Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.95
0.95
-0.5
0.81
0.81
O
2.75
0.94
0.94
U
2.75
0.82
0.82
1
3.45
3.45
X
3.60
3.60
2
1.81
1.81
Hiệp 1
+0.25
0.78
0.78
-0.25
1.03
1.03
O
1
0.75
0.75
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Wuhan FC
Phút
Changchun Yatai
2'
0 - 1 Erik Nascimento de Lima
Nie AoShuang
36'
Xu Dong 1 - 1
Kiến tạo: Hu Rentian
Kiến tạo: Hu Rentian
45'
46'
Cui Qi
Ra sân: Yiran He
Ra sân: Yiran He
46'
Sun Jie
Ra sân: He Guan
Ra sân: He Guan
Jiali Hu
Ra sân: Nie AoShuang
Ra sân: Nie AoShuang
59'
Hu Rentian penaltyNotAwarded.true
60'
74'
Long Tan
Ra sân: Wang Jinxian
Ra sân: Wang Jinxian
Huajun Zhang
Ra sân: Hu Rentian
Ra sân: Hu Rentian
74'
Xu Dong
79'
81'
Feng Shuaihang
Wang Jingbin
Ra sân: Felicio Brown Forbes
Ra sân: Felicio Brown Forbes
90'
Wang Jingbin
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wuhan FC
Changchun Yatai
Giao bóng trước
5
Phạt góc
9
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
8
6
Sút Phạt
6
54%
Kiểm soát bóng
46%
69%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
31%
511
Số đường chuyền
421
15
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
5
3
Cứu thua
4
10
Ném biên
11
22
Cản phá thành công
17
19
Thử thách
12
1
Kiến tạo thành bàn
0
120
Pha tấn công
82
31
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Wuhan FC
3-4-3
Changchun Yatai
5-4-1
22
Zhenqiang
5
Silva
33
Chongqiu
2
Peng
28
Dong
16
Kajevic
18
AoShuang
32
Yuhao
19
Hu
10
Forbes
11
Rentian
38
Lu
24
ZhiyuYan
6
Guan
4
Okore
34
He
31
Weihui
10
Serginho
44
Zulj
33
Shuaihang
8
Jinxian
11
Lima
Đội hình dự bị
Wuhan FC
Gao Xiang
23
Li Da
42
Han Xuan
3
Nihat Nihmat
39
Li Chao
6
Liu shangkun
12
Luo Yi
7
Huajun Zhang
17
Jiali Hu
24
Wang Jingbin
21
Liu Junxian
37
Wen Da
29
Changchun Yatai
23
Wu Yake
1
Liu Weiguo
37
Yijin Huang
39
Mao Kai Yu
21
Cui Qi
5
Sun Jie
27
Zhang Li
25
Huapeng Wang
19
Liao Chengjian
15
Dilyimit Tudi
29
Long Tan
13
Cheng Changcheng
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2.33
2.33
Bàn thua
2.67
4
Phạt góc
5.67
3.33
Sút trúng cầu môn
5
40.67%
Kiểm soát bóng
49.67%
12.33
Phạm lỗi
22
1
Thẻ vàng
2.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wuhan FC (0trận)
Chủ
Khách
Changchun Yatai (28trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
5
HT-H/FT-T
0
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
2
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
2
2
HT-B/FT-B
0
0
2
0