ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Áo - Chủ nhật, 08/10 Vòng 10
Wolfsberger AC
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Đặt cược
Sturm Graz
Lavanttal Arena
Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
1.05
-0.75
0.83
O 2.75
0.86
U 2.75
1.00
1
5.25
X
3.75
2
1.65
Hiệp 1
+0.25
0.86
-0.25
1.00
O 1.25
1.13
U 1.25
0.74

Diễn biến chính

Wolfsberger AC Wolfsberger AC
Phút
Sturm Graz Sturm Graz
Mario Leitgeb match yellow.png
3'
Amadou Dante(OW) 1 - 0 match phan luoi
40'
42'
match yellow.png Stefan Hierlander
54'
match goal 1 - 1 Manprit Sarkaria
60'
match goal 1 - 2 Otar Kiteishvili
Sandro Altunashvili match yellow.png
65'
70'
match yellow.png Gregory Wuthrich
75'
match yellow.png Jon Gorenc Stankovic
Jonathan Scherzer match yellow.png
81'
90'
match yellow.png Kjell Scherpen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wolfsberger AC Wolfsberger AC
Sturm Graz Sturm Graz
6
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
15
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
347
 
Số đường chuyền
 
354
10
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
3
23
 
Đánh đầu thành công
 
29
4
 
Cứu thua
 
1
23
 
Rê bóng thành công
 
20
10
 
Đánh chặn
 
8
15
 
Thử thách
 
10
112
 
Pha tấn công
 
108
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
7.67 Phạt góc 6.33
3.33 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 4
56% Kiểm soát bóng 49%
9.67 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wolfsberger AC (16trận)
Chủ Khách
Sturm Graz (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
4
1
HT-H/FT-T
0
0
1
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
2
HT-B/FT-B
1
4
3
3