ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp Liên Đoàn Nhật Bản - Thứ 4, 06/03 Vòng preliminaries
Yokohama SCC 1
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Mito Hollyhock
Mitsuzawa Stadium
Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.11
-0.25
0.70
O 2.5
0.94
U 2.5
0.86
1
3.20
X
3.40
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
1.05
O 1
0.89
U 1
0.93

Diễn biến chính

Yokohama SCC Yokohama SCC
Phút
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Ryohei Wakizaka match yellow.png
13'
35'
match yellow.png Tatsuya Tabira
Yutaro Yanagi match yellow.png
38'
Hiroto Okoshi match yellow.png
46'
Takahiro Nakazato match yellow.png
48'
Yusei Kayanuma match yellow.png
52'
Koki Matsumura 1 - 0 match goal
67'
Yutaro Yanagi match yellow.pngmatch red
79'
Koki Matsumura match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Yokohama SCC Yokohama SCC
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
4
 
Phạt góc
 
10
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
7
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
7
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
128
 
Pha tấn công
 
153
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
88

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Kento Dodate
13
Luqman Shamsudin
17
Takuma Hashino
7
Atsushi Kikutani
25
Shyunta Nishiyama
31
Michiya Okamoto
20
Otake Y.
22
Yushin Otake
11
Jorn Pedersen
Yokohama SCC Yokohama SCC 3-1-4-2
Mito Hollyhock Mito Hollyhock 4-4-2
16
Kodama
8
Yanagi
5
Oshima
3
Fujiwara
50
Nakazato
15
Fujita
32
Matsumura
23
Domoto
26
Okoshi
14
Wakizaka
9
Kayanuma
51
Haruna
27
Okita
5
Kusumoto
16
Tabira
42
Ishii
14
Sugiura
6
Takagishi
10
Maeda
13
Nose
45
Teranuma
22
Kubo

Substitutes

7
Haruki Arai
32
Asuma Ikari
11
Yuki Kusano
15
Yuto Nagao
41
Kaiho Nakayama
30
Soki Tokuno
33
Takeshi Ushizawa
4
Nao Yamada
24
Kiichi Yamazaki
Đội hình dự bị
Yokohama SCC Yokohama SCC
Kento Dodate 4
Luqman Shamsudin 13
Takuma Hashino 17
Atsushi Kikutani 7
Shyunta Nishiyama 25
Michiya Okamoto 31
Otake Y. 20
Yushin Otake 22
Jorn Pedersen 11
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
7 Haruki Arai
32 Asuma Ikari
11 Yuki Kusano
15 Yuto Nagao
41 Kaiho Nakayama
30 Soki Tokuno
33 Takeshi Ushizawa
4 Nao Yamada
24 Kiichi Yamazaki

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 2.33
2.33 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 2
2 Sút trúng cầu môn 4.33
37% Kiểm soát bóng 49.33%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Yokohama SCC (38trận)
Chủ Khách
Mito Hollyhock (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
3
6
HT-H/FT-T
1
4
2
6
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
2
2
0
HT-H/FT-H
5
1
5
2
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
1
3
HT-H/FT-B
1
3
2
3
HT-B/FT-B
7
1
3
2