ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ngoại Hạng Anh - Thứ 7, 09/11 Vòng 11
Wolves
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Southampton
Molineux Stadium
Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.98
+0.5
0.92
O 3
1.08
U 3
0.80
1
2.00
X
3.70
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 1.25
1.06
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Wolves Wolves
Phút
Southampton Southampton
Pablo Sarabia Garcia 1 - 0
Kiến tạo: Matheus Cunha
match goal
2'
12'
match var Ryan Manning Goal Disallowed
22'
match yellow.png Taylor Harwood-Bellis
46'
match change Tyler Dibling
Ra sân: Ryan Manning
Jean-Ricner Bellegarde
Ra sân: Pablo Sarabia Garcia
match change
46'
Matheus Cunha 2 - 0
Kiến tạo: Mario Lemina
match goal
51'
51'
match yellow.png Aaron Ramsdale
60'
match change Yukinari Sugawara
Ra sân: Jack Stephens
60'
match change Chimuanya Ugochukwu
Ra sân: Adam Lallana
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Ra sân: Jorgen Strand Larsen
match change
73'
73'
match change Paul Onuachu
Ra sân: Cameron Archer
75'
match change Ben Brereton
Ra sân: Joe Aribo
79'
match yellow.png Kyle Walker-Peters
Jean-Ricner Bellegarde match yellow.png
81'
89'
match yellow.png Chimuanya Ugochukwu
Rodrigo Martins Gomes
Ra sân: Matheus Cunha
match change
90'
Matt Doherty
Ra sân: Rayan Ait Nouri
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wolves Wolves
Southampton Southampton
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
4
8
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
0
4
 
Sút ra ngoài
 
9
12
 
Sút Phạt
 
14
29%
 
Kiểm soát bóng
 
71%
29%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
71%
270
 
Số đường chuyền
 
650
76%
 
Chuyền chính xác
 
90%
14
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
0
8
 
Đánh đầu
 
16
4
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Substitution
 
5
12
 
Đánh chặn
 
9
10
 
Ném biên
 
20
14
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
16
 
Long pass
 
18
5
 
Pha tấn công
 
14
1
 
Tấn công nguy hiểm
 
6

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Jean-Ricner Bellegarde
2
Matt Doherty
29
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
19
Rodrigo Martins Gomes
7
Andre Trindade da Costa Neto
26
Carlos Borges
46
Alfie Pond
31
Samuel Johnstone
20
Thomas Glyn Doyle
Wolves Wolves 3-4-2-1
Southampton Southampton 5-4-1
1
Sa
24
Gomes
15
Dawson
4
Sciutto
3
Nouri
8
Silva
5
Lemina
22
Semedo
10
Cunha
21
Garcia
9
Larsen
30
Ramsdale
2
Walker-Peters
6
Harwood-Bellis
35
Bednarek
5
Stephens
3
Manning
9
Armstrong
7
Aribo
10
Lallana
18
Fernandes
19
Archer

Substitutes

17
Ben Brereton
26
Chimuanya Ugochukwu
16
Yukinari Sugawara
32
Paul Onuachu
33
Tyler Dibling
15
Nathan Wood-Gordon
14
James Bree
1
Alex McCarthy
27
Samuel Amo-Ameyaw
Đội hình dự bị
Wolves Wolves
Jean-Ricner Bellegarde 27
Matt Doherty 2
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes 29
Rodrigo Martins Gomes 19
Andre Trindade da Costa Neto 7
Carlos Borges 26
Alfie Pond 46
Samuel Johnstone 31
Thomas Glyn Doyle 20
Southampton Southampton
17 Ben Brereton
26 Chimuanya Ugochukwu
16 Yukinari Sugawara
32 Paul Onuachu
33 Tyler Dibling
15 Nathan Wood-Gordon
14 James Bree
1 Alex McCarthy
27 Samuel Amo-Ameyaw

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 3.33
5.67 Sút trúng cầu môn 2.33
44.67% Kiểm soát bóng 71%
10.33 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wolves (13trận)
Chủ Khách
Southampton (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
1
5
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
1
1

Wolves Wolves

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Craig Dawson Trung vệ 0 0 0 36 33 91.67% 0 1 50 7.02
21 Pablo Sarabia Garcia Tiền vệ công 1 1 0 9 6 66.67% 0 0 19 7.42
22 Nelson Cabral Semedo Hậu vệ cánh phải 0 0 1 21 18 85.71% 0 1 39 7.34
1 Jose Sa Thủ môn 0 0 0 23 11 47.83% 0 0 28 6.39
2 Matt Doherty Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
5 Mario Lemina Tiền vệ trụ 1 0 1 21 16 76.19% 0 0 32 7.1
29 Goncalo Manuel Ganchinho Guedes Tiền đạo thứ 2 0 0 0 3 0 0% 0 0 5 5.99
27 Jean-Ricner Bellegarde Tiền vệ trụ 1 0 0 5 4 80% 1 0 20 6.12
4 Santiago Ignacio Bueno Sciutto Trung vệ 0 0 0 31 27 87.1% 0 1 38 6.73
9 Jorgen Strand Larsen Tiền đạo thứ 2 1 1 0 9 6 66.67% 0 1 15 6.83
10 Matheus Cunha Tiền đạo thứ 2 2 1 2 16 14 87.5% 1 0 33 8.55
3 Rayan Ait Nouri Hậu vệ cánh trái 1 0 0 27 20 74.07% 0 0 47 7.36
19 Rodrigo Martins Gomes Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.97
8 Joao Victor Gomes da Silva Tiền vệ trụ 1 1 0 29 18 62.07% 0 0 42 6.93
24 Toti Gomes Trung vệ 0 0 1 39 32 82.05% 0 0 61 7.31

Southampton Southampton

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Adam Lallana Tiền vệ công 0 0 1 51 45 88.24% 1 0 63 5.92
5 Jack Stephens Trung vệ 0 0 0 62 61 98.39% 0 0 72 5.85
3 Ryan Manning Hậu vệ cánh trái 0 0 2 29 23 79.31% 5 1 43 6.63
32 Paul Onuachu Tiền đạo thứ 2 0 0 0 4 2 50% 0 2 5 6.13
9 Adam Armstrong Tiền đạo thứ 2 1 0 0 28 24 85.71% 1 0 39 5.94
35 Jan Bednarek Trung vệ 1 0 0 120 116 96.67% 0 0 124 6.06
2 Kyle Walker-Peters Hậu vệ cánh phải 0 0 0 63 58 92.06% 3 1 85 6.42
30 Aaron Ramsdale Thủ môn 0 0 0 36 31 86.11% 0 1 45 5.53
17 Ben Brereton Tiền đạo thứ 2 1 0 0 2 1 50% 1 0 7 6.01
7 Joe Aribo Tiền vệ trụ 0 0 0 31 26 83.87% 0 0 40 6.05
16 Yukinari Sugawara Hậu vệ cánh phải 1 0 0 21 20 95.24% 2 0 33 5.99
19 Cameron Archer Tiền đạo thứ 2 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 12 5.8
6 Taylor Harwood-Bellis Trung vệ 1 0 0 109 101 92.66% 0 2 114 5.56
26 Chimuanya Ugochukwu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 18 78.26% 1 0 26 6.04
18 Mateus Fernandes Tiền vệ trụ 3 0 2 49 40 81.63% 8 0 72 6.76
33 Tyler Dibling Tiền vệ trụ 1 0 0 16 13 81.25% 3 1 34 6.78

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi