ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Chủ nhật, 28/05 Vòng 15
Yokohama Marinos
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Đặt cược
Avispa Fukuoka
Nissan Stadium
Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.02
+0.75
0.88
O 2.5
0.88
U 2.5
1.00
1
1.57
X
3.50
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.88
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Phút
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Anderson Jose Lopes de Souza 1 - 0
Kiến tạo: Yan Matheus Santos Souza
match goal
8'
Anderson Jose Lopes de Souza 2 - 0
Kiến tạo: Shinnosuke Hatanaka
match goal
20'
46'
match change Shun Nakamura
Ra sân: Daiki Miya
46'
match change Ryoga Sato
Ra sân: Masato Shigemi
Takumi Kamijima match yellow.png
51'
64'
match yellow.png Douglas Ricardo Grolli
Kota Mizunuma
Ra sân: Jose Elber Pimentel da Silva
match change
68'
Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
Ra sân: Takuma Nishimura
match change
68'
77'
match change Hisashi Jogo
Ra sân: Mae Hiroyuki
77'
match change Wellington Luis de Sousa
Ra sân: Kazuya Konno
Kenyu Sugimoto
Ra sân: Anderson Jose Lopes de Souza
match change
78'
Ryo Miyaichi
Ra sân: Yan Matheus Santos Souza
match change
79'
84'
match change Kennedy Ebbs Mikuni
Ra sân: Douglas Ricardo Grolli
Joeru Fujita
Ra sân: Kota Watanabe
match change
84'
Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
4
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
10
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
762
 
Số đường chuyền
 
352
9
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
3
13
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
6
14
 
Rê bóng thành công
 
20
5
 
Substitution
 
5
17
 
Đánh chặn
 
7
2
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
20
7
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
150
 
Pha tấn công
 
102
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
18
Kota Mizunuma
41
Kenyu Sugimoto
23
Ryo Miyaichi
16
Joeru Fujita
50
Powell Obinna Obi
19
Yuki Saneto
Yokohama Marinos Yokohama Marinos 4-2-3-1
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka 3-4-2-1
1
Ichimori
2
Nagato
5
Dudu
4
Hatanaka
15
Kamijima
6
Watanabe
8
Takuya
7
Silva
30
Nishimura
20
Souza
11
2
Souza
31
Murakami
33
Grolli
3
Nara
5
Miya
29
Maejima
30
Shigemi
6
Hiroyuki
16
Oda
8
Konno
9
Almeida
11
Yamagishi

Substitutes

17
Shun Nakamura
27
Ryoga Sato
10
Hisashi Jogo
18
Wellington Luis de Sousa
20
Kennedy Ebbs Mikuni
1
Takumi Nagaishi
14
Tatsuya Tanaka
Đội hình dự bị
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun 10
Kota Mizunuma 18
Kenyu Sugimoto 41
Ryo Miyaichi 23
Joeru Fujita 16
Powell Obinna Obi 50
Yuki Saneto 19
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
17 Shun Nakamura
27 Ryoga Sato
10 Hisashi Jogo
18 Wellington Luis de Sousa
20 Kennedy Ebbs Mikuni
1 Takumi Nagaishi
14 Tatsuya Tanaka

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 0.67
8 Phạt góc 2
0.33 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 2.33
60.67% Kiểm soát bóng 42.67%
9.67 Phạm lỗi 15

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Yokohama Marinos (46trận)
Chủ Khách
Avispa Fukuoka (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
5
1
HT-H/FT-T
6
1
2
3
HT-B/FT-T
0
3
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
7
1
4
7
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
6
6
4
3
HT-B/FT-B
2
2
4
2

Yokohama Marinos Yokohama Marinos

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Jose Elber Pimentel da Silva Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.6
8 Kida Takuya Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 3 1 33.33% 0 0 7 6.8
4 Shinnosuke Hatanaka Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 1 5 6.6
5 Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu Trung vệ 0 0 0 9 4 44.44% 0 0 9 6.5
11 Anderson Jose Lopes de Souza Tiền đạo cắm 1 1 0 3 2 66.67% 0 0 4 7.4
30 Takuma Nishimura Tiền đạo thứ 2 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.5
1 Jun Ichimori Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.5
6 Kota Watanabe Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.3
20 Yan Matheus Santos Souza Cánh phải 1 0 2 4 4 100% 0 0 8 7.8
2 Katsuya Nagato Hậu vệ cánh trái 0 0 1 5 3 60% 0 0 5 6.7
15 Takumi Kamijima Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 1 7 6.6

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Tatsuki Nara Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.3
33 Douglas Ricardo Grolli Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.2
6 Mae Hiroyuki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 6 60% 0 0 11 6.4
9 Lukian Araujo de Almeida Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.3
31 Masaaki Murakami Thủ môn 0 0 0 4 1 25% 0 0 5 6.2
11 Yuya Yamagishi Tiền đạo cắm 0 0 0 4 1 25% 0 2 4 6.5
29 Yota Maejima Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.4
16 Itsuki Oda Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 1 8 6.1
5 Daiki Miya Trung vệ 0 0 0 8 4 50% 0 0 8 5.9
8 Kazuya Konno Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.5
30 Masato Shigemi Forward 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi