ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Siêu Cúp Nga - Chủ nhật, 14/07 Vòng Match
Zenit St. Petersburg
Đã kết thúc 4 - 2 (3 - 0)
Đặt cược
FC Krasnodar
Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.99
+0.75
0.91
O 2.75
0.98
U 2.75
0.90
1
1.77
X
3.80
2
3.95
Hiệp 1
-0.25
0.91
+0.25
0.95
O 1
0.71
U 1
1.17

Diễn biến chính

Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Phút
FC Krasnodar FC Krasnodar
Rodrigo de Souza Prado 1 - 0
Kiến tạo: Douglas dos Santos Justino de Melo
match goal
13'
Marcus Wendel Valle da Silva 2 - 0
Kiến tạo: Strahinja Erakovic
match goal
33'
39'
match yellow.png Kevin Pina
Maksim Glushenkov 3 - 0
Kiến tạo: Marcus Wendel Valle da Silva
match goal
42'
Gustavo Mantuan
Ra sân: Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
match change
62'
Yuri Gorshkov
Ra sân: Andrey Mostovoy
match change
62'
65'
match goal 3 - 1 Nikita Krivtsov
Kiến tạo: Joao Victor Sa Santos
Nuraly Alip
Ra sân: Rodrigo de Souza Prado
match change
66'
Maksim Glushenkov 4 - 1
Kiến tạo: Marcus Wendel Valle da Silva
match goal
68'
70'
match goal 4 - 2 Fyodor Mikhailovich Smolov
Kiến tạo: Nikita Krivtsov
75'
match change Moses David Cobnan
Ra sân: Kevin Pina
Artur Victor Guimaraes
Ra sân: Marcus Wendel Valle da Silva
match change
75'
Pedro Henrique Silva dos Santos
Ra sân: Vyacheslav Karavaev
match change
75'
76'
match change Yuri Kozlov
Ra sân: Joao Pedro Fortes Bachiessa
76'
match change Aleksandr Ektov
Ra sân: Olakunle Olusegun
83'
match change Nikita Krivtsov↓
Ra sân:
Gustavo Mantuan match yellow.png
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
FC Krasnodar FC Krasnodar
6
 
Phạt góc
 
1
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
4
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
442
 
Số đường chuyền
 
529
4
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
2
6
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
6
6
 
Cản phá thành công
 
16
14
 
Thử thách
 
11
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
52
 
Pha tấn công
 
82
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Yuri Gorshkov
31
Gustavo Mantuan
28
Nuraly Alip
9
Artur Victor Guimaraes
24
Pedro Henrique Silva dos Santos
16
Denis Adamov
41
Mikhail Kerzhakov
82
Sergey Volkov
2
Dmitriy Chistyakov
21
Aleksandr Erokhin
10
Wilson Isidor
33
Ivan Sergeyev
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg 4-1-4-1
FC Krasnodar FC Krasnodar 4-2-3-1
1
Latyshonok
3
Melo
55
Prado
25
Erakovic
15
Karavaev
5
Teheran
11
Leonel
17
Mostovoy
67
2
Glushenkov
8
Silva
30
Cabezas
1
Agkatsev
40
Olusegun
3
Tormena
31
Pantaleao
6
Pina
53
Chernikov
88
Krivtsov
11
Bachiessa
10
Spertsyan
7
Santos
19
Smolov

Substitutes

90
Moses David Cobnan
23
Aleksandr Ektov
8
Yuri Kozlov
62
Evgeniy Kovalevskiy
13
Yuri Dyupin
33
Georgiy Harutyunyan
18
Yury Gazinskiy
Đội hình dự bị
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Yuri Gorshkov 4
Gustavo Mantuan 31
Nuraly Alip 28
Artur Victor Guimaraes 9
Pedro Henrique Silva dos Santos 24
Denis Adamov 16
Mikhail Kerzhakov 41
Sergey Volkov 82
Dmitriy Chistyakov 2
Aleksandr Erokhin 21
Wilson Isidor 10
Ivan Sergeyev 33
FC Krasnodar FC Krasnodar
90 Moses David Cobnan
23 Aleksandr Ektov
8 Yuri Kozlov
62 Evgeniy Kovalevskiy
13 Yuri Dyupin
33 Georgiy Harutyunyan
18 Yury Gazinskiy

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2.33
0.33 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 8
62.33% Kiểm soát bóng 55.67%
6.33 Phạm lỗi 4.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Zenit St. Petersburg (15trận)
Chủ Khách
FC Krasnodar (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
0
2
1
HT-H/FT-T
3
2
3
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
1
1

Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Wilmar Enrique Barrios Teheran Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 39 32 82.05% 0 0 53 6.5
3 Douglas dos Santos Justino de Melo Hậu vệ cánh trái 1 0 1 48 40 83.33% 2 1 66 6.8
15 Vyacheslav Karavaev Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 20 71.43% 0 1 32 6.3
30 Zander Mateo Casierra Cabezas Tiền đạo cắm 0 0 1 27 23 85.19% 0 1 35 6.6
11 Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel Tiền vệ công 1 0 0 42 30 71.43% 1 0 54 6.9
9 Artur Victor Guimaraes Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 7 6.3
17 Andrey Mostovoy Cánh trái 0 0 0 25 17 68% 0 1 34 6.5
55 Rodrigo de Souza Prado Trung vệ 2 1 0 43 41 95.35% 0 2 55 7.8
8 Marcus Wendel Valle da Silva Tiền vệ trụ 3 1 4 22 17 77.27% 0 0 34 8.7
28 Nuraly Alip Trung vệ 0 0 0 10 8 80% 0 1 11 6.4
67 Maksim Glushenkov Tiền đạo thứ 2 4 2 3 26 17 65.38% 8 0 47 9.1
4 Yuri Gorshkov Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 9 6.1
1 Evgeni Latyshonok Thủ môn 0 0 0 37 33 89.19% 0 0 42 6.4
25 Strahinja Erakovic Trung vệ 0 0 1 74 61 82.43% 0 0 86 7.3
31 Gustavo Mantuan Cánh trái 0 0 0 4 4 100% 1 0 7 6.4
24 Pedro Henrique Silva dos Santos Cánh trái 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 13 6.5

FC Krasnodar FC Krasnodar

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Fyodor Mikhailovich Smolov Tiền đạo cắm 2 2 0 33 26 78.79% 0 0 39 7.4
7 Joao Victor Sa Santos Cánh trái 2 0 2 31 23 74.19% 0 0 51 6.9
3 Vitor Tormena Trung vệ 0 0 2 83 72 86.75% 0 2 93 6.8
31 Kaio Fernando da Silva Pantaleao Trung vệ 1 0 0 56 50 89.29% 0 1 66 6.6
53 Aleksandr Chernikov Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 67 60 89.55% 0 0 82 7.2
23 Aleksandr Ektov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 11 84.62% 1 0 16 6.5
11 Joao Pedro Fortes Bachiessa Cánh trái 0 0 3 41 34 82.93% 2 1 54 6.8
1 Stanislav Agkatsev Thủ môn 0 0 0 30 19 63.33% 0 0 37 5.6
10 Eduard Spertsyan Tiền vệ công 3 1 0 33 30 90.91% 1 0 45 6.8
40 Olakunle Olusegun Cánh trái 0 0 0 35 33 94.29% 5 1 56 6.2
6 Kevin Pina Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 36 87.8% 0 2 50 6.1
88 Nikita Krivtsov Tiền vệ công 3 2 1 51 41 80.39% 0 0 64 8.6
90 Moses David Cobnan Cánh phải 0 0 1 6 5 83.33% 0 0 10 6.9
8 Yuri Kozlov Forward 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 10 6.5
62 Evgeniy Kovalevskiy Forward 0 0 0 2 2 100% 1 0 7 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi