Diễn biến chính
Dawid Kurminowski
36'
Kacper Chodyna 1 - 0
Kiến tạo: Tomasz Makowski
45'
45'
Pawel Jaroszynski
Kacper Chodyna Goal awarded
45'
Mateusz Grzybek
63'
Michal Nalepa
71'
71'
Benjamin Kallman Penalty awarded
73'
1 - 1 Jani Atanasov
Jasmin Buric
74'
78'
Takuto Oshima
Thống kê kỹ thuật
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
17
Đánh đầu thành công
25
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
2
Bàn thắng
3.67
0.67
Bàn thua
2.33
6.33
Phạt góc
5.33
2.33
Thẻ vàng
3
7
Sút trúng cầu môn
8
53%
Kiểm soát bóng
49%
7
Phạm lỗi
10.67
1.2
Bàn thắng
2.3
1.4
Bàn thua
1.8
5.5
Phạt góc
5.8
1.8
Thẻ vàng
2.7
5
Sút trúng cầu môn
5.6
52.1%
Kiểm soát bóng
48.4%
10.3
Phạm lỗi
10.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)