ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Chủ nhật, 17/09 Vòng 27
Yokohama FC
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 2)
Đặt cược
Kashiwa Reysol
Mitsuzawa Stadium
Giông bão, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.00
-0
0.88
O 2.25
0.82
U 2.25
1.04
1
3.10
X
3.20
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.88
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Yokohama FC Yokohama FC
Phút
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
15'
match yellow.png Matheus Goncalves Savio
Keijiro Ogawa match yellow.png
31'
33'
match pen 0 - 1 Matheus Goncalves Savio
38'
match goal 0 - 2 Mao Hosoya
Kiến tạo: Yuta Yamada
Caprini
Ra sân: Keijiro Ogawa
match change
46'
48'
match yellow.png Eiichi Katayama
Tomoki Kondo match yellow.png
50'
61'
match yellow.png Taiyo Koga
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
Ra sân: Ryoya Yamashita
match change
62'
67'
match change Tomoya Koyamatsu
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
67'
match change Sachiro Toshima
Ra sân: Yuta Yamada
71'
match yellow.png Kenta Matsumoto
72'
match change Keiya Sento
Ra sân: Kota Yamada
72'
match change Jay Roy Grot
Ra sân: Mao Hosoya
Koki Sakamoto
Ra sân: Tomoki Kondo
match change
74'
Hirotaka Mita
Ra sân: Shion Inoue
match change
74'
81'
match change Diego Jara Rodrigues
Ra sân: Keiya Shiihashi
Kazuma Takai
Ra sân: Sho Ito
match change
83'
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos 1 - 2 match goal
87'
Katsuya Iwatake match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Diego Jara Rodrigues

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Yokohama FC Yokohama FC
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
7
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
5
15
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
5
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
486
 
Số đường chuyền
 
348
6
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
25
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
6
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
13
9
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
99
 
Pha tấn công
 
99
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Caprini
9
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
25
Hirotaka Mita
31
Koki Sakamoto
14
Kazuma Takai
49
Svend Brodersen
27
Kyohei Yoshino
Yokohama FC Yokohama FC 3-4-2-1
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol 4-4-2
1
Nagai
19
Moraes
2
Uduka
22
Iwatake
30
Yamane
20
Inoue
4
Lara
33
Kondo
7
Yamashita
50
Ogawa
15
Ito
46
Matsumoto
16
Katayama
13
Inukai
4
Koga
2
Mitsumaru
36
Yamada
5
Takamine
6
Shiihashi
10
Savio
19
Hosoya
11
Yamada

Substitutes

14
Tomoya Koyamatsu
28
Sachiro Toshima
41
Keiya Sento
17
Jay Roy Grot
3
Diego Jara Rodrigues
21
Masato Sasaki
50
Yugo Tatsuta
Đội hình dự bị
Yokohama FC Yokohama FC
Caprini 10
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos 9
Hirotaka Mita 25
Koki Sakamoto 31
Kazuma Takai 14
Svend Brodersen 49
Kyohei Yoshino 27
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
14 Tomoya Koyamatsu
28 Sachiro Toshima
41 Keiya Sento
17 Jay Roy Grot
3 Diego Jara Rodrigues
21 Masato Sasaki
50 Yugo Tatsuta

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 0.67
52% Kiểm soát bóng 42.33%
12.33 Phạm lỗi 9.33
3 Sút trúng cầu môn 4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Yokohama FC (43trận)
Chủ Khách
Kashiwa Reysol (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
4
6
HT-H/FT-T
3
0
3
1
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
3
HT-H/FT-H
5
6
6
3
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
0
3
1
2
HT-B/FT-B
2
6
8
2

Yokohama FC Yokohama FC

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Sho Ito Tiền đạo cắm 2 1 1 17 13 76.47% 0 4 26 6.9
50 Keijiro Ogawa Cánh phải 0 0 0 10 5 50% 0 2 15 6.2
25 Hirotaka Mita Tiền vệ trụ 2 1 1 22 19 86.36% 0 0 29 6.9
1 Kengo Nagai Thủ môn 0 0 0 28 20 71.43% 0 0 33 6.2
22 Katsuya Iwatake Hậu vệ cánh phải 0 0 0 73 62 84.93% 0 1 78 6.4
20 Shion Inoue Tiền vệ trái 0 0 0 43 38 88.37% 0 0 52 6.7
4 Yuri Lima Lara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 58 45 77.59% 0 5 79 7.1
14 Kazuma Takai Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.6
30 Towa Yamane Tiền đạo cắm 2 0 1 36 27 75% 0 1 59 6.3
2 Boniface Uduka Trung vệ 1 0 0 66 55 83.33% 0 2 76 6.6
7 Ryoya Yamashita Cánh phải 0 0 0 12 9 75% 0 0 18 6.4
19 Mateus Souza Moraes Trung vệ 0 0 0 54 42 77.78% 0 5 65 6.1
9 Marcelo Ryan Silvestre dos Santos Tiền đạo cắm 4 1 0 4 3 75% 0 1 11 7
10 Caprini Cánh phải 3 1 5 21 18 85.71% 0 0 41 7.8
33 Tomoki Kondo Midfielder 1 0 0 26 21 80.77% 0 4 51 6.6
31 Koki Sakamoto Tiền vệ phải 0 0 2 13 9 69.23% 0 0 19 6.8

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Tomoya Inukai Trung vệ 0 0 0 49 35 71.43% 0 3 56 6.7
16 Eiichi Katayama Hậu vệ cánh trái 2 0 4 34 26 76.47% 0 0 48 7.4
14 Tomoya Koyamatsu Tiền vệ công 0 0 0 6 3 50% 0 0 11 6.4
10 Matheus Goncalves Savio Tiền vệ công 2 1 1 22 17 77.27% 0 1 45 6.5
3 Diego Jara Rodrigues Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.3
17 Jay Roy Grot Tiền đạo cắm 1 1 0 5 3 60% 0 0 11 6.6
2 Hiromu Mitsumaru Hậu vệ cánh trái 0 0 0 35 25 71.43% 0 3 57 6.7
6 Keiya Shiihashi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 32 80% 0 4 51 6.9
4 Taiyo Koga Trung vệ 0 0 0 58 47 81.03% 0 3 69 6.5
41 Keiya Sento Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.4
11 Kota Yamada Tiền vệ trụ 1 0 1 15 10 66.67% 0 1 26 6.9
28 Sachiro Toshima Tiền vệ trụ 0 0 0 9 3 33.33% 0 1 12 6.4
36 Yuta Yamada Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 15 13 86.67% 0 0 30 7
19 Mao Hosoya Tiền đạo cắm 4 1 0 8 5 62.5% 0 1 23 6.7
5 Tomoki Takamine Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 35 22 62.86% 0 1 46 7.4
46 Kenta Matsumoto Thủ môn 0 0 0 16 5 31.25% 0 0 26 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi