Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.69
0.69
+1.5
1.05
1.05
O
3.25
0.81
0.81
U
3.25
0.91
0.91
1
1.30
1.30
X
5.00
5.00
2
6.50
6.50
Hiệp 1
-0.75
0.99
0.99
+0.75
0.75
0.75
O
0.5
0.22
0.22
U
0.5
3.00
3.00
Diễn biến chính
Wofoo Tai Po
Phút
Kowloon City
Igor Torres Sartori 1 - 0
29'
35'
1 - 1 Moreira Diego Eli
Chan Siu Kwan 2 - 1
45'
Michel Renner 3 - 1
46'
Kwun-Ming Aries Fung
Ra sân: Law Chun Ting
Ra sân: Law Chun Ting
52'
55'
Niltinho
Ra sân: Hui Ka Lok
Ra sân: Hui Ka Lok
62'
Thawan
Chan Siu Kwan 4 - 1
68'
72'
Siu Wai Chiu
Ra sân: Lung-Ho Ho
Ra sân: Lung-Ho Ho
Lee Lok Him
Ra sân: Igor Torres Sartori
Ra sân: Igor Torres Sartori
74'
Sung Wang Ngai Kohki
Ra sân: Nicholas Benavides Medeiros
Ra sân: Nicholas Benavides Medeiros
80'
Wai-Keung Chung
Ra sân: Michel Renner
Ra sân: Michel Renner
80'
Gabriel Pierini
82'
88'
Siu Wai Chiu
Lee Lok Him 5 - 1
90'
90'
Chiu Wan Chun
Ra sân: Cheng Chun Wang
Ra sân: Cheng Chun Wang
90'
Moreira Diego Eli
90'
Isaac Tsui
Ra sân: Kayron
Ra sân: Kayron
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wofoo Tai Po
Kowloon City
6
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
3
16
Tổng cú sút
7
8
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
5
49%
Kiểm soát bóng
51%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
54
Pha tấn công
82
58
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Wofoo Tai Po
Kowloon City
7
Renner
8
Pierini
94
Wing
18
Sartori
33
Moreira
11
Silva
16
2
Kwan
14
Marcao
87
Medeiros
26
Ho
6
Ting
27
Kayron
21
To
2
Hong
25
Lok
5
Eli
3
Gaucho
97
Thawan
23
Ho
6
Wang
10
Hei
88
Chun
Đội hình dự bị
Wofoo Tai Po
Wai-Keung Chung
80
Remi Dujardin
15
Kwun-Ming Aries Fung
4
Guilherme Biteco
77
Krisna Korani
22
Kwok Chun Nok
17
Lam Lok Yin Jerry
19
Lee Lok Him
23
Chi-Kei Lin
41
Ching-Yeung Pang
13
Sung Wang Ngai Kohki
3
Ting Hong Tai
1
Kowloon City
77
Ho-Ming Au Yeung
9
Chan Man Fai
16
Siu Wai Chiu
8
Chiu Wan Chun
13
Chak-Wai Hui
63
Hon-Ho Li
26
Chin-Ho Ma
30
Niltinho
24
Tsang Ka Chun
37
Isaac Tsui
20
Kai-Cheuk Yim
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.67
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
3.33
5
Phạt góc
2.67
1.33
Thẻ vàng
3
7.67
Sút trúng cầu môn
5.33
29.67%
Kiểm soát bóng
47%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wofoo Tai Po (2trận)
Chủ
Khách
Kowloon City (3trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1