ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 4, 06/07 Vòng 20
Yokohama Marinos
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Hiroshima Sanfrecce
Nissan Stadium
Giông bão, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.90
O 2.5
0.95
U 2.5
0.90
1
2.25
X
3.20
2
3.30
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.20
O 1
1.00
U 1
0.90

Diễn biến chính

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Phút
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Kota Mizunuma match yellow.png
26'
Yuta Koike 1 - 0
Kiến tạo: Kota Mizunuma
match goal
32'
46'
match change Tomoya Fujii
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
48'
match yellow.png Taishi Matsumoto
Ryuta Koike
Ra sân: Ken Matsubara
match change
57'
Ryo Miyaichi
Ra sân: Jose Elber Pimentel da Silva
match change
57'
Takuma Nishimura 2 - 0
Kiến tạo: Ryuta Koike
match goal
58'
Ryo Miyaichi match yellow.png
61'
61'
match change Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Taishi Matsumoto
61'
match change Jose Antonio dos Santos Junior
Ra sân: Nassim Ben Khalifa
67'
match change Yuki Nogami
Ra sân: Gakuto Notsuda
Teruhito Nakagawa
Ra sân: Kota Mizunuma
match change
69'
Joeru Fujita
Ra sân: Shinnosuke Hatanaka
match change
69'
Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
Ra sân: Leonardo de Sousa Pereira
match change
80'
81'
match yellow.png Tsukasa Shiotani
87'
match change Ryo Tanada
Ra sân: Makoto Mitsuta
Ryo Miyaichi 3 - 0
Kiến tạo: Teruhito Nakagawa
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
3
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
12
3
 
Cản sút
 
5
19
 
Sút Phạt
 
12
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
521
 
Số đường chuyền
 
464
12
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
4
13
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
13
2
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Thử thách
 
19
119
 
Pha tấn công
 
107
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Joeru Fujita
10
Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
25
Ryuta Koike
17
Ryo Miyaichi
23
Teruhito Nakagawa
50
Powell Obinna Obi
6
Kota Watanabe
Yokohama Marinos Yokohama Marinos 4-2-1-3
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce 3-4-2-1
1
Takaoka
26
Koike
5
Dudu
4
Hatanaka
27
Matsubara
28
Yamane
24
Iwata
30
Nishimura
7
Silva
9
Pereira
18
Mizunuma
38
Osako
3
Shiotani
4
Araki
19
Sasaki
18
Kashiwa
17
Matsumoto
7
Notsuda
24
Higashi
10
Morishima
39
Mitsuta
13
Khalifa

Substitutes

15
Tomoya Fujii
33
Yuta Imazu
37
Jose Antonio dos Santos Junior
22
Goro Kawanami
2
Yuki Nogami
30
Makoto Akira Shibasaki
28
Ryo Tanada
Đội hình dự bị
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Joeru Fujita 16
Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun 10
Ryuta Koike 25
Ryo Miyaichi 17
Teruhito Nakagawa 23
Powell Obinna Obi 50
Kota Watanabe 6
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
15 Tomoya Fujii
33 Yuta Imazu
37 Jose Antonio dos Santos Junior
22 Goro Kawanami
2 Yuki Nogami
30 Makoto Akira Shibasaki
28 Ryo Tanada

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.67 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1.33
8.33 Phạt góc 7.33
0.67 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 5.67
64.33% Kiểm soát bóng 53.67%
8.67 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Yokohama Marinos (47trận)
Chủ Khách
Hiroshima Sanfrecce (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
9
1
HT-H/FT-T
6
1
6
1
HT-B/FT-T
0
3
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
7
1
2
5
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
6
7
4
3
HT-B/FT-B
2
2
4
8