Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.11
1.11
+1
0.80
0.80
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.73
0.73
1
1.57
1.57
X
3.70
3.70
2
4.80
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.07
1.07
O
1
1.09
1.09
U
1
0.79
0.79
Diễn biến chính
Yokohama FC
Phút
Thespa Kusatsu
Sho Ito 1 - 0
Kiến tạo: Akito Fukumori
Kiến tạo: Akito Fukumori
11'
Katsuya Iwatake
24'
24'
Yuya Takazawa
Towa Yamane
Ra sân: Yoshihiro Nakano
Ra sân: Yoshihiro Nakano
27'
42'
Kosuke Sagawa
46'
Ryota Tagashira
Ra sân: Ryuya Ohata
Ra sân: Ryuya Ohata
Hirotaka Mita
49'
62'
Takatora Einaga
Ra sân: Ryo Sato
Ra sân: Ryo Sato
62'
Chie Kawakami
Ra sân: Atsuki Yamanaka
Ra sân: Atsuki Yamanaka
69'
Masashi Wada
Ra sân: Taishi Tamashiro
Ra sân: Taishi Tamashiro
Wada Takuya
Ra sân: Hirotaka Mita
Ra sân: Hirotaka Mita
72'
Toma Murata
Ra sân: Caprini
Ra sân: Caprini
72'
Solomon Sakuragawa
Ra sân: Sho Ito
Ra sân: Sho Ito
72'
74'
Shuto Kitagawa
Ra sân: Kosuke Sagawa
Ra sân: Kosuke Sagawa
Eijiro Takeda
Ra sân: Keijiro Ogawa
Ra sân: Keijiro Ogawa
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Yokohama FC
Thespa Kusatsu
5
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
6
Tổng cú sút
6
1
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
5
10
Sút Phạt
9
39%
Kiểm soát bóng
61%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
8
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
2
2
Cứu thua
0
110
Pha tấn công
136
47
Tấn công nguy hiểm
74
Đội hình xuất phát
Yokohama FC
3-4-2-1
Thespa Kusatsu
4-4-2
21
Ichikawa
24
Fukumori
2
Uduka
22
Iwatake
14
Nakano
4
Lara
25
Mita
3
Nakamura
13
Ogawa
10
Caprini
15
Ito
21
Kushibiki
3
Ohata
24
Sakai
2
Shirowa
36
Nakashio
10
Sato
35
Tamashiro
15
Kazama
17
Yamanaka
40
Sagawa
8
Takazawa
Đội hình dự bị
Yokohama FC
Mizuki Arai
77
Toma Murata
20
Kengo Nagai
1
Solomon Sakuragawa
9
Eijiro Takeda
17
Wada Takuya
6
Towa Yamane
8
Thespa Kusatsu
41
Takatora Einaga
23
Shu Hiramatsu
42
Ryo Ishii
5
Chie Kawakami
9
Shuto Kitagawa
29
Ryota Tagashira
7
Masashi Wada
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
1.33
8.33
Phạt góc
4.67
1
Thẻ vàng
0.33
2.67
Sút trúng cầu môn
3
56%
Kiểm soát bóng
48.67%
12
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokohama FC (37trận)
Chủ
Khách
Thespa Kusatsu (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
5
0
7
HT-H/FT-T
3
0
1
2
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
4
4
5
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
0
3
4
1
HT-B/FT-B
1
6
7
1