ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DABET CƯỢC TA88 CƯỢC NBET CƯỢC TA88
CƯỢC HB88 CƯỢC NET88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp Brasil - Thứ 5, 02/05 Vòng Round 3
Ypiranga(RS)
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Atletico Paranaense
Trong lành, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.96
-0.75
0.86
O 2.5
0.73
U 2.5
1.00
1
5.80
X
4.20
2
1.44
Hiệp 1
+0.25
0.99
-0.25
0.85
O 1
0.85
U 1
0.97

Diễn biến chính

Ypiranga(RS) Ypiranga(RS)
Phút
Atletico Paranaense Atletico Paranaense
7'
match yellow.png Antonio Feliphe Costa Silva
Jose Edson Barros da Silva match yellow.png
32'
35'
match goal 0 - 1 Agustin Canobbio Graviz
Kiến tạo: Bruno Zapelli
42'
match yellow.png Mateo Gamarra
75'
match yellow.png Bruno Zapelli
Fabricio Pereira match yellow.png
90'
Fabricio Pereira 1 - 1 match goal
90'
90'
match yellow.png Madson Ferreira dos Santos
Mateus Anderson Veloso Sousa match yellow.png
90'
Mateus Anderson Veloso Sousa 2 - 1
Kiến tạo: Amarildo
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ypiranga(RS) Ypiranga(RS)
Atletico Paranaense Atletico Paranaense
3
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
4
17
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
13
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
1
20
 
Sút Phạt
 
8
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
7
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
3
0
 
Cứu thua
 
2
126
 
Pha tấn công
 
108
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3 Bàn thắng 2.67
0.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 6.67
2.33 Thẻ vàng 3.33
4 Sút trúng cầu môn 7
32% Kiểm soát bóng 60%
2.33 Phạm lỗi 12.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ypiranga(RS) (18trận)
Chủ Khách
Atletico Paranaense (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
8
1
HT-H/FT-T
0
0
3
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
3
3
1
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
4
HT-B/FT-B
0
1
1
5