Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.95
0.95
O
3
0.84
0.84
U
3
1.02
1.02
1
2.28
2.28
X
3.35
3.35
2
2.92
2.92
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.68
0.68
O
1.25
0.91
0.91
U
1.25
0.97
0.97
Diễn biến chính
Yokohama Marinos
Phút
Hiroshima Sanfrecce
Thiago Martins Bueno
12'
13'
0 - 1 Jose Antonio dos Santos Junior
Ken Matsubara
20'
27'
0 - 2 Shunki Higashi
Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
31'
Daizen Maeda 1 - 2
Kiến tạo: Tomoki Iwata
Kiến tạo: Tomoki Iwata
34'
45'
1 - 3 Douglas Vieira da Silva
Kota Watanabe
Ra sân: Tomoki Iwata
Ra sân: Tomoki Iwata
49'
Ado Onaiu 2 - 3
55'
56'
Tsukasa Morishima
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva
56'
Yuya Asano
Ra sân: Tomoya Fujii
Ra sân: Tomoya Fujii
Daizen Maeda 3 - 3
Kiến tạo: Kota Watanabe
Kiến tạo: Kota Watanabe
67'
68'
Shun Ayukawa
Ra sân: Douglas Vieira da Silva
Ra sân: Douglas Vieira da Silva
Kota Mizunuma
Ra sân: Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
Ra sân: Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
73'
Ryonosuke Kabayama
Ra sân: Teruhito Nakagawa
Ra sân: Teruhito Nakagawa
73'
74'
Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Toshihiro Aoyama
Ra sân: Toshihiro Aoyama
74'
Yusuke Chajima
Ra sân: Hayato Araki
Ra sân: Hayato Araki
Jose Elber Pimentel da Silva
Ra sân: Daizen Maeda
Ra sân: Daizen Maeda
81'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Yokohama Marinos
Hiroshima Sanfrecce
8
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
0
14
Tổng cú sút
10
5
Sút trúng cầu môn
6
9
Sút ra ngoài
4
13
Sút Phạt
14
62%
Kiểm soát bóng
38%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
15
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
2
4
Cứu thua
5
87
Pha tấn công
66
65
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Yokohama Marinos
4-3-3
Hiroshima Sanfrecce
4-4-2
31
Obi
5
Bunmathan
4
Hatanaka
13
Bueno
27
Matsubara
10
Jun
24
Iwata
6
Ogihara
38
2
Maeda
45
Onaiu
23
Nakagawa
38
Osako
2
Nogami
4
Araki
19
Sasaki
24
Higashi
15
Fujii
8
Kawabe
6
Aoyama
14
Silva
9
Silva
37
Junior
Đội hình dự bị
Yokohama Marinos
Kota Mizunuma
18
Jose Elber Pimentel da Silva
7
Kota Watanabe
26
Yohei Takaoka
1
Ryuta Koike
25
Ryonosuke Kabayama
35
Makito Ito
15
Hiroshima Sanfrecce
23
Shun Ayukawa
25
Yusuke Chajima
1
Takuto Hayashi
30
Makoto Akira Shibasaki
29
Yuya Asano
10
Tsukasa Morishima
18
Yoshifumi Kashiwa
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.33
Bàn thắng
3.67
4.67
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
6.67
0
Thẻ vàng
0.33
5.67
Sút trúng cầu môn
9.67
59%
Kiểm soát bóng
49.67%
3.67
Phạm lỗi
9.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokohama Marinos (38trận)
Chủ
Khách
Hiroshima Sanfrecce (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
8
0
HT-H/FT-T
5
1
6
1
HT-B/FT-T
0
3
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
4
2
2
5
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
5
5
3
3
HT-B/FT-B
1
1
4
7