Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.75
0.90
0.90
-1.75
0.94
0.94
O
2.75
0.89
0.89
U
2.75
0.93
0.93
1
9.90
9.90
X
5.40
5.40
2
1.20
1.20
Hiệp 1
+0.75
0.90
0.90
-0.75
0.94
0.94
O
1.25
1.07
1.07
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Xinjiang Tianshan Leopard
Phút
Heilongjiang Lava Spring
Shi Jian 1 - 0
16'
35'
Zhang Haochen
Kamiran Halimurat 2 - 0
45'
45'
Tu Dongxu
46'
Liu Peng
Ra sân: Zhang Luhao
Ra sân: Zhang Luhao
Ibraim Keyum
Ra sân: Kevser Shemseddin
Ra sân: Kevser Shemseddin
58'
Ababekri Erkin
Ra sân: Ahmat Tursunjan
Ra sân: Ahmat Tursunjan
66'
Eriboug Chagsli
Ra sân: Ma Chao
Ra sân: Ma Chao
66'
Kevser Shemseddin
68'
75'
Fu Jie
Ra sân: Chen Liming
Ra sân: Chen Liming
80'
Zhao Chengle
Ra sân: Evans Etti
Ra sân: Evans Etti
Huang Wenzhuo
Ra sân: Bebet
Ra sân: Bebet
88'
Ma Bokang
Ra sân: Kamiran Halimurat
Ra sân: Kamiran Halimurat
88'
90'
2 - 1 Tu Dongxu
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Xinjiang Tianshan Leopard
Heilongjiang Lava Spring
1
Phạt góc
9
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
17
2
Sút trúng cầu môn
6
6
Sút ra ngoài
11
49
Pha tấn công
109
36
Tấn công nguy hiểm
110
Đội hình xuất phát
Xinjiang Tianshan Leopard
Heilongjiang Lava Spring
20
Halimurat
12
Chao
1
Fanjinming
11
Shemseddin
14
Abdukerem
10
Jian
5
Kadir
15
Tursunjan
7
Minem
22
Bebet
6
Mijiti
16
Haochen
7
Etti
38
Dongxu
21
Xin
25
Kang
36
Xiang
28
Yifan
13
Luhao
6
Guoyuan
26
Liming
18
Bojian
Đội hình dự bị
Xinjiang Tianshan Leopard
Nureli Tursunali
2
Ershidin Pahardin
9
Elizat Abdureshit
24
Ibraim Keyum
23
Qaharman Abdukerim
25
Eriboug Chagsli
26
Ababekri Erkin
8
Li Jingrun
3
Abduwal
16
Enikar Mehmud
19
Ma Bokang
21
Huang Wenzhuo
17
Heilongjiang Lava Spring
10
Zhang Jingyang
1
Liu Peng
3
Li Boyang
23
Cheng Xianfeng
8
Liu Jianye
5
Li Zhongting
20
Shi Ming
33
Chen Zefeng
24
Lin Ting Xuan
4
Zhao Chengle
19
Wang Jinpeng
17
Fu Jie
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
4
Bàn thua
0.67
2.67
Phạt góc
3.67
1
Thẻ vàng
3
1.33
Sút trúng cầu môn
2.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Xinjiang Tianshan Leopard (0trận)
Chủ
Khách
Heilongjiang Lava Spring (25trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
3
HT-H/FT-T
0
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
0
4
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
0
0
5
1