Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.5
0.80
0.80
-1.5
1.08
1.08
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
9.20
9.20
X
5.10
5.10
2
1.29
1.29
Hiệp 1
+0.75
0.77
0.77
-0.75
1.14
1.14
O
1.25
1.11
1.11
U
1.25
0.80
0.80
Diễn biến chính
Yokohama FC
Phút
Kawasaki Frontale
39'
0 - 1 Yu Kobayashi
62'
Joao Schmidt Urbano
67'
0 - 2 Yu Kobayashi
Kiến tạo: Tatsuya Hasegawa
Kiến tạo: Tatsuya Hasegawa
71'
Koki Tsukagawa
Ra sân: Kento Tachibanada
Ra sân: Kento Tachibanada
Kleber Laube Pinheiro
Ra sân: Masahiko Inoha
Ra sân: Masahiko Inoha
72'
Sho Ito
Ra sân: Keijiro Ogawa
Ra sân: Keijiro Ogawa
75'
Shunsuke Nakamura
Ra sân: Germain Ryo
Ra sân: Germain Ryo
75'
76'
Daiya Tono
Ra sân: Tatsuya Hasegawa
Ra sân: Tatsuya Hasegawa
76'
Leandro Damiao da Silva dos Santos
Ra sân: Yu Kobayashi
Ra sân: Yu Kobayashi
Yota Maejima
Ra sân: Riku Furuyado
Ra sân: Riku Furuyado
83'
90'
Kaito Kamiya
Ra sân: Kyohei Noborizato
Ra sân: Kyohei Noborizato
90'
KOZUKA Kazuki
Ra sân: Yasuto Wakisaka
Ra sân: Yasuto Wakisaka
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Yokohama FC
Kawasaki Frontale
1
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
4
Tổng cú sút
19
0
Sút trúng cầu môn
7
4
Sút ra ngoài
12
15
Sút Phạt
12
46%
Kiểm soát bóng
54%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
8
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
3
5
Cứu thua
1
89
Pha tấn công
89
44
Tấn công nguy hiểm
63
Đội hình xuất phát
Yokohama FC
3-4-2-1
Kawasaki Frontale
4-1-2-3
18
Minami
3
Hakamata
27
Nakashio
19
Inoha
24
Takagi
32
Furuyado
4
Takahashi
22
Iwatake
14
Ryo
13
Ogawa
39
Watanabe
1
Ryong
15
Issaka
4
Miranda
7
kurumayasi
2
Noborizato
6
Urbano
22
Tachibanada
8
Wakisaka
41
Akihiro
11
2
Kobayashi
16
Hasegawa
Đội hình dự bị
Yokohama FC
Kleber Laube Pinheiro
9
Ryuji Sugimoto
31
Yota Maejima
23
Yuji Rokutan
44
Shunsuke Nakamura
10
Sho Ito
16
Eijiro Takeda
17
Kawasaki Frontale
17
KOZUKA Kazuki
3
Koki Tsukagawa
20
Kei Chinen
26
Kaito Kamiya
27
Kenta Tanno
9
Leandro Damiao da Silva dos Santos
19
Daiya Tono
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1
8.33
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
0.67
2.67
Sút trúng cầu môn
4
56%
Kiểm soát bóng
48.33%
12
Phạm lỗi
6.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokohama FC (37trận)
Chủ
Khách
Kawasaki Frontale (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
5
6
2
HT-H/FT-T
3
0
2
3
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
3
3
HT-H/FT-H
4
4
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
3
2
HT-B/FT-B
1
6
2
2