ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Thụy Sỹ - Thứ 2, 10/04 Vòng 27
Winterthur
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Luzern
Stadion Schutzenwiese
Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.90
-0.25
1.00
O 2.5
0.88
U 2.5
1.00
1
3.10
X
3.20
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.71
-0.25
1.20
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Winterthur Winterthur
Phút
Luzern Luzern
6'
match yellow.png Lars Villiger
26'
match goal 0 - 1 Sofyan Chader
Kiến tạo: Lars Villiger
49'
match yellow.png Mohamed Drager
51'
match yellow.png Ismajl Beka
62'
match goal 0 - 2 Dejan Sorgic
Kiến tạo: Martin Frydek
77'
match yellow.png Martin Frydek
Sayfallah Ltaief 1 - 2
Kiến tạo: Michael Goncalves Pinto
match goal
78'
Granit Lekaj match yellow.png
80'
84'
match yellow.png Severin Ottiger
90'
match yellow.png Nicky Medja Beloko
Sayfallah Ltaief match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Winterthur Winterthur
Luzern Luzern
7
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
6
17
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
14
 
Sút ra ngoài
 
8
12
 
Sút Phạt
 
10
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
434
 
Số đường chuyền
 
336
10
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
3
19
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
1
20
 
Rê bóng thành công
 
26
9
 
Đánh chặn
 
10
26
 
Ném biên
 
18
20
 
Cản phá thành công
 
26
10
 
Thử thách
 
19
104
 
Pha tấn công
 
107
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3
57.33% Kiểm soát bóng 47%
6.67 Phạm lỗi 5.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Winterthur (8trận)
Chủ Khách
Luzern (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
0
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
1