ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 6, 18/10 Vòng 34
Yokohama Marinos
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Albirex Niigata
Nissan Stadium
Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.97
+0.25
0.93
O 3.25
0.91
U 3.25
0.97
1
2.17
X
4.00
2
2.71
Hiệp 1
+0
0.77
-0
1.14
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Phút
Albirex Niigata Albirex Niigata
45'
match change Motoki Hasegawa
Ra sân: Yuji Ono
Asahi Uenaka
Ra sân: Kenta Inoue
match change
46'
59'
match yellow.png Motoki Hasegawa
Riku Yamane
Ra sân: Amano Jun
match change
60'
Ryo Miyaichi
Ra sân: Yan Matheus Santos Souza
match change
60'
63'
match change Danilo Gomes Magalhaes
Ra sân: Shusuke Ota
Riku Yamane match yellow.png
64'
Kota Mizunuma
Ra sân: Jose Elber Pimentel da Silva
match change
74'
78'
match change Jin Okumura
Ra sân: Yota Komi
78'
match change Yuji Hoshi
Ra sân: Eiji Miyamoto
83'
match yellow.png Jin Okumura
Ren Kato
Ra sân: Kota Watanabe
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Albirex Niigata Albirex Niigata
0
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
17
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
14
2
 
Cản sút
 
9
12
 
Sút Phạt
 
17
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
641
 
Số đường chuyền
 
481
89%
 
Chuyền chính xác
 
86%
11
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
6
5
 
Substitution
 
4
3
 
Đánh chặn
 
5
13
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
13
11
 
Thử thách
 
11
11
 
Long pass
 
24
98
 
Pha tấn công
 
77
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Asahi Uenaka
28
Riku Yamane
23
Ryo Miyaichi
18
Kota Mizunuma
16
Ren Kato
31
Fuma Shirasaka
5
Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
Yokohama Marinos Yokohama Marinos 4-2-3-1
Albirex Niigata Albirex Niigata 4-4-2
21
Iikura
2
Nagato
4
Hatanaka
15
Kamijima
27
Matsubara
6
Watanabe
20
Jun
17
Inoue
7
Silva
11
Souza
10
Souza
1
Kojima
25
Fujiwara
5
Fitzgerald
3
Deng
42
Hashimoto
11
Ota
6
Akiyama
8
Miyamoto
16
Komi
99
Ono
27
Nagakura

Substitutes

14
Motoki Hasegawa
17
Danilo Gomes Magalhaes
30
Jin Okumura
19
Yuji Hoshi
21
Koto Abe
31
Yuto Horigome
35
Kazuhiko Chiba
Đội hình dự bị
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Asahi Uenaka 14
Riku Yamane 28
Ryo Miyaichi 23
Kota Mizunuma 18
Ren Kato 16
Fuma Shirasaka 31
Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu 5
Albirex Niigata Albirex Niigata
14 Motoki Hasegawa
17 Danilo Gomes Magalhaes
30 Jin Okumura
19 Yuji Hoshi
21 Koto Abe
31 Yuto Horigome
35 Kazuhiko Chiba

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1.67
8 Phạt góc 4.67
0.33 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 3.33
60.67% Kiểm soát bóng 60.33%
9.67 Phạm lỗi 5.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Yokohama Marinos (46trận)
Chủ Khách
Albirex Niigata (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
4
5
HT-H/FT-T
6
1
1
3
HT-B/FT-T
0
3
2
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
7
1
3
6
HT-B/FT-H
1
1
3
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
6
6
2
4
HT-B/FT-B
2
2
6
4

Yokohama Marinos Yokohama Marinos

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Kota Mizunuma Cánh phải 0 0 0 9 8 88.89% 1 0 12 6.6
21 Hiroki Iikura Thủ môn 0 0 0 45 41 91.11% 0 0 54 7.5
23 Ryo Miyaichi Cánh phải 1 0 1 13 11 84.62% 2 1 21 6.7
27 Ken Matsubara Hậu vệ cánh phải 1 0 0 44 32 72.73% 2 2 75 7.8
7 Jose Elber Pimentel da Silva Cánh trái 0 0 2 46 42 91.3% 1 0 52 7.1
4 Shinnosuke Hatanaka Trung vệ 0 0 0 113 108 95.58% 0 3 134 7.9
20 Amano Jun Tiền vệ công 0 0 0 39 36 92.31% 2 0 50 6.7
10 Anderson Jose Lopes de Souza Tiền đạo cắm 1 0 0 20 18 90% 0 0 24 6.9
17 Kenta Inoue Tiền vệ phải 1 0 0 25 22 88% 1 0 35 6.9
6 Kota Watanabe Tiền vệ trụ 1 0 0 39 37 94.87% 0 0 51 6.9
11 Yan Matheus Santos Souza Cánh phải 1 1 1 22 16 72.73% 0 0 32 6.7
2 Katsuya Nagato Hậu vệ cánh trái 0 0 1 65 56 86.15% 4 1 94 8.1
15 Takumi Kamijima Trung vệ 1 0 0 107 95 88.79% 0 2 118 7.7
14 Asahi Uenaka Tiền đạo cắm 1 0 0 18 12 66.67% 0 0 25 7
28 Riku Yamane Tiền vệ trụ 1 0 0 36 34 94.44% 0 0 39 6.8

Albirex Niigata Albirex Niigata

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
99 Yuji Ono Forward 1 0 0 13 11 84.62% 0 0 22 6.8
5 Michael James Fitzgerald Trung vệ 0 0 0 63 50 79.37% 0 0 68 6.8
3 Thomas Deng Trung vệ 1 0 0 42 41 97.62% 0 2 53 7.5
19 Yuji Hoshi Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 8 8 100% 0 0 14 6.3
11 Shusuke Ota Cánh phải 2 0 1 19 14 73.68% 7 0 31 6.7
6 Hiroki Akiyama Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 94 88 93.62% 0 1 105 6.8
1 Ryosuke Kojima Thủ môn 0 0 0 41 30 73.17% 0 0 47 7
17 Danilo Gomes Magalhaes Cánh trái 0 0 1 9 7 77.78% 4 1 23 7.2
25 Soya Fujiwara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 28 82.35% 2 1 55 7.2
14 Motoki Hasegawa Tiền vệ công 0 0 2 24 21 87.5% 1 0 30 6.5
16 Yota Komi Cánh trái 1 0 1 20 19 95% 2 0 28 6.9
42 Kento Hashimoto Hậu vệ cánh trái 3 1 0 52 40 76.92% 7 0 82 7.3
27 Motoki Nagakura Tiền đạo cắm 3 0 0 13 13 100% 0 2 37 6.7
8 Eiji Miyamoto Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 46 42 91.3% 1 0 58 7.1
30 Jin Okumura Tiền vệ công 1 1 0 3 3 100% 0 0 9 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi