ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nga - Thứ 2, 05/04 Vòng 24
Zenit St. Petersburg
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Khimki
Saint Petersburg Stadium
Tuyết rơi, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
1.09
+1.5
0.83
O 2.75
0.94
U 2.75
0.96
1
1.35
X
4.60
2
8.20
Hiệp 1
-0.5
0.81
+0.5
1.07
O 1.25
1.20
U 1.25
0.71

Diễn biến chính

Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Phút
Khimki Khimki
Dejan Lovren match yellow.png
10'
Vyacheslav Karavaev 1 - 0 match goal
45'
66'
match yellow.png Brian Idowu
69'
match change Pavel Mogilevski
Ra sân: Denis Glushakov
69'
match change Senin Sebai
Ra sân: Ilya Kukharchuk
Magomed Ozdoev
Ra sân: Daler Kuzyaev
match change
75'
Andrey Mostovoy
Ra sân: Malcom Filipe Silva Oliveira
match change
76'
Sardar Azmoun match yellow.png
86'
Sebastian Driussi
Ra sân: Sardar Azmoun
match change
87'
Aleksey Sutormin
Ra sân: Artem Dzyuba
match change
90'
Aleksandr Erokhin
Ra sân: Marcus Wendel Valle da Silva
match change
90'
Andrey Mostovoy 2 - 0
Kiến tạo: Marcus Wendel Valle da Silva
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Khimki Khimki
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
6
6
 
Cản sút
 
0
12
 
Sút Phạt
 
12
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
586
 
Số đường chuyền
 
392
81%
 
Chuyền chính xác
 
75%
10
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
33
 
Đánh đầu
 
33
21
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
6
22
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
9
16
 
Ném biên
 
17
2
 
Dội cột/xà
 
0
22
 
Cản phá thành công
 
14
12
 
Thử thách
 
16
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
137
 
Pha tấn công
 
103
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Magomed Ozdoev
86
Nikolay Rybikov
71
Daniil Odoevskiy
4
Danil Krugovoy
18
Yuri Zhirkov
11
Sebastian Driussi
17
Andrey Mostovoy
19
Aleksey Sutormin
21
Aleksandr Erokhin
92
Daniil Shamkin
94
Danila Khotulev
2
Dmitriy Chistyakov
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg 4-3-1-2
Khimki Khimki 3-4-2-1
99
Lunev
3
Melo
44
Rakitskiy
6
Lovren
15
Karavaev
14
Kuzyaev
5
Teheran
20
Silva
8
Oliveira
22
Dzyuba
7
Azmoun
22
Lantratov
6
Tikhiy
15
Danilkin
25
Filin
87
Bozhenov
3
Dagerstal
8
Glushakov
4
Idowu
44
Kukharchuk
11
Mirzov
45
Konate

Substitutes

21
Ilya Kamyshev
10
Kamran Aliev
1
Dmitri Khomich
80
Maksim Zhumabekov
42
Mikhail Tikhonov
28
Pavel Mogilevski
35
Egor Generalov
5
Alexander Troshechkin
19
Senin Sebai
17
Arshak Koryan
9
Maksim Glushenkov
2
Arseniy Logashov
Đội hình dự bị
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Magomed Ozdoev 27
Nikolay Rybikov 86
Daniil Odoevskiy 71
Danil Krugovoy 4
Yuri Zhirkov 18
Sebastian Driussi 11
Andrey Mostovoy 17
Aleksey Sutormin 19
Aleksandr Erokhin 21
Daniil Shamkin 92
Danila Khotulev 94
Dmitriy Chistyakov 2
Khimki Khimki
21 Ilya Kamyshev
10 Kamran Aliev
1 Dmitri Khomich
80 Maksim Zhumabekov
42 Mikhail Tikhonov
28 Pavel Mogilevski
35 Egor Generalov
5 Alexander Troshechkin
19 Senin Sebai
17 Arshak Koryan
9 Maksim Glushenkov
2 Arseniy Logashov

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 2.67
7 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 4.33
62.33% Kiểm soát bóng 48.33%
6.33 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Zenit St. Petersburg (22trận)
Chủ Khách
Khimki (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
0
0
7
HT-H/FT-T
2
1
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
2
2
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
3
0
HT-B/FT-B
0
7
1
0