ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 7, 30/07 Vòng 29
Yokohama FC
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Đặt cược
Grulla Morioka
Mitsuzawa Stadium
Ít mây, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
1.08
+1.5
0.80
O 2.75
1.04
U 2.75
0.86
1
1.60
X
3.80
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.84
+0.25
1.04
O 1.25
1.28
U 1.25
0.68

Diễn biến chính

Yokohama FC Yokohama FC
Phút
Grulla Morioka Grulla Morioka
9'
match goal 0 - 1 Lucas Morelatto
Kiến tạo: Masahito Onoda
36'
match yellow.png Sota Kiri
45'
match yellow.png Lucas Morelatto
Masashi Kamekawa
Ra sân: Gabriel Costa Franca
match change
46'
48'
match goal 0 - 2 Tsubasa Yuge
61'
match change Atsutaka Nakamura
Ra sân: Yohei Okuyama
61'
match change Brenner Alves Sabino
Ra sân: Lucas Morelatto
61'
match change Masashi Wada
Ra sân: Sota Kiri
Takuya Matsuura
Ra sân: Kosuke Saito
match change
66'
Tomoki Kondo
Ra sân: Zain Issaka
match change
66'
66'
match goal 0 - 3 Brenner Alves Sabino
Sho Ito
Ra sân: Saulo Rodrigues da Silva
match change
77'
81'
match change Paul Bismarck Tabinas
Ra sân: Takuto Minami
Yu Tabei
Ra sân: Rhayner Santos Nascimento
match change
83'
86'
match change Cristiano Pereira de Oliveira
Ra sân: Tsubasa Yuge

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Yokohama FC Yokohama FC
Grulla Morioka Grulla Morioka
9
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
7
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
2
17
 
Sút Phạt
 
3
75%
 
Kiểm soát bóng
 
25%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
2
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
2
108
 
Pha tấn công
 
65
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Sho Ito
19
Masashi Kamekawa
33
Tomoki Kondo
7
Takuya Matsuura
44
Yuji Rokutan
14
Yu Tabei
4
Hideto Takahashi
Yokohama FC Yokohama FC 3-4-2-1
Grulla Morioka Grulla Morioka 3-4-2-1
21
Ichikawa
5
Franca
22
Iwatake
3
Nakamura
48
Yamashita
6
Takuya
2
Nascimento
20
Issaka
8
Saito
39
Watanabe
13
Silva
19
Matsuyama
36
Onoda
4
Muta
3
Tone
15
Kagami
5
Ishii
33
Yuge
38
Minami
42
Kiri
22
Okuyama
7
Morelatto

Substitutes

11
Brenner Alves Sabino
10
Cristiano Pereira de Oliveira
46
Atsutaka Nakamura
41
Taishi Brandon Nozawa
26
Paul Bismarck Tabinas
16
Tatsuya Tabira
45
Masashi Wada
Đội hình dự bị
Yokohama FC Yokohama FC
Sho Ito 15
Masashi Kamekawa 19
Tomoki Kondo 33
Takuya Matsuura 7
Yuji Rokutan 44
Yu Tabei 14
Hideto Takahashi 4
Grulla Morioka Grulla Morioka
11 Brenner Alves Sabino
10 Cristiano Pereira de Oliveira
46 Atsutaka Nakamura
41 Taishi Brandon Nozawa
26 Paul Bismarck Tabinas
16 Tatsuya Tabira
45 Masashi Wada

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 3
6 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1.67
52% Kiểm soát bóng 43.33%
12.33 Phạm lỗi
3 Sút trúng cầu môn 2.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Yokohama FC (43trận)
Chủ Khách
Grulla Morioka (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
2
8
HT-H/FT-T
3
0
4
5
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
5
6
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
0
3
6
0
HT-B/FT-B
2
6
7
0