Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2
0.78
0.78
+2
1.06
1.06
O
3.25
0.97
0.97
U
3.25
0.85
0.85
1
1.15
1.15
X
6.20
6.20
2
11.00
11.00
Hiệp 1
-1
1.02
1.02
+1
0.82
0.82
O
1.25
0.75
0.75
U
1.25
1.07
1.07
Diễn biến chính
Zhejiang Greentown
Phút
Jiangxi Liansheng FC
17'
Kang Zhenjie
Yi Xianlong 1 - 0
27'
46'
Sun Dong
Ra sân: Tang Qirun
Ra sân: Tang Qirun
Franko Andrijasevic 2 - 0
53'
62'
Yuan Ming Can
Ra sân: Zhang Sen
Ra sân: Zhang Sen
62'
Vasil Shkurtaj
Ra sân: Li Qinghao
Ra sân: Li Qinghao
66'
Zhu Mingxin
74'
Zhang Ye
Liang Nuo Heng
74'
Dong Yu
Ra sân: Yue Xin
Ra sân: Yue Xin
78'
Shao Renzhe
Ra sân: Yi Xianlong
Ra sân: Yi Xianlong
78'
Sun Zheng Ao
80'
Chang Wang
Ra sân: Gu Bin
Ra sân: Gu Bin
85'
Zhong Haoran
90'
90'
Yuan Ming Can
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Zhejiang Greentown
Jiangxi Liansheng FC
7
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
4
4
Tổng cú sút
0
3
Sút trúng cầu môn
0
1
Sút ra ngoài
0
68%
Kiểm soát bóng
32%
71%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
29%
92
Pha tấn công
68
67
Tấn công nguy hiểm
14
Đội hình xuất phát
Zhejiang Greentown
Jiangxi Liansheng FC
29
Xianlong
20
dongsheng
2
Heng
22
Jin
44
Nascimento
10
Bin
28
Xin
7
Andrijasevic
1
Chao
4
Ao
8
Haoran
25
SiPing
8
Ye
5
Mingxin
10
Souza
39
Qirun
33
Zhenjie
29
Sen
4
Bo
17
Qi
23
Russell
2
Qinghao
Đội hình dự bị
Zhejiang Greentown
Gao Di
9
Chang Wang
3
Dong Yu
19
Long Wei
6
Eysajan Kurban
37
Lai Jinfeng
12
Xu Xiaolong
23
Zou Yucheng
15
Cui Ren
21
Shao Renzhe
13
Nyasha Mushekwi
30
Junsheng Yao
16
Jiangxi Liansheng FC
15
Zhou Yuye
1
Peng Hao
32
Vasil Shkurtaj
24
Gao Ming
6
Kaiming Zhang
37
Yuan Ming Can
28
Zhou Xuezhong
13
Zhang Gen
31
Wu Min Feng
21
Liu Wenjie
11
Li Xiaoting
27
Sun Dong
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
0.67
4.33
Phạt góc
3.67
2.67
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
2.33
60%
Kiểm soát bóng
50%
14.67
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Zhejiang Greentown (27trận)
Chủ
Khách
Jiangxi Liansheng FC (25trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
6
1
4
HT-H/FT-T
1
1
0
4
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
2
0
HT-B/FT-B
2
1
6
2