Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.93
0.93
-0.25
0.95
0.95
O
2.5
1.08
1.08
U
2.5
0.78
0.78
1
3.20
3.20
X
3.20
3.20
2
2.20
2.20
Hiệp 1
+0
1.28
1.28
-0
0.66
0.66
O
1
1.11
1.11
U
1
0.78
0.78
Diễn biến chính
Yeni Malatyaspor
Phút
Trabzonspor
50'
0 - 1 Anastasios Bakasetas
Teenage Hadebe
62'
65'
Vitor Hugo Franchescoli de Souza
77'
Flavio Medeiros da Silva
Ra sân: Caleb Ekuban
Ra sân: Caleb Ekuban
Stevie Mallan
Ra sân: Umut Bulut
Ra sân: Umut Bulut
82'
Moryke Fofana
Ra sân: Zeki Yavru
Ra sân: Zeki Yavru
82'
86'
Benik Afobe
Ra sân: Jorge Djaniny Tavares Semedo
Ra sân: Jorge Djaniny Tavares Semedo
Mustafa Eskihellac
Ra sân: Adem Buyuk
Ra sân: Adem Buyuk
88'
Bulent Cevahir
Ra sân: Wallace Fortuna dos Santos
Ra sân: Wallace Fortuna dos Santos
88'
90'
0 - 2 Anthony Nwakaeme
90'
Berat Ozdemir
90'
Yunus Malli
Ra sân: Lewis Baker
Ra sân: Lewis Baker
90'
Majid Hosseini
Ra sân: Anastasios Bakasetas
Ra sân: Anastasios Bakasetas
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Yeni Malatyaspor
Trabzonspor
11
Phạt góc
4
7
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
10
1
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
4
4
Cản sút
4
56%
Kiểm soát bóng
44%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
396
Số đường chuyền
335
80%
Chuyền chính xác
76%
9
Phạm lỗi
17
1
Việt vị
2
40
Đánh đầu
40
21
Đánh đầu thành công
19
0
Cứu thua
1
16
Rê bóng thành công
18
10
Đánh chặn
8
12
Ném biên
29
16
Cản phá thành công
18
13
Thử thách
10
90
Pha tấn công
82
87
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Yeni Malatyaspor
4-4-1-1
Trabzonspor
4-2-3-1
1
Damlu
17
Hadebe
26
Kaya
13
Santos
57
Chebake
99
Buyuk
6
Acquah
20
Ildiz
61
Yavru
9
Bulut
19
Tetteh
1
Cakir
4
Turkmen
32
Ie
13
Souza
3
Xavier
2
Ozdemir
8
Baker
18
Ekuban
11
Bakasetas
9
Nwakaeme
21
Semedo
Đội hình dự bị
Yeni Malatyaspor
Stevie Mallan
4
Jospin Nshimirimana
66
Fernando Zuqui
8
Ertac Ozbir
25
Jetmir Topalli
98
Mustafa Eskihellac
77
Alperen Arslan
30
Moryke Fofana
21
Bulent Cevahir
92
Erkan Kas
39
Trabzonspor
7
Yusuf Sari
5
Majid Hosseini
23
Kamil Ahmet Corekci
79
Benik Afobe
19
Safa Kinali
24
Flavio Medeiros da Silva
29
Yunus Malli
14
Hakan Yesil
16
Erce Kardesler
75
Faruk Can Genc
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1
4
Bàn thua
1
1.33
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
0.67
1.67
Sút trúng cầu môn
4
39%
Kiểm soát bóng
48.33%
8.67
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yeni Malatyaspor (5trận)
Chủ
Khách
Trabzonspor (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
3
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1