ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Trung Quốc - Thứ 2, 29/07 Vòng 20
Wuhan Three Towns 1
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Shanghai Shenhua 1
wuhan sports center
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
0.81
-1
0.91
O 3
0.97
U 3
0.75
1
5.00
X
4.00
2
1.50
Hiệp 1
+0.5
0.73
-0.5
1.08
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns
Phút
Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
30'
match change Yang Zexiang
Ra sân: Wilson Migueis Manafa Janco
32'
match yellow.png Jiang Shenglong
42'
match goal 0 - 1 Yang Zexiang
Kiến tạo: Xu Haoyang
46'
match change Andreas Dlopst
Ra sân: Xie PengFei
Liu Ruofan
Ra sân: Tao Qianglong
match change
57'
60'
match yellow.png Joao Carlos Teixeira
Jiang Zhipeng match red
63'
68'
match change Wang Haijian
Ra sân: Gao Tianyi
68'
match var Joao Carlos Teixeira Penalty awarded
70'
match pen 0 - 2 Cephas Malele
73'
match red Bao Yaxiong
75'
match change Ma Zhen
Ra sân: Cephas Malele
76'
match change Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
Ra sân: Joao Carlos Teixeira
Liu Yue
Ra sân: Romario Balde
match change
88'
Afrden Asqer
Ra sân: Jorge Samuel Figueiredo Fernandes
match change
88'
Abraham Halik
Ra sân: Darlan Pereira Mendes
match change
88'
Denny Wang
Ra sân: Umidjan Yusup
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns
Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
11
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
6
17
 
Sút Phạt
 
8
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
384
 
Số đường chuyền
 
463
8
 
Phạm lỗi
 
18
3
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
5
12
 
Đánh chặn
 
10
13
 
Cản phá thành công
 
15
10
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
90
 
Pha tấn công
 
88
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Liu Ruofan
6
Abraham Halik
19
Liu Yue
20
Afrden Asqer
28
Denny Wang
35
Abdurahman Abdukiram
38
Chen Xing
10
Luo Senwen
16
Zhang Hui
42
Jizheng Xiong
43
Tao Zhang
Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns 5-4-1
Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua 4-3-1-2
32
Dianzuo
11
Balde
4
Zhipeng
5
Soo
40
Yusup
25
Hanwen
37
Mendes
14
Fernandes
12
Xiaobin
7
Qianglong
9
Almeid
30
Yaxiong
13
Janco
3
Shunkai
4
Shenglong
7
Haoyang
17
Tianyi
6
Amadou
15
Xi
10
Teixeira
11
Malele
14
PengFei

Substitutes

16
Yang Zexiang
9
Andreas Dlopst
33
Wang Haijian
1
Ma Zhen
18
Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
5
Zhu Chenjie
27
Chan Shinichi
32
Eddy Francois
29
Zhou Junchen
20
Yu Hanchao
39
Liu Yujie
36
Fei Ernanduo
Đội hình dự bị
Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns
Liu Ruofan 8
Abraham Halik 6
Liu Yue 19
Afrden Asqer 20
Denny Wang 28
Abdurahman Abdukiram 35
Chen Xing 38
Luo Senwen 10
Zhang Hui 16
Jizheng Xiong 42
Tao Zhang 43
Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
16 Yang Zexiang
9 Andreas Dlopst
33 Wang Haijian
1 Ma Zhen
18 Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
5 Zhu Chenjie
27 Chan Shinichi
32 Eddy Francois
29 Zhou Junchen
20 Yu Hanchao
39 Liu Yujie
36 Fei Ernanduo

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 3.33
0.67 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 8
52% Kiểm soát bóng 49.33%
12 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wuhan Three Towns (29trận)
Chủ Khách
Shanghai Shenhua (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
9
2
HT-H/FT-T
1
3
2
0
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
4
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
5
HT-B/FT-B
5
4
0
8

Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jiang Zhipeng Hậu vệ cánh trái 0 0 2 46 37 80.43% 2 0 59 6.3
32 Liu Dianzuo Thủ môn 0 0 0 20 15 75% 0 0 28 6.6
5 Park Ji Soo Trung vệ 0 0 0 28 28 100% 0 1 34 6.7
25 Deng Hanwen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 27 90% 1 0 46 6.8
12 Zhang Xiaobin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 25 83.33% 1 0 40 6.1
11 Romario Balde Cánh trái 4 0 1 10 7 70% 2 0 31 6.2
14 Jorge Samuel Figueiredo Fernandes Cánh phải 1 0 1 12 8 66.67% 5 0 25 6.9
8 Liu Ruofan Cánh phải 1 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.5
7 Tao Qianglong Tiền đạo cắm 1 1 0 18 14 77.78% 0 0 23 6.9
9 Pedro Henrique Alves de Almeid Tiền đạo cắm 1 0 0 9 6 66.67% 0 3 16 6.8
37 Darlan Pereira Mendes Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 29 24 82.76% 2 0 44 7.2
40 Umidjan Yusup Defender 0 0 0 31 29 93.55% 0 0 40 6.6

Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Joao Carlos Teixeira Tiền vệ công 1 1 1 32 26 81.25% 0 0 42 7.1
11 Cephas Malele Tiền đạo cắm 3 2 0 13 8 61.54% 0 3 19 7.4
15 Wu Xi Tiền vệ trụ 0 0 1 33 29 87.88% 0 1 37 6.8
14 Xie PengFei Cánh phải 1 0 0 9 8 88.89% 1 0 22 6.7
6 Ibrahim Amadou Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 32 91.43% 0 0 44 6.9
16 Yang Zexiang Hậu vệ cánh phải 1 1 0 12 10 83.33% 2 0 28 7.7
13 Wilson Migueis Manafa Janco Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 10 71.43% 2 0 21 6.7
9 Andreas Dlopst Tiền đạo cắm 1 0 0 7 5 71.43% 0 0 10 6.3
17 Gao Tianyi Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 41 33 80.49% 1 0 56 7.2
4 Jiang Shenglong Trung vệ 0 0 0 49 43 87.76% 0 1 56 6.7
7 Xu Haoyang Tiền vệ trụ 0 0 1 36 29 80.56% 1 1 42 7.2
30 Bao Yaxiong Thủ môn 0 0 0 30 25 83.33% 0 0 33 6.4
3 Jin Shunkai Trung vệ 0 0 0 49 47 95.92% 0 1 53 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi