Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
1.01
1.01
-0.75
0.89
0.89
O
3.25
0.86
0.86
U
3.25
1.02
1.02
1
4.20
4.20
X
4.20
4.20
2
1.62
1.62
Hiệp 1
+0.25
1.04
1.04
-0.25
0.86
0.86
O
0.5
0.22
0.22
U
0.5
3.00
3.00
Diễn biến chính
Yverdon
Phút
Young Boys
Kevin Carlos Omoruyi Benjamin 1 - 0
Kiến tạo: Dion Kacuri
Kiến tạo: Dion Kacuri
5'
9'
1 - 1 Silvere Ganvoula Mboussy
Kiến tạo: Lewin Blum
Kiến tạo: Lewin Blum
49'
1 - 2 Boris Cespedes(OW)
61'
Mohamed Aly Camara
61'
Mohamed Aly Camara Card changed
63'
Tanguy Zoukrou
Ra sân: Ebrima Colley
Ra sân: Ebrima Colley
Dion Kacuri
64'
Franco Gonzalez
Ra sân: Dion Kacuri
Ra sân: Dion Kacuri
67'
76'
Joel Almada Monteiro
Ra sân: Filip Ugrinic
Ra sân: Filip Ugrinic
76'
Darian Males
Ra sân: Elia Meschack
Ra sân: Elia Meschack
Anthony Sauthier
Ra sân: Dimitrije Kamenovic
Ra sân: Dimitrije Kamenovic
76'
Anthony Sauthier 2 - 2
79'
Ahmedin Avdic
Ra sân: Jesse Hautier
Ra sân: Jesse Hautier
81'
Fode Sylla
Ra sân: Jason Gnakpa
Ra sân: Jason Gnakpa
81'
86'
Sandro Lauper
90'
Cedric Jan Itten
Ra sân: Silvere Ganvoula Mboussy
Ra sân: Silvere Ganvoula Mboussy
Boris Cespedes
90'
90'
Noah Persson
Ra sân: Jaouen Hadjam
Ra sân: Jaouen Hadjam
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Yverdon
Young Boys
4
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
14
Tổng cú sút
13
4
Sút trúng cầu môn
6
10
Sút ra ngoài
7
1
Cản sút
2
16
Sút Phạt
16
50%
Kiểm soát bóng
50%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
328
Số đường chuyền
309
75%
Chuyền chính xác
72%
18
Phạm lỗi
20
4
Cứu thua
2
17
Rê bóng thành công
20
4
Đánh chặn
8
21
Ném biên
18
0
Dội cột/xà
1
9
Thử thách
11
35
Long pass
27
121
Pha tấn công
120
77
Tấn công nguy hiểm
93
Đội hình xuất phát
Yverdon
3-1-4-2
Young Boys
4-4-2
40
Bernardoni
3
Kamenovic
2
Tijani
25
Marques
24
Gnakpa
6
Pogam
10
Cespedes
70
Kacuri
9
Ake
20
Hautier
11
Benjamin
26
Ballmoos
27
Blum
13
Camara
5
Husic
3
Hadjam
7
Ugrinic
30
Lauper
20
Niasse
11
Colley
15
Meschack
35
Mboussy
Đội hình dự bị
Yverdon
Ahmedin Avdic
77
Franco Gonzalez
15
Samba Kone
41
Kevin Martin
22
Maxime Rouiller
16
Anthony Sauthier
32
Fode Sylla
37
Vladan Vidakovic
8
Young Boys
24
Zachary Athekame
14
Miguel Chaiwa
9
Cedric Jan Itten
33
Marvin Keller
39
Darian Males
77
Joel Almada Monteiro
19
Noah Persson
21
Alan Virginius
4
Tanguy Zoukrou
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
2
2
Thẻ vàng
2.67
1.67
Phạt góc
2.67
1.33
Sút trúng cầu môn
4.33
28.67%
Kiểm soát bóng
52.67%
7
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yverdon (8trận)
Chủ
Khách
Young Boys (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
0
1
1
2