ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 4, 15/03 Vòng 37
Wigan Athletic
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Coventry City
DW Stadium
Mưa nhỏ, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.95
-0.25
0.95
O 2.25
0.93
U 2.25
0.95
1
3.15
X
3.20
2
2.12
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.85
O 0.75
0.73
U 0.75
1.15

Diễn biến chính

Wigan Athletic Wigan Athletic
Phút
Coventry City Coventry City
46'
match change Brooke Norton-Cuffy
Ra sân: Jack Burroughs
46'
match change Ben Sheaf
Ra sân: Sean Maguire
52'
match goal 0 - 1 Viktor Gyokeres
Kiến tạo: Jake Bidwell
Tendayi Darikwa match yellow.png
55'
Thelo Aasgaard
Ra sân: Christ Tiehi
match change
61'
Tom Pearce
Ra sân: Tendayi Darikwa
match change
61'
Josh Magennis
Ra sân: Ashley Fletcher
match change
61'
Callum Lang
Ra sân: Daniel Sinani
match change
73'
Charlie Wyke
Ra sân: Steven Caulker
match change
80'
Kyle McFadzean(OW) 1 - 1 match phan luoi
83'
87'
match yellow.png Gustavo Hamer

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wigan Athletic Wigan Athletic
Coventry City Coventry City
6
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
11
13
 
Sút Phạt
 
21
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
402
 
Số đường chuyền
 
428
70%
 
Chuyền chính xác
 
73%
18
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
2
47
 
Đánh đầu
 
41
21
 
Đánh đầu thành công
 
23
6
 
Cứu thua
 
5
20
 
Rê bóng thành công
 
13
10
 
Đánh chặn
 
14
20
 
Ném biên
 
30
20
 
Cản phá thành công
 
13
16
 
Thử thách
 
14
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
124
 
Pha tấn công
 
120
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Thelo Aasgaard
9
Charlie Wyke
3
Tom Pearce
19
Callum Lang
28
Josh Magennis
1
Jamie Jones
4
Tom Naylor
Wigan Athletic Wigan Athletic 3-4-1-2
Coventry City Coventry City 3-4-1-2
12
Amos
2
Nyambe
29
Caulker
32
Hughes
11
McClean
22
Tiehi
8
Power
27
Darikwa
25
Sinani
10
Keane
23
Fletcher
13
Wilson
16
McNally
5
McFadzean
3
Doyle
32
Burroughs
28
Eccles
38
Hamer
27
Bidwell
18
Maguire
24
Godden
17
Gyokeres

Substitutes

7
Brooke Norton-Cuffy
14
Ben Sheaf
36
Ryan Howley
11
Joshua Wilson Esbrand
2
Jonathan Panzo
19
Tyler Walker
1
Simon Moore
Đội hình dự bị
Wigan Athletic Wigan Athletic
Thelo Aasgaard 30
Charlie Wyke 9
Tom Pearce 3
Callum Lang 19
Josh Magennis 28
Jamie Jones 1
Tom Naylor 4
Coventry City Coventry City
7 Brooke Norton-Cuffy
14 Ben Sheaf
36 Ryan Howley
11 Joshua Wilson Esbrand
2 Jonathan Panzo
19 Tyler Walker
1 Simon Moore

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 8
2.33 Thẻ vàng 2.33
6.67 Sút trúng cầu môn 3.33
56.33% Kiểm soát bóng 58%
8 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wigan Athletic (19trận)
Chủ Khách
Coventry City (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
1
HT-H/FT-T
0
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
3
3
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
3
1
HT-B/FT-B
3
2
2
1

Wigan Athletic Wigan Athletic

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Benjamin Paul Amos Thủ môn 0 0 0 20 9 45% 0 0 23 6.52
28 Josh Magennis Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
29 Steven Caulker Trung vệ 0 0 0 9 8 88.89% 0 1 17 6.22
11 James McClean Tiền vệ trái 0 0 2 22 15 68.18% 6 3 42 6.8
27 Tendayi Darikwa Hậu vệ cánh phải 1 0 1 27 21 77.78% 1 2 43 6.47
8 Max Power Tiền vệ trụ 1 0 0 43 29 67.44% 4 0 62 6.26
10 William Keane Tiền đạo cắm 0 0 1 27 22 81.48% 0 0 35 6.93
2 Ryan Nyambe Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 15 71.43% 0 1 48 6.83
25 Daniel Sinani Tiền vệ công 3 2 0 28 22 78.57% 2 0 40 6.35
23 Ashley Fletcher Tiền đạo cắm 1 0 1 9 4 44.44% 1 4 24 6.46
3 Tom Pearce Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.99
22 Christ Tiehi Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 41 32 78.05% 0 1 55 6.97
30 Thelo Aasgaard Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.09
32 Charlie Hughes Defender 1 0 0 26 14 53.85% 0 2 37 6.57

Coventry City Coventry City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Jake Bidwell Hậu vệ cánh trái 1 1 2 18 13 72.22% 3 1 36 7.53
24 Matt Godden Tiền đạo cắm 3 1 0 10 8 80% 0 1 30 6.69
5 Kyle McFadzean Trung vệ 1 0 1 38 29 76.32% 1 3 46 7.1
18 Sean Maguire Tiền đạo cắm 1 1 0 17 11 64.71% 0 1 27 6.52
13 Ben Wilson Thủ môn 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 16 6.98
14 Ben Sheaf Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 9 75% 1 0 17 6.28
38 Gustavo Hamer Tiền vệ phòng ngự 2 1 2 28 21 75% 3 0 40 6.75
17 Viktor Gyokeres Tiền đạo cắm 4 1 2 14 12 85.71% 0 1 34 7.88
28 Josh Eccles Tiền vệ trụ 0 0 1 36 24 66.67% 0 1 50 7.26
16 Luke McNally Trung vệ 0 0 0 32 20 62.5% 0 6 39 7.33
32 Jack Burroughs Midfielder 0 0 0 14 9 64.29% 3 0 38 6.75
3 Callum Doyle Trung vệ 0 0 0 39 28 71.79% 0 0 50 7.05
7 Brooke Norton-Cuffy Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 1 0 14 6.32

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi