Diễn biến chính
Ryohei Wakizaka
13'
35'
Tatsuya Tabira
Yutaro Yanagi
38'
Hiroto Okoshi
46'
Takahiro Nakazato
48'
Yusei Kayanuma
52'
Koki Matsumura 1 - 0
67'
Yutaro Yanagi
79'
Koki Matsumura
87'
Thống kê kỹ thuật
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
0.33
Bàn thắng
1.33
2.67
Bàn thua
2.33
2.33
Phạt góc
3
1.67
Thẻ vàng
2
2
Sút trúng cầu môn
4.33
37%
Kiểm soát bóng
49.33%
0.9
Bàn thắng
1.2
2
Bàn thua
1.9
3.2
Phạt góc
3
1.2
Thẻ vàng
1.2
3.2
Sút trúng cầu môn
3
39.8%
Kiểm soát bóng
48.8%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)