Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.88
0.88
+1
0.81
0.81
O
3
0.85
0.85
U
3
0.80
0.80
1
1.44
1.44
X
4.20
4.20
2
5.75
5.75
Hiệp 1
-0.25
0.75
0.75
+0.25
1.05
1.05
O
1.25
0.94
0.94
U
1.25
0.84
0.84
Diễn biến chính
Yokohama Marinos
Phút
Sagan Tosu
Katsuya Nagato
10'
24'
Kiriya Sakamoto
Takuma Nishimura 1 - 0
24'
Asahi Uenaka
Ra sân: Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
Ra sân: Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
33'
Yan Matheus Santos Souza
44'
Takuma Nishimura 2 - 0
49'
Kenta Inoue
Ra sân: Yan Matheus Santos Souza
Ra sân: Yan Matheus Santos Souza
55'
65'
Kohei Tezuka
Ra sân: Kentaro Moriya
Ra sân: Kentaro Moriya
65'
Yoshiki Narahara
Ra sân: Kiriya Sakamoto
Ra sân: Kiriya Sakamoto
Kaina Yoshio
Ra sân: Takuma Nishimura
Ra sân: Takuma Nishimura
66'
Ryo Miyaichi
Ra sân: Kota Mizunuma
Ra sân: Kota Mizunuma
66'
Ryo Miyaichi 3 - 0
67'
Asahi Uenaka 4 - 0
68'
71'
Shota Hino
Ra sân: Atsushi Kawata
Ra sân: Atsushi Kawata
Kaina Yoshio 5 - 0
72'
Kenta Inoue
74'
Yuki Saneto
Ra sân: Takumi Kamijima
Ra sân: Takumi Kamijima
75'
Yuhi Murakami
Ra sân: Kota Watanabe
Ra sân: Kota Watanabe
75'
Katsuya Nagato
78'
80'
Yuki Horigome
82'
Oji Kawanami
Ra sân: Yuta Fujihara
Ra sân: Yuta Fujihara
82'
Daichi Suzuki
Ra sân: Shunya Sakai
Ra sân: Shunya Sakai
Asahi Uenaka 6 - 0
89'
90'
6 - 1 Daichi Suzuki
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Yokohama Marinos
Sagan Tosu
1
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
19
Tổng cú sút
14
11
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
10
40%
Kiểm soát bóng
60%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
3
Cứu thua
5
50
Pha tấn công
99
45
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
Yokohama Marinos
4-2-1-3
Sagan Tosu
4-2-3-1
1
Ichimori
2
Nagato
5
Dudu
15
Kamijima
27
Matsubara
6
Watanabe
8
Takuya
10
Jun
20
Souza
30
Nishimura
18
Mizunuma
35
Uchiyama
37
Sakai
4
Shimakawa
30
Tashiro
49
Sakamoto
19
Moriya
14
Fujita
25
Fujihara
44
Horigome
41
Kabayama
9
Kawata
Đội hình dự bị
Yokohama Marinos
Kenta Inoue
17
Ryo Miyaichi
23
Yuhi Murakami
36
Powell Obinna Obi
50
Yuki Saneto
19
2
Asahi Uenaka
14
Riku Yamane
28
Kaina Yoshio
25
Sagan Tosu
38
Shota Hino
28
Oji Kawanami
39
Koma Osato
27
Yoshiki Narahara
31
Masahiro Okamoto
47
Daichi Suzuki
7
Kohei Tezuka
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1
4
Bàn thua
2.33
4
Phạt góc
2.67
1.67
Thẻ vàng
1
4
Sút trúng cầu môn
2.67
56%
Kiểm soát bóng
48.33%
3
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokohama Marinos (36trận)
Chủ
Khách
Sagan Tosu (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
3
4
8
HT-H/FT-T
4
1
2
3
HT-B/FT-T
0
3
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
4
2
3
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
5
5
2
1
HT-B/FT-B
1
1
7
3