Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.81
0.81
+0.5
1.03
1.03
O
2.25
0.79
0.79
U
2.25
1.03
1.03
1
1.81
1.81
X
3.30
3.30
2
3.80
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.12
1.12
+0.25
0.73
0.73
O
0.75
0.57
0.57
U
0.75
1.33
1.33
Diễn biến chính
Wuhan three town
Phút
Shanghai Port
Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao 1 - 0
Kiến tạo: Xie PengFei
Kiến tạo: Xie PengFei
10'
21'
Yang Shiyuan
Ren Hang 2 - 0
Kiến tạo: Nicolae Stanciu
Kiến tạo: Nicolae Stanciu
24'
37'
Cherif Ndiaye
Ra sân: Chunxin Chen
Ra sân: Chunxin Chen
37'
Xu Xin
Ra sân: Yang Shiyuan
Ra sân: Yang Shiyuan
Chao He
Ra sân: Xie PengFei
Ra sân: Xie PengFei
55'
57'
2 - 1 Cherif Ndiaye
Kiến tạo: Feng Jin
Kiến tạo: Feng Jin
58'
He Guan
Ra sân: Wang Shenchao
Ra sân: Wang Shenchao
Davidson
Ra sân: Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao
Ra sân: Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao
72'
72'
Baiyang Liu
Ra sân: Liu Zhurun
Ra sân: Liu Zhurun
Chao He
75'
Luo Senwen
Ra sân: Nicolae Stanciu
Ra sân: Nicolae Stanciu
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wuhan three town
Shanghai Port
Giao bóng trước
8
Phạt góc
6
7
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
22
Tổng cú sút
5
10
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
0
5
Cản sút
2
15
Sút Phạt
14
35%
Kiểm soát bóng
65%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
263
Số đường chuyền
482
18
Phạm lỗi
13
0
Việt vị
3
12
Đánh đầu thành công
8
2
Cứu thua
8
12
Rê bóng thành công
15
10
Đánh chặn
8
12
Cản phá thành công
15
10
Thử thách
9
2
Kiến tạo thành bàn
1
78
Pha tấn công
118
24
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Wuhan three town
4-4-2
Shanghai Port
3-4-3
22
Dianzuo
23
Hang
18
Yiming
3
Santos
25
Hanwen
37
Haoyang
43
Stanciu
12
Xiaobin
30
PengFei
7
Jr
13
Marcao
1
Junling
5
Zhang
4
Shenchao
2
Ang
11
Wenjun
20
Shiyuan
25
Muzepper
26
Chen
27
Jin
9
Santos
33
Zhurun
Đội hình dự bị
Wuhan three town
Wu Fei
1
Xiong Fei
2
Zhang WenTao
19
Zhang.Hui
40
Yaki Yan
4
Duan Yunzi
6
Deng Zhuo Xiang
8
Sang Yifei
10
Davidson
11
Chao He
21
Tao Qianglong
29
Luo Senwen
31
Shanghai Port
31
Anjie Xi
22
Du Jia
21
Yu Hai
28
He Guan
37
Chen Xuhuang
6
Cai Huikang
16
Xu Xin
17
Chen Binbin
29
Zhang Huachen
39
Baiyang Liu
10
Cherif Ndiaye
14
Li Shenglong
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
2.67
0.67
Bàn thua
1.67
4.67
Phạt góc
6.67
1.67
Thẻ vàng
1.33
5
Sút trúng cầu môn
5
52%
Kiểm soát bóng
57.67%
12
Phạm lỗi
14.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wuhan three town (29trận)
Chủ
Khách
Shanghai Port (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
5
6
0
HT-H/FT-T
1
3
6
0
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
4
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
3
HT-B/FT-B
5
4
0
9