Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.97
0.97
-0.75
0.91
0.91
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.88
0.88
1
4.75
4.75
X
3.55
3.55
2
1.70
1.70
Hiệp 1
+0.25
0.95
0.95
-0.25
0.97
0.97
O
1
0.74
0.74
U
1
1.19
1.19
Diễn biến chính
Yeni Malatyaspor
Phút
Fenerbahce
17'
0 - 1 Enner Valencia
Mustafa Eskihellac 1 - 1
Kiến tạo: Moryke Fofana
Kiến tạo: Moryke Fofana
35'
46'
Dimitrios Pelkas
Ra sân: Irfan Can Kahveci
Ra sân: Irfan Can Kahveci
46'
Ferdi Kadioglu
Ra sân: Bright Osayi Samuel
Ra sân: Bright Osayi Samuel
Eric Ndizeye
Ra sân: Moryke Fofana
Ra sân: Moryke Fofana
66'
69'
Mame Baba Thiam
Ra sân: Mbwana Samatta
Ra sân: Mbwana Samatta
77'
Mert Yandas
Ra sân: Ozan Tufan
Ra sân: Ozan Tufan
77'
Jose Ernesto Sosa
Ra sân: Luiz Gustavo Dias
Ra sân: Luiz Gustavo Dias
Aly Malle
Ra sân: Stevie Mallan
Ra sân: Stevie Mallan
83'
Zeki Yavru
Ra sân: Adem Buyuk
Ra sân: Adem Buyuk
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Yeni Malatyaspor
Fenerbahce
4
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
8
Tổng cú sút
14
1
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
8
4
Cản sút
2
26%
Kiểm soát bóng
74%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
204
Số đường chuyền
581
64%
Chuyền chính xác
89%
14
Phạm lỗi
15
5
Việt vị
4
31
Đánh đầu
31
14
Đánh đầu thành công
17
3
Cứu thua
0
11
Rê bóng thành công
15
8
Đánh chặn
10
21
Ném biên
22
11
Cản phá thành công
15
15
Thử thách
8
1
Kiến tạo thành bàn
0
86
Pha tấn công
96
52
Tấn công nguy hiểm
80
Đội hình xuất phát
Yeni Malatyaspor
4-4-2
Fenerbahce
4-1-4-1
25
Ozbir
45
Hafez
26
Kaya
13
Santos
57
Chebake
21
Fofana
6
Acquah
4
Mallan
77
Eskihellac
19
Tetteh
99
Buyuk
1
Bayindi
77
Gonul
4
Aziz
41
Szalai
88
Erkin
20
Dias
21
Samuel
17
Kahveci
7
Tufan
13
Valencia
10
Samatta
Đội hình dự bị
Yeni Malatyaspor
Abdulsamed Damlu
1
Eric Ndizeye
27
Fernando Zuqui
8
Jetmir Topalli
98
Jospin Nshimirimana
66
Bulent Cevahir
92
Aly Malle
12
Dogukan Emeksiz
14
Zeki Yavru
61
Fenerbahce
92
Osman Ertugrul Cetin
8
Mert Yandas
16
Ferdi Kadioglu
29
Sinan Gumus
26
Marcel Tisserand
5
Jose Ernesto Sosa
37
Filip Novak
27
Mame Baba Thiam
14
Dimitrios Pelkas
3
Mauricio Lemos
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
2
4
Bàn thua
1
1.33
Phạt góc
5.67
1
Thẻ vàng
1.33
1.67
Sút trúng cầu môn
6.67
39%
Kiểm soát bóng
49%
8.67
Phạm lỗi
14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yeni Malatyaspor (5trận)
Chủ
Khách
Fenerbahce (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
1
2