Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.25
0.91
0.91
-1.25
0.79
0.79
O
2.75
0.96
0.96
U
2.75
0.74
0.74
1
8.60
8.60
X
4.85
4.85
2
1.25
1.25
Hiệp 1
+0.5
0.90
0.90
-0.5
0.80
0.80
O
1
0.72
0.72
U
1
1.04
1.04
Diễn biến chính
Wuhan FC
Phút
Shandong Taishan
46'
Marouane Fellaini
Ra sân: Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
Ra sân: Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
50'
0 - 1 Chen Pu
Kiến tạo: Ji Xiang
Kiến tạo: Ji Xiang
Felicio Brown Forbes
54'
56'
0 - 2 Chen Pu
Kiến tạo: Moises Lima Magalhaes
Kiến tạo: Moises Lima Magalhaes
Huajun Zhang
Ra sân: Liu Yun
Ra sân: Liu Yun
60'
Chen Yuhao
Ra sân: Ming Tian
Ra sân: Ming Tian
60'
Hu Rentian
Ra sân: Felicio Brown Forbes
Ra sân: Felicio Brown Forbes
60'
Bruno Viana Willemen Da Silva
60'
70'
Binbin Liu
Ra sân: Jingdao Jin
Ra sân: Jingdao Jin
Asmir Kajevic 1 - 2
70'
74'
Chen Pu
80'
Liuyu Duan
Ra sân: Chen Pu
Ra sân: Chen Pu
89'
Qi Tianyu
Ra sân: Moises Lima Magalhaes
Ra sân: Moises Lima Magalhaes
89'
Liao Lisheng
Ra sân: Tianyu Guo
Ra sân: Tianyu Guo
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wuhan FC
Shandong Taishan
Giao bóng trước
1
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
5
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
7
2
Sút ra ngoài
6
0
Cản sút
4
17
Sút Phạt
10
38%
Kiểm soát bóng
62%
34%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
66%
401
Số đường chuyền
650
14
Phạm lỗi
18
5
Đánh đầu thành công
17
5
Cứu thua
2
16
Rê bóng thành công
19
8
Đánh chặn
6
16
Cản phá thành công
19
19
Thử thách
19
0
Kiến tạo thành bàn
2
106
Pha tấn công
168
23
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Wuhan FC
4-2-3-1
Shandong Taishan
4-2-3-1
22
Zhenqiang
28
Dong
5
Silva
2
Peng
15
Tian
33
Chongqiu
18
AoShuang
26
Yun
16
Kajevic
19
Hu
10
Forbes
14
Lei
37
Xiang
27
Ke
5
Zheng
11
Liu
28
Ho
10
Magalhaes
33
Jin
9
Barcelos
29
2
Pu
7
Guo
Đội hình dự bị
Wuhan FC
Gao Xiang
23
Han Xuan
3
Li Chao
6
Liu shangkun
12
Nihat Nihmat
39
Chen Yuhao
32
Luo Yi
7
Hu Rentian
11
Li Hang
20
Huajun Zhang
17
Jiali Hu
24
Wang Jingbin
21
Shandong Taishan
1
Guanxi Li
18
Han Rongze
16
Hailong Li
13
Zhang Chi
8
Liao Lisheng
15
Qi Tianyu
21
Binbin Liu
25
Marouane Fellaini
34
Huang Cong
36
Liuyu Duan
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
2.33
Bàn thua
0.67
4
Phạt góc
9.33
3.33
Sút trúng cầu môn
4.33
40.67%
Kiểm soát bóng
51.67%
12.33
Phạm lỗi
16
1
Thẻ vàng
2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wuhan FC (0trận)
Chủ
Khách
Shandong Taishan (29trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
6
3
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
4
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
0
0
2
5