Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.11
1.11
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.90
0.90
1
2.70
2.70
X
3.29
3.29
2
2.34
2.34
Hiệp 1
+0
1.08
1.08
-0
0.80
0.80
O
1
0.73
0.73
U
1
1.17
1.17
Diễn biến chính
Yverdon
Phút
Grasshopper
3'
0 - 1 Giotto Morandi
Kiến tạo: Evans Maurin
Kiến tạo: Evans Maurin
Dimitrije Kamenovic
41'
45'
Tsiy William Ndenge
Niklas Gunnarsson
Ra sân: Jason Gnakpa
Ra sân: Jason Gnakpa
46'
Boris Cespedes 1 - 1
Kiến tạo: Franco Gonzalez
Kiến tạo: Franco Gonzalez
49'
Hugo Komano
Ra sân: Mitchy Ntelo
Ra sân: Mitchy Ntelo
65'
Moussa Baradji
Ra sân: Mauro Rodrigues
Ra sân: Mauro Rodrigues
66'
Anthony Sauthier
Ra sân: Goncalo Esteves
Ra sân: Goncalo Esteves
66'
73'
Asumah Abubakar
Ra sân: Evans Maurin
Ra sân: Evans Maurin
73'
Nikolas Muci
Ra sân: Young-Jun Lee
Ra sân: Young-Jun Lee
Hugo Komano 2 - 1
Kiến tạo: Marley Ake
Kiến tạo: Marley Ake
82'
Ricardo Azevedo
Ra sân: Franco Gonzalez
Ra sân: Franco Gonzalez
84'
85'
Pascal Schurpf
Ra sân: Amir Abrashi
Ra sân: Amir Abrashi
85'
Filipe de Carvalho Ferreira
Ra sân: Awer Mabil
Ra sân: Awer Mabil
Boris Cespedes
90'
90'
Theo Ndicka Matam
Ra sân: Benno Schmitz
Ra sân: Benno Schmitz
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Yverdon
Grasshopper
3
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
5
18
Sút Phạt
17
42%
Kiểm soát bóng
58%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
306
Số đường chuyền
422
75%
Chuyền chính xác
79%
9
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
3
2
Cứu thua
1
3
Rê bóng thành công
5
12
Đánh chặn
4
19
Ném biên
13
8
Thử thách
4
16
Long pass
28
70
Pha tấn công
91
46
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Yverdon
3-4-3
Grasshopper
4-2-3-1
40
Bernardoni
3
Kamenovic
25
Marques
24
Gnakpa
6
Pogam
10
Cespedes
7
Rodrigues
87
Esteves
9
Ake
11
Ntelo
15
Gonzalez
71
Hammel
2
Abels
4
Tobers
15
Seko
22
Schmitz
7
Ndenge
6
Abrashi
20
Maurin
10
Morandi
21
Mabil
18
Lee
Đội hình dự bị
Yverdon
Moussa Baradji
28
Niklas Gunnarsson
23
Jesse Hautier
20
Dion Kacuri
70
Hugo Komano
21
Kevin Martin
22
Ricardo Azevedo
17
Anthony Sauthier
32
Fode Sylla
37
Grasshopper
27
Asumah Abubakar
3
Saulo Decarli
77
Filipe de Carvalho Ferreira
29
Manuel Kuttin
53
Tim Meyer
9
Nikolas Muci
14
Theo Ndicka Matam
11
Pascal Schurpf
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1.33
2
Thẻ vàng
1.33
1.67
Phạt góc
4.67
1.33
Sút trúng cầu môn
3.67
28.67%
Kiểm soát bóng
52.67%
7
Phạm lỗi
3.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yverdon (8trận)
Chủ
Khách
Grasshopper (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
2