra sân: Yang Yilin
Donovan Ewolo match yellow.png
75'
Matheus Leite Nascimento
Ra sân: Nyasha Mushekwi
match change
81'
Wang dongsheng
Ra sân: Dong Yu
match change
81'
85'
match change Liang Xueming
Ra sân: Rodrigo Henrique
Chang Wang
Ra sân: Lucas Possignolo
match change
88'
Zhang Jiaqi
Ra sân: Franko Andrijasevic
match change
88'
89'
match yellow.png Cai HaoChang

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Meizhou Hakka Meizhou Hakka
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
4
20
 
Sút Phạt
 
17
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
445
 
Số đường chuyền
 
389
19
 
Phạm lỗi
 
22
1
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
5
14
 
Ném biên
 
15
10
 
Cản phá thành công
 
22
22
 
Thử thách
 
16
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
92
 
Pha tấn công
 
114
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Lai Jinfeng
33
Zhao Bo
26
Tianyu Gao
5
Haofan Liu
3
Chang Wang
4
Sun Zheng Ao
6
Junsheng Yao
20
Wang dongsheng
29
Zhang Jiaqi
10
Matheus Leite Nascimento
31
Gu Bin
21
Eysajan Kurban
Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown 4-1-4-1
Meizhou Hakka Meizhou Hakka 4-2-3-1
1
Chao
28
Xin
36
Possignolo
2
Heng
19
Yu
17
Wei
7
Ewolo
22
Jin
11
Andrijasevic
18
Abdusalam
30
Mushekwi
22
Yu
29
Yue
6
JunJian
20
Dugalic
21
Wei
13
Liang
23
Wei
25
Henrique
10
Hongbo
37
Guokang
11
Egbuchulam

Substitutes

1
Mai Gaoling
3
Li Junfeng
2
Wen Junjie
18
Liang Huo
17
Yihu Yang
7
Guo yI
32
Xu Lei
28
Cai HaoChang
19
Yang Yilin
8
Liang Xueming
16
Yang Chaosheng
12
Yin Congyao
Đội hình dự bị
Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Lai Jinfeng 12
Zhao Bo 33
Tianyu Gao 26
Haofan Liu 5
Chang Wang 3
Sun Zheng Ao 4
Junsheng Yao 6
Wang dongsheng 20
Zhang Jiaqi 29
Matheus Leite Nascimento 10
Gu Bin 31
Eysajan Kurban 21
Meizhou Hakka Meizhou Hakka
1 Mai Gaoling
3 Li Junfeng
2 Wen Junjie
18 Liang Huo
17 Yihu Yang
7 Guo yI
32 Xu Lei
28 Cai HaoChang
19 Yang Yilin
8 Liang Xueming
16 Yang Chaosheng
12 Yin Congyao

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 6.67
2.67 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 7.67
60% Kiểm soát bóng 46.33%
14.67 Phạm lỗi 13.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Zhejiang Greentown (27trận)
Chủ Khách
Meizhou Hakka (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
2
5
HT-H/FT-T
1
1
0
2
HT-B/FT-T
1
2
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
3
2
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
4
2
HT-B/FT-B
2
1
2
0