Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.70
0.70
+1
1.06
1.06
O
2.25
0.99
0.99
U
2.25
0.77
0.77
1
1.36
1.36
X
4.05
4.05
2
7.20
7.20
Hiệp 1
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.90
0.90
O
0.75
0.69
0.69
U
0.75
1.14
1.14
Diễn biến chính
Wuhan FC
Phút
Qingdao FC
41'
Zhou Zheng
46'
Lu Peng
Ra sân: Jiali Hu
Ra sân: Jiali Hu
Ye Chongqiu
Ra sân: Liu Yun
Ra sân: Liu Yun
52'
Li Yang
56'
59'
Ji Xiaoxuan
Ra sân: Memet-Abdulla Ezmat
Ra sân: Memet-Abdulla Ezmat
63'
Ji Xiaoxuan
Anderson Jose Lopes de Souza 1 - 0
63'
67'
Liu Jian
67'
Zhu Ting
Ra sân: Zhexiang Ruan
Ra sân: Zhexiang Ruan
76'
1 - 1 Anderson Jose Lopes de Souza(OW)
Luo Yi
Ra sân: Zichang Huang
Ra sân: Zichang Huang
79'
81'
Wang Fei
Ra sân: Wang Wei
Ra sân: Wang Wei
81'
Zhang Haochen
Ra sân: Zhou Zheng
Ra sân: Zhou Zheng
Dong Xuesheng
Ra sân: Li Yang
Ra sân: Li Yang
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wuhan FC
Qingdao FC
Giao bóng trước
7
Phạt góc
5
5
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
3
10
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
6
2
Cản sút
2
6
Sút Phạt
6
56%
Kiểm soát bóng
44%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
479
Số đường chuyền
392
15
Phạm lỗi
13
8
Đánh đầu thành công
11
1
Cứu thua
2
16
Rê bóng thành công
21
1
Đánh chặn
4
1
Dội cột/xà
2
16
Cản phá thành công
21
8
Thử thách
7
133
Pha tấn công
83
54
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Wuhan FC
3-4-3
Qingdao FC
4-4-2
1
Zhifeng
21
Yang
27
Yu
22
JunJian
3
Honglue
5
YiNong
28
Hao
18
Hao
11
Huang
44
Souza
26
Yun
1
Zhizhao
21
Wei
5
Peng
31
Jian
25
Zheng
30
Ezmat
28
Badu
24
Hu
17
Junchen
4
Hao
29
Ruan
Đội hình dự bị
Wuhan FC
Guo Jiawei
35
Gao Xiang
23
Liu shangkun
12
Chen Yuhao
32
Lin Guoyu
45
Li Hang
20
Ye Chongqiu
33
Luo Yi
7
Li Xingqi
29
Keweser Xamixidin
19
Dong Xuesheng
13
Liu Junxian
37
Qingdao FC
18
Zhao Shi
22
Liu Zhenli
2
Jiang Weipeng
35
Zhang Haochen
19
Zhu Ting
23
Liu Jiashen
32
Yang Yu
20
Wang Fei
16
Lu Peng
33
Ji Xiaoxuan
3
Fang Xinfeng
13
Yang Likai
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
2.33
Bàn thua
1.67
4
Phạt góc
3.67
3.33
Sút trúng cầu môn
2
40.67%
Kiểm soát bóng
46.67%
12.33
Phạm lỗi
18.67
1
Thẻ vàng
0.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wuhan FC (0trận)
Chủ
Khách
Qingdao FC (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0