ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Trung Quốc - Thứ 7, 20/07 Vòng 24
Wuhan Three Towns 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Chengdu Rongcheng FC 1
wuhan sports center
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.88
-0.75
0.98
O 3
1.05
U 3
0.80
1
4.50
X
3.75
2
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.83
-0.25
0.93
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns
Phút
Chengdu Rongcheng FC Chengdu Rongcheng FC
19'
match yellow.png Tim Chow
Park Ji Soo match yellow.png
21'
26'
match change Tang Miao
Ra sân: Hetao Hu
Darlan Pereira Mendes match yellow.png
41'
46'
match change Mirahmetjan Muzepper
Ra sân: Chao Gan
46'
match change Shihao Wei
Ra sân: Manuel Emilio Palacios Murillo
Romario Balde 1 - 0
Kiến tạo: Darlan Pereira Mendes
match goal
52'
Pedro Henrique Alves de Almeid match yellow.png
56'
63'
match red Shihao Wei
68'
match change Tang Chuang
Ra sân: Yang Shuai
Liu Ruofan
Ra sân: Tao Qianglong
match change
69'
79'
match yellow.png Felipe Silva
79'
match yellow.png Li Yang
Ren Hang match yellow.png
79'
Ren Hang match yellow.pngmatch red
85'
Liu Yiming
Ra sân: Darlan Pereira Mendes
match change
88'
Umidjan Yusup
Ra sân: Romario Balde
match change
88'
Liu Yue
Ra sân: Pedro Henrique Alves de Almeid
match change
90'
90'
match change Yang Fan
Ra sân: Yiming Yang
90'
match goal 1 - 1 Felipe Silva
Kiến tạo: Mirahmetjan Muzepper

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns
Chengdu Rongcheng FC Chengdu Rongcheng FC
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
18
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
11
 
Sút ra ngoài
 
11
16
 
Sút Phạt
 
15
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
375
 
Số đường chuyền
 
371
13
 
Phạm lỗi
 
16
6
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Substitution
 
5
15
 
Đánh chặn
 
10
12
 
Cản phá thành công
 
16
6
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
73
 
Pha tấn công
 
106
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Liu Ruofan
18
Liu Yiming
40
Umidjan Yusup
19
Liu Yue
28
Denny Wang
35
Abdurahman Abdukiram
10
Luo Senwen
43
Tao Zhang
6
Abraham Halik
38
Chen Xing
16
Zhang Hui
20
Afrden Asqer
Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns 4-3-3
Chengdu Rongcheng FC Chengdu Rongcheng FC 3-4-2-1
32
Dianzuo
4
Zhipeng
5
Soo
23
Hang
25
Hanwen
37
Mendes
12
Xiaobin
14
Fernandes
11
Balde
9
Almeid
7
Qianglong
16
Tao
22
Yang
23
Yang
28
Shuai
2
Hu
8
Chow
39
Gan
11
Gurfinkel
10
Silva
31
Murillo
21
Silva

Substitutes

20
Tang Miao
25
Mirahmetjan Muzepper
7
Shihao Wei
24
Tang Chuang
27
Yang Fan
19
Dong Yanfeng
36
Guoliang Chen
15
Dinghao Yan
29
Mutellip Iminqari
3
Xin Tang
14
Weifeng Ran
9
Ai Kesen
Đội hình dự bị
Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns
Liu Ruofan 8
Liu Yiming 18
Umidjan Yusup 40
Liu Yue 19
Denny Wang 28
Abdurahman Abdukiram 35
Luo Senwen 10
Tao Zhang 43
Abraham Halik 6
Chen Xing 38
Zhang Hui 16
Afrden Asqer 20
Chengdu Rongcheng FC Chengdu Rongcheng FC
20 Tang Miao
25 Mirahmetjan Muzepper
7 Shihao Wei
24 Tang Chuang
27 Yang Fan
19 Dong Yanfeng
36 Guoliang Chen
15 Dinghao Yan
29 Mutellip Iminqari
3 Xin Tang
14 Weifeng Ran
9 Ai Kesen

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1.33
8 Phạt góc 6.67
2 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4.67
58.67% Kiểm soát bóng 42.67%
12 Phạm lỗi 16

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wuhan Three Towns (33trận)
Chủ Khách
Chengdu Rongcheng FC (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
10
3
HT-H/FT-T
2
3
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
4
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
1
2
HT-B/FT-B
7
4
1
5

Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jiang Zhipeng Hậu vệ cánh trái 0 0 1 37 34 91.89% 5 0 57 6.9
32 Liu Dianzuo Thủ môn 0 0 0 32 29 90.63% 0 0 43 7.7
23 Ren Hang Trung vệ 1 0 0 36 29 80.56% 0 2 40 6.7
5 Park Ji Soo Trung vệ 0 0 0 49 47 95.92% 0 1 53 6.8
25 Deng Hanwen Hậu vệ cánh phải 1 1 2 24 20 83.33% 4 0 44 7.3
12 Zhang Xiaobin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 34 91.89% 0 1 41 6.7
11 Romario Balde Cánh trái 2 1 0 10 6 60% 2 0 26 7.2
14 Jorge Samuel Figueiredo Fernandes Cánh phải 1 0 0 29 26 89.66% 1 0 46 7
7 Tao Qianglong Tiền đạo cắm 2 0 0 16 14 87.5% 2 0 29 6.9
9 Pedro Henrique Alves de Almeid Tiền đạo cắm 1 0 1 18 15 83.33% 0 3 27 6.5
37 Darlan Pereira Mendes Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 35 25 71.43% 1 0 44 6.6

Chengdu Rongcheng FC Chengdu Rongcheng FC

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Mirahmetjan Muzepper Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 21 18 85.71% 1 0 23 6.5
31 Manuel Emilio Palacios Murillo Cánh phải 0 0 3 13 8 61.54% 1 0 19 7.2
20 Tang Miao Hậu vệ cánh phải 1 1 0 13 12 92.31% 2 0 27 6.8
7 Shihao Wei Cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 8 5.3
8 Tim Chow Tiền vệ phòng ngự 3 2 0 28 26 92.86% 0 1 43 6.6
39 Chao Gan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 14 87.5% 1 1 24 6.8
10 Romulo Jose Pacheco da Silva Tiền vệ công 2 1 3 32 27 84.38% 5 0 44 7.8
23 Yiming Yang Trung vệ 0 0 0 29 27 93.1% 0 1 34 6.5
28 Yang Shuai Trung vệ 0 0 0 39 34 87.18% 1 0 46 6.8
11 Yahav Gurfinkel Hậu vệ cánh trái 1 1 0 24 16 66.67% 1 1 43 6.7
22 Li Yang Trung vệ 0 0 1 23 21 91.3% 0 0 30 6.7
21 Felipe Silva Tiền đạo cắm 3 0 1 22 15 68.18% 0 6 40 6.9
24 Tang Chuang Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 1 2 6.5
2 Hetao Hu Hậu vệ cánh trái 0 0 1 5 5 100% 0 0 13 7.3
16 Jian Tao Thủ môn 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 19 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi