Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.80
0.80
O
3
1.00
1.00
U
3
0.80
0.80
1
2.20
2.20
X
3.40
3.40
2
2.75
2.75
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.03
1.03
O
1.25
1.05
1.05
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
WIT Georgia Tbilisi
![WIT Georgia Tbilisi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20071123102417.gif)
Phút
![Lokomotiv Tbilisi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20071123102646.gif)
38'
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
Shakro Dvalishvili 1 - 0
Kiến tạo: Amiran Dzagania
Kiến tạo: Amiran Dzagania
![match goal](https://bongdanet.co/img/match-events/goal.png)
42'
Amiran Dzagania 2 - 0
![match goal](https://bongdanet.co/img/match-events/goal.png)
48'
Ilia Gulisashvili
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
61'
Amiran Dzagania 3 - 0
Kiến tạo: Beka Gugberidze
Kiến tạo: Beka Gugberidze
![match goal](https://bongdanet.co/img/match-events/goal.png)
64'
78'
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
Dutta Kardava
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
WIT Georgia Tbilisi
![WIT Georgia Tbilisi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20071123102417.gif)
![Lokomotiv Tbilisi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20071123102646.gif)
4
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
9
6
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
8
41%
Kiểm soát bóng
59%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
122
Pha tấn công
162
47
Tấn công nguy hiểm
69
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
3
Bàn thua
2.33
4.33
Phạt góc
3.67
2.67
Thẻ vàng
3.67
5.33
Sút trúng cầu môn
4
39%
Kiểm soát bóng
49.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
WIT Georgia Tbilisi (19trận)
Chủ
Khách
Lokomotiv Tbilisi (22trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
4
2
2
HT-H/FT-T
3
1
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
1
3
2
4
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
3
0