ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Trung Quốc - Thứ 7, 15/04 Vòng 1
Wuhan Three Towns
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Đặt cược
Shanghai Port
wuhan sports center
Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.93
+0.5
0.77
O 2.75
0.95
U 2.75
0.75
1
1.93
X
3.40
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.55
O 1
0.73
U 1
0.97

Diễn biến chính

Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns
Phút
Shanghai Port Shanghai Port
23'
match yellow.png Jiang Guangtai
Denny Wang
Ra sân: Deng Hanwen
match change
26'
Dinghao Yan
Ra sân: Abdul-Aziz Yakubu
match change
46'
Li Yang
Ra sân: Wallace Fortuna dos Santos
match change
49'
58'
match yellow.png Cai Huikang
61'
match change Paulo Henrique Soares dos Santos
Ra sân: Matias Ezequiel Vargas Martin
62'
match change Mirahmetjan Muzepper
Ra sân: Xu Xin
64'
match goal 0 - 1 Paulo Henrique Soares dos Santos
Kiến tạo: Wu Lei
Gao Zhunyi match yellow.png
65'
Zhang Hui
Ra sân: Xie PengFei
match change
72'
Zhang Xiaobin
Ra sân: Chao He
match change
72'
73'
match change Li Shuai
Ra sân: Wang Shenchao
79'
match goal 0 - 2 Paulo Henrique Soares dos Santos
90'
match change Zhen Wei
Ra sân: Markus Pink

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns
Shanghai Port Shanghai Port
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
12
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
318
 
Số đường chuyền
 
500
11
 
Phạm lỗi
 
12
6
 
Việt vị
 
0
12
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
4
9
 
Rê bóng thành công
 
23
6
 
Đánh chặn
 
6
17
 
Ném biên
 
27
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Cản phá thành công
 
23
12
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
86
 
Pha tấn công
 
118
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Denny Wang
8
Dinghao Yan
2
Li Yang
40
Zhang Hui
12
Zhang Xiaobin
1
Wu Fei
19
Zhang WenTao
32
Lv Hai Dong
23
Ren Hang
6
Luo Senwen
14
Luo Jing
29
Tao Qianglong
Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns 4-4-1-1
Shanghai Port Shanghai Port 3-4-1-2
22
Dianzuo
20
Zhunyi
3
Santos
18
Yiming
25
Hanwen
4
Wei
10
Stanciu
21
He
30
PengFei
11
Davidson
9
Yakubu
1
Junling
4
Shenchao
3
Guangtai
5
Zhang
24
Martin
6
Huikang
16
Xin
11
Wenjun
8
Junior
10
Pink
7
Lei

Substitutes

9
Paulo Henrique Soares dos Santos
25
Mirahmetjan Muzepper
32
Li Shuai
13
Zhen Wei
12
Wei Chen
28
He Guan
2
Li Ang
15
Shenyuan Li
29
Zhang Huachen
20
Yang Shiyuan
45
Liu Xiaolong
34
Issa Kallon
Đội hình dự bị
Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns
Denny Wang 28
Dinghao Yan 8
Li Yang 2
Zhang Hui 40
Zhang Xiaobin 12
Wu Fei 1
Zhang WenTao 19
Lv Hai Dong 32
Ren Hang 23
Luo Senwen 6
Luo Jing 14
Tao Qianglong 29
Shanghai Port Shanghai Port
9 Paulo Henrique Soares dos Santos 2
25 Mirahmetjan Muzepper
32 Li Shuai
13 Zhen Wei
12 Wei Chen
28 He Guan
2 Li Ang
15 Shenyuan Li
29 Zhang Huachen
20 Yang Shiyuan
45 Liu Xiaolong
34 Issa Kallon

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 2.67
0.67 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 6.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 5
52% Kiểm soát bóng 57.67%
12 Phạm lỗi 14.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wuhan Three Towns (29trận)
Chủ Khách
Shanghai Port (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
6
0
HT-H/FT-T
1
3
6
0
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
4
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
3
HT-B/FT-B
5
4
0
9

Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Liu Dianzuo Thủ môn 0 0 0 20 15 75% 0 0 25 6.5
10 Nicolae Stanciu Tiền vệ công 2 0 2 27 18 66.67% 0 0 43 6.7
30 Xie PengFei Cánh phải 2 1 0 19 14 73.68% 0 0 29 6.2
3 Wallace Fortuna dos Santos Trung vệ 0 0 1 23 18 78.26% 0 0 29 6.9
20 Gao Zhunyi Trung vệ 0 0 0 26 19 73.08% 0 1 49 6.4
4 Shihao Wei Cánh trái 2 1 0 15 12 80% 0 0 30 6.4
21 Chao He Tiền vệ trụ 0 0 2 39 30 76.92% 0 0 46 6.6
25 Deng Hanwen Hậu vệ cánh phải 2 1 0 2 2 100% 0 0 5 6.6
18 Liu Yiming Trung vệ 1 1 0 23 20 86.96% 0 5 31 6.7
11 Davidson Cánh trái 0 0 1 22 18 81.82% 0 2 38 6.6
8 Dinghao Yan Tiền vệ trụ 0 0 1 12 11 91.67% 0 0 15 6.6
9 Abdul-Aziz Yakubu Tiền đạo cắm 0 0 0 9 5 55.56% 0 1 12 6.4
2 Li Yang Trung vệ 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 17 6.7
28 Denny Wang Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 11 100% 0 1 17 6.6

Shanghai Port Shanghai Port

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Markus Pink Tiền đạo cắm 1 1 0 9 7 77.78% 0 1 13 6.3
5 Linpeng Zhang Hậu vệ cánh phải 0 0 0 44 44 100% 0 0 50 6.9
25 Mirahmetjan Muzepper Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.6
7 Wu Lei Cánh trái 0 0 1 24 18 75% 0 1 35 7.1
11 Lv Wenjun Cánh trái 1 0 1 32 28 87.5% 0 0 45 6.9
6 Cai Huikang Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 21 84% 0 0 32 6.7
4 Wang Shenchao Hậu vệ cánh trái 1 0 0 46 35 76.09% 0 2 73 7
1 Yan Junling Thủ môn 0 0 0 27 20 74.07% 0 0 32 7.5
8 Oscar Dos Santos Emboaba Junior Tiền vệ công 1 0 2 57 47 82.46% 0 1 78 8.2
3 Jiang Guangtai Trung vệ 0 0 0 61 53 86.89% 0 5 67 6.9
24 Matias Ezequiel Vargas Martin Cánh trái 1 0 1 27 20 74.07% 0 0 43 7.1
9 Paulo Henrique Soares dos Santos Tiền vệ công 1 1 1 4 3 75% 0 0 6 7.4
16 Xu Xin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 28 75.68% 0 0 48 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi