ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ngoại Hạng Anh - Thứ 4, 26/04 Vòng 33
Wolves
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Crystal Palace
Molineux Stadium
Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.92
+0.25
0.98
O 2.25
1.08
U 2.25
0.80
1
2.25
X
3.25
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.65
-0
1.30
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Wolves Wolves
Phút
Crystal Palace Crystal Palace
Joachim Andersen(OW) 1 - 0 match phan luoi
3'
13'
match yellow.png Luka Milivojevic
36'
match yellow.png Albert-Mboyo Sambi Lokonga
46'
match change Joel Ward
Ra sân: Joachim Andersen
65'
match change Jeffrey Schlupp
Ra sân: Luka Milivojevic
65'
match change Odsonne Edouard
Ra sân: Albert-Mboyo Sambi Lokonga
Gomes
Ra sân: Matheus Cunha
match change
68'
70'
match yellow.png Jeffrey Schlupp
Diego Da Silva Costa match yellow.png
75'
Jose Sa match yellow.png
76'
Adama Traore Diarra
Ra sân: Hee-Chan Hwang
match change
79'
Toti Gomes
Ra sân: Hugo Bueno
match change
79'
Toti Gomes match yellow.png
84'
Nathan Collins
Ra sân: Diego Da Silva Costa
match change
89'
89'
match change Jean Philippe Mateta
Ra sân: Will Hughes
Pedro Neto
Ra sân: Matheus Luiz Nunes
match change
89'
Gomes match yellow.png
90'
Ruben Neves 2 - 0 match pen
90'
Ruben Neves match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Samuel Johnstone

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wolves Wolves
Crystal Palace Crystal Palace
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
11
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
5
 
Thẻ vàng
 
4
9
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
6
14
 
Sút Phạt
 
14
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
313
 
Số đường chuyền
 
434
74%
 
Chuyền chính xác
 
82%
13
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
1
29
 
Đánh đầu
 
35
16
 
Đánh đầu thành công
 
16
4
 
Cứu thua
 
1
20
 
Rê bóng thành công
 
11
7
 
Đánh chặn
 
10
12
 
Ném biên
 
30
20
 
Cản phá thành công
 
11
8
 
Thử thách
 
6
75
 
Pha tấn công
 
116
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

35
Gomes
4
Nathan Collins
7
Pedro Neto
37
Adama Traore Diarra
24
Toti Gomes
10
Daniel Castelo Podence
28
Joao Filipe Iria Santos Moutinho
21
Pablo Sarabia Garcia
25
Daniel Bentley
Wolves Wolves 4-4-2
Crystal Palace Crystal Palace 4-3-3
1
Sa
64
Bueno
23
Kilman
15
Dawson
22
Semedo
27
Nunes
5
Lemina
8
Neves
11
Hwang
29
Costa
12
Cunha
21
Johnstone
26
Richards
16
Andersen
6
Guehi
3
Mitchell
8
Lokonga
4
Milivojevic
19
Hughes
7
Olise
9
Ayew
10
Eze

Substitutes

14
Jean Philippe Mateta
22
Odsonne Edouard
15
Jeffrey Schlupp
2
Joel Ward
28
Cheick Oumar Doucoure
44
Jairo Riedewald
13
Vicente Guaita Panadero
5
James Tomkins
18
James McArthur
Đội hình dự bị
Wolves Wolves
Gomes 35
Nathan Collins 4
Pedro Neto 7
Adama Traore Diarra 37
Toti Gomes 24
Daniel Castelo Podence 10
Joao Filipe Iria Santos Moutinho 28
Pablo Sarabia Garcia 21
Daniel Bentley 25
Crystal Palace Crystal Palace
14 Jean Philippe Mateta
22 Odsonne Edouard
15 Jeffrey Schlupp
2 Joel Ward
28 Cheick Oumar Doucoure
44 Jairo Riedewald
13 Vicente Guaita Panadero
5 James Tomkins
18 James McArthur

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 4.67
44.67% Kiểm soát bóng 39.67%
10.33 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wolves (13trận)
Chủ Khách
Crystal Palace (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
1
0
2
1

Wolves Wolves

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Diego Da Silva Costa Tiền đạo cắm 1 1 1 14 9 64.29% 0 1 29 6.76
15 Craig Dawson Trung vệ 1 0 0 45 36 80% 0 3 55 7.05
22 Nelson Cabral Semedo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 18 62.07% 2 0 59 7.12
1 Jose Sa Thủ môn 0 0 0 28 14 50% 0 0 37 7.35
5 Mario Lemina Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 21 15 71.43% 0 1 31 6.72
37 Adama Traore Diarra Cánh phải 0 0 0 2 0 0% 0 1 5 6.22
8 Ruben Neves Tiền vệ phòng ngự 2 2 2 46 36 78.26% 5 1 75 8.5
11 Hee-Chan Hwang Tiền đạo cắm 3 0 0 10 6 60% 1 1 27 6.84
7 Pedro Neto Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.44
12 Matheus Cunha Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 14 6.39
23 Max Kilman Trung vệ 1 0 0 53 47 88.68% 0 6 61 7.36
4 Nathan Collins Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.14
27 Matheus Luiz Nunes Tiền vệ trụ 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 32 6.67
35 Gomes Tiền vệ trụ 0 0 0 5 3 60% 0 0 11 6.37
24 Toti Gomes Trung vệ 0 0 0 4 1 25% 0 0 6 6.03
64 Hugo Bueno Hậu vệ cánh trái 0 0 2 31 24 77.42% 5 2 52 7.3

Crystal Palace Crystal Palace

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jordan Ayew Tiền đạo cắm 1 0 1 15 12 80% 1 0 40 6.31
2 Joel Ward Hậu vệ cánh phải 1 0 2 24 18 75% 2 2 37 6.61
4 Luka Milivojevic Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 28 22 78.57% 1 0 34 5.82
19 Will Hughes Tiền vệ trụ 0 0 2 35 30 85.71% 0 1 45 6.7
21 Samuel Johnstone Thủ môn 0 0 0 27 20 74.07% 0 1 38 5.62
15 Jeffrey Schlupp Tiền vệ trái 1 0 0 11 5 45.45% 0 2 16 6.14
16 Joachim Andersen Trung vệ 0 0 0 28 24 85.71% 0 0 33 5.45
22 Odsonne Edouard Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 12 5.75
14 Jean Philippe Mateta Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 1 3 5.92
10 Eberechi Eze Tiền vệ công 5 2 4 34 26 76.47% 2 1 62 7.13
8 Albert-Mboyo Sambi Lokonga Tiền vệ trụ 2 1 0 17 15 88.24% 0 0 24 5.95
26 Chris Richards Trung vệ 0 0 0 51 46 90.2% 0 4 64 6.39
7 Michael Olise Tiền vệ phải 1 0 2 36 29 80.56% 18 1 70 6.43
6 Marc Guehi Trung vệ 1 1 0 78 71 91.03% 0 3 86 6.36
3 Tyrick Mitchell Hậu vệ cánh trái 0 0 1 43 33 76.74% 4 0 72 6.65

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi