Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.94
0.94
+0.75
0.90
0.90
O
2.5
1.04
1.04
U
2.5
0.78
0.78
1
1.70
1.70
X
3.45
3.45
2
4.15
4.15
Hiệp 1
-0.25
0.96
0.96
+0.25
0.88
0.88
O
1
1.04
1.04
U
1
0.78
0.78
Diễn biến chính
Wolves
Phút
Norwich City
16'
Grant Hanley
29'
Pierre Lees Melou
45'
0 - 1 Kenny Mclean
Kiến tạo: Billy Gilmour
Kiến tạo: Billy Gilmour
50'
Kenny Mclean
Raul Alonso Jimenez Rodriguez
Ra sân: Toti Gomes
Ra sân: Toti Gomes
64'
66'
Mathias Antonsen Normann
Ra sân: Kenny Mclean
Ra sân: Kenny Mclean
66'
Teemu Pukki
Ra sân: Adam Idah
Ra sân: Adam Idah
72'
Kieran Dowell
Ra sân: Billy Gilmour
Ra sân: Billy Gilmour
Chiquinho
Ra sân: Leander Dendoncker
Ra sân: Leander Dendoncker
74'
80'
Brandon Williams
81'
Mathias Antonsen Normann
82'
Jonathan Rowe
Ra sân: Milot Rashica
Ra sân: Milot Rashica
90'
Michael McGovern
Ruben Neves
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wolves
Norwich City
6
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
6
9
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
5
14
Sút Phạt
12
65%
Kiểm soát bóng
35%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
11
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
4
3
Cứu thua
3
14
Cản phá thành công
20
11
Thử thách
13
0
Kiến tạo thành bàn
1
132
Pha tấn công
89
65
Tấn công nguy hiểm
22
Đội hình xuất phát
Wolves
3-5-2
Norwich City
4-3-3
21
Ruddy
24
Gomes
16
Coady
23
Kilman
3
Nouri
28
Moutinho
8
Neves
32
Dendoncker
22
Semedo
10
Podence
17
Silva
33
McGovern
3
Byram
5
Hanley
4
Gibson
21
Williams
20
Melou
8
Gilmour
23
Mclean
11
Placheta
35
Idah
17
Rashica
Đội hình dự bị
Wolves
Raul Alonso Jimenez Rodriguez
9
Ki-Jana Hoever
2
Chiquinho
20
Jose Sa
1
Fernando Marcal De Oliveira
5
Chem Campbell
77
Luke James Cundle
39
Norwich City
16
Mathias Antonsen Normann
58
Jon Mccracken
2
Maximillian Aarons
10
Kieran Dowell
22
Teemu Pukki
46
Jonathan Rowe
30
Dimitris Giannoulis
28
Melvin Sitti
18
Christos Tzolis
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
2
Bàn thua
1.67
2.67
Phạt góc
2.67
3
Thẻ vàng
2
4.33
Sút trúng cầu môn
2
47.67%
Kiểm soát bóng
56%
15.33
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wolves (6trận)
Chủ
Khách
Norwich City (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
3
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0