Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.83
0.83
-0.5
0.98
0.98
O
3
0.83
0.83
U
3
0.98
0.98
1
3.75
3.75
X
3.50
3.50
2
1.83
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.71
0.71
-0.25
1.01
1.01
O
1.25
1.06
1.06
U
1.25
0.66
0.66
Diễn biến chính
Wofoo Tai Po
Phút
LeeMan
10'
Mitchel Paulissen
Nenem
11'
Lee Ka Ho
20'
21'
0 - 1 Everton Camargo
28'
Ryoya Tachibana
35'
Li Ngai Hoi
Kwun-Ming Aries Fung
Ra sân: Law Chun Ting
Ra sân: Law Chun Ting
51'
58'
Ngan Lok Fung
Ra sân: Chun-Ming Wu
Ra sân: Chun-Ming Wu
58'
Wong Wai
Ra sân: Jiloan Hamad
Ra sân: Jiloan Hamad
67'
Paulo Sergio Bento Brito
Lee Lok Him
Ra sân: Chan Siu Kwan
Ra sân: Chan Siu Kwan
67'
67'
Samuel Rosa Goncalves
Ra sân: Paulo Sergio Bento Brito
Ra sân: Paulo Sergio Bento Brito
Lucas Espindola da Silva 1 - 1
68'
Michel Renner 2 - 1
76'
Nicholas Benavides Medeiros
Ra sân: Remi Dujardin
Ra sân: Remi Dujardin
81'
Gabriel Pierini
Ra sân: Igor Torres Sartori
Ra sân: Igor Torres Sartori
81'
84'
Chang Hei Yin
Ra sân: Wong Chun Ho
Ra sân: Wong Chun Ho
Tse Ka Wing
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wofoo Tai Po
LeeMan
2
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
4
15
Tổng cú sút
13
4
Sút trúng cầu môn
4
11
Sút ra ngoài
9
40%
Kiểm soát bóng
60%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
52
Pha tấn công
64
63
Tấn công nguy hiểm
68
Đội hình xuất phát
Wofoo Tai Po
LeeMan
6
Ting
26
Ho
15
Dujardin
44
Nenem
14
Marcao
11
Silva
16
Kwan
18
Sartori
94
Wing
7
Renner
33
Moreira
20
Brito
7
Paulissen
9
Anier
19
Kyum
14
Hamad
4
Tachibana
13
Hoi
8
Camargo
26
Ho
28
Ho
6
Wu
Đội hình dự bị
Wofoo Tai Po
Nicholas Benavides Medeiros
87
Cheng Tsz Sum
99
Wai-Keung Chung
80
Kwun-Ming Aries Fung
4
Gabriel Pierini
8
Krisna Korani
22
Kwok Chun Nok
17
Lam Lok Yin Jerry
19
Lee Lok Him
23
Chi-Kei Lin
41
Sung Wang Ngai Kohki
3
Ting Hong Tai
1
LeeMan
17
Chang Hei Yin
11
Cheng Siu Kwang
2
Tim Chow
22
Jim Ho Chun
12
Cheuk Hei Law
1
Leung Hing Kit
16
Ngan Lok Fung
25
Sheung-Hei Poon
91
Samuel Rosa Goncalves
18
Tang In Chim
21
Long-Kaa Jan Wong
10
Wong Wai
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.67
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1.67
5
Phạt góc
4.67
1.33
Thẻ vàng
2.33
7.67
Sút trúng cầu môn
3.33
29.67%
Kiểm soát bóng
59%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wofoo Tai Po (2trận)
Chủ
Khách
LeeMan (3trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
1
0