ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nga - Thứ 7, 13/03 Vòng 22
Zenit St. Petersburg
Đã kết thúc 4 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Terek Grozny
Saint Petersburg Stadium
Nhiều mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
1.00
+1.25
0.92
O 2.75
0.93
U 2.75
0.97
1
1.42
X
4.50
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.96
+0.5
0.92
O 1.25
1.21
U 1.25
0.70

Diễn biến chính

Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Phút
Terek Grozny Terek Grozny
Douglas dos Santos Justino de Melo match yellow.png
36'
Vyacheslav Karavaev 1 - 0
Kiến tạo: Marcus Wendel Valle da Silva
match goal
51'
59'
match change Ismael Silva Lima
Ra sân: Artem Timofeev
60'
match change Georgi Melkadze
Ra sân: Evgeny Kharin
62'
match yellow.png Bernard Berisha
Sardar Azmoun 2 - 0 match pen
65'
65'
match yellow.png Aleksandr Putsko
66'
match yellow.png Andrey Semenov
Yaroslav Rakitskiy match yellow.png
67'
Aleksey Sutormin
Ra sân: Daler Kuzyaev
match change
73'
Artem Dzyuba 3 - 0 match goal
74'
77'
match change Lechii Sadulaev
Ra sân: Bernard Berisha
77'
match change Gabriel Iancu
Ra sân: Vladimir Iljin
Danil Krugovoy
Ra sân: Douglas dos Santos Justino de Melo
match change
78'
Andrey Mostovoy
Ra sân: Sardar Azmoun
match change
78'
Andrey Mostovoy 4 - 0
Kiến tạo: Aleksey Sutormin
match goal
80'
Kirill Kravtsov
Ra sân: Magomed Ozdoev
match change
83'
Danila Khotulev
Ra sân: Yaroslav Rakitskiy
match change
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Terek Grozny Terek Grozny
3
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
14
8
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
12
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
546
 
Số đường chuyền
 
395
84%
 
Chuyền chính xác
 
79%
12
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
4
26
 
Đánh đầu
 
26
13
 
Đánh đầu thành công
 
13
9
 
Cứu thua
 
5
17
 
Rê bóng thành công
 
10
3
 
Đánh chặn
 
6
11
 
Ném biên
 
14
17
 
Cản phá thành công
 
10
10
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
104
 
Pha tấn công
 
117
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

36
Stanislav Krapukhin
19
Aleksey Sutormin
21
Aleksandr Erokhin
71
Daniil Odoevskiy
94
Danila Khotulev
4
Danil Krugovoy
91
David Byazrov
17
Andrey Mostovoy
54
Saba Sazonov
92
Daniil Shamkin
64
Kirill Kravtsov
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg 4-3-1-2
Terek Grozny Terek Grozny 5-4-1
99
Lunev
3
Melo
44
Rakitskiy
2
Chistyakov
15
Karavaev
27
Ozdoev
5
Teheran
14
Kuzyaev
20
Silva
7
Azmoun
22
Dzyuba
88
Shelia
96
Bystrov
15
Semenov
55
Putsko
20
Nizic
8
Bogosavac
59
Kharin
23
Shvets
94
Timofeev
7
Berisha
29
Iljin

Substitutes

42
Alexander Melikhov
6
Amir Adouyev
99
Lechii Sadulaev
4
Wilker Angel
33
Vitaly Gudiev
9
Gabriel Iancu
38
Nikita Karmaev
95
Abubakar Kadyrov
3
Georgi Melkadze
11
Ismael Silva Lima
Đội hình dự bị
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Stanislav Krapukhin 36
Aleksey Sutormin 19
Aleksandr Erokhin 21
Daniil Odoevskiy 71
Danila Khotulev 94
Danil Krugovoy 4
David Byazrov 91
Andrey Mostovoy 17
Saba Sazonov 54
Daniil Shamkin 92
Kirill Kravtsov 64
Terek Grozny Terek Grozny
42 Alexander Melikhov
6 Amir Adouyev
99 Lechii Sadulaev
4 Wilker Angel
33 Vitaly Gudiev
9 Gabriel Iancu
38 Nikita Karmaev
95 Abubakar Kadyrov
3 Georgi Melkadze
11 Ismael Silva Lima

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 2.33
7 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 2.67
62.33% Kiểm soát bóng 45.33%
6.33 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Zenit St. Petersburg (22trận)
Chủ Khách
Terek Grozny (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
0
2
5
HT-H/FT-T
2
1
0
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
3
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
0
7
2
1