Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.90
0.90
-0.75
1.00
1.00
O
2.5
1.03
1.03
U
2.5
0.85
0.85
1
4.65
4.65
X
3.60
3.60
2
1.70
1.70
Hiệp 1
+0.25
1.00
1.00
-0.25
0.88
0.88
O
1
0.91
0.91
U
1
0.97
0.97
Diễn biến chính
Wolves
Phút
Liverpool
Ruben Neves
37'
42'
Thiago Alcantara do Nascimento
45'
0 - 1 Diego Joto
Kiến tạo: Sadio Mane
Kiến tạo: Sadio Mane
Romain Saiss
52'
67'
Naby Deco Keita
Ra sân: Thiago Alcantara do Nascimento
Ra sân: Thiago Alcantara do Nascimento
67'
James Milner
Ra sân: Georginio Wijnaldum
Ra sân: Georginio Wijnaldum
Fabio Silva
Ra sân: Willian Jose
Ra sân: Willian Jose
70'
Leander Dendoncker
Ra sân: Ruben Neves
Ra sân: Ruben Neves
76'
82'
Alex Oxlade-Chamberlain
Ra sân: Diego Joto
Ra sân: Diego Joto
Morgan Gibbs White
Ra sân: Nelson Cabral Semedo
Ra sân: Nelson Cabral Semedo
84'
John Ruddy
Ra sân: Rui Pedro dos Santos Patricio
Ra sân: Rui Pedro dos Santos Patricio
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wolves
Liverpool
Giao bóng trước
3
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
3
11
Sút Phạt
20
54%
Kiểm soát bóng
46%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
504
Số đường chuyền
447
79%
Chuyền chính xác
75%
17
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
1
42
Đánh đầu
42
24
Đánh đầu thành công
18
3
Cứu thua
4
18
Rê bóng thành công
14
11
Đánh chặn
10
18
Ném biên
15
18
Cản phá thành công
14
20
Thử thách
13
0
Kiến tạo thành bàn
1
139
Pha tấn công
136
66
Tấn công nguy hiểm
71
Đội hình xuất phát
Wolves
3-4-2-1
Liverpool
4-3-3
11
Patricio
15
Boly
16
Coady
27
Saiss
19
Jonny
28
Moutinho
8
Neves
22
Semedo
7
Neto
37
Diarra
12
Jose
1
Becker
66
Arnold
47
Phillips
19
Kabak
26
Robertson
6
Nascimento
3
Tavares,Fabinho
5
Wijnaldum
11
Ghaly
20
Joto
10
Mane
Đội hình dự bị
Wolves
John Ruddy
21
Vitor Ferreira Pio
20
Morgan Gibbs White
18
Leander Dendoncker
32
Max Kilman
49
Christian Fernandes Marques
75
Ki-Jana Hoever
2
Fabio Silva
17
Liverpool
13
Adrian San Miguel del Castillo
46
Rhys Williams
15
Alex Oxlade-Chamberlain
23
Xherdan Shaqiri
21
Konstantinos Tsimikas
8
Naby Deco Keita
17
Curtis Jones
76
Neco Williams
7
James Milner
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
0.67
3
Phạt góc
4.67
2.67
Thẻ vàng
2
4.67
Sút trúng cầu môn
8
48%
Kiểm soát bóng
62%
12.33
Phạm lỗi
9.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wolves (7trận)
Chủ
Khách
Liverpool (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
0
0
0
2