ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 3 Anh - Thứ 6, 29/03 Vòng 41
Wigan Athletic
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Burton Albion
DW Stadium
Giông bão, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.00
+0.5
0.85
O 2.5
1.00
U 2.5
0.70
1
2.00
X
3.50
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.74
O 1
1.05
U 1
0.75

Diễn biến chính

Wigan Athletic Wigan Athletic
Phút
Burton Albion Burton Albion
Sam Hughes(OW) 1 - 0 match phan luoi
43'
Martial Godo
Ra sân: Stephen Humphrys
match change
53'
Zeze Steven Sessegnon
Ra sân: Sean Clare
match change
53'
54'
match goal 1 - 1 John Brayford
Kiến tạo: Joe Hugill
Chris Sze
Ra sân: Jonny Smith
match change
67'
Josh Magennis
Ra sân: Charlie Kelman
match change
67'
Luke Chambers
Ra sân: Tom Pearce
match change
68'
75'
match yellow.png Ciaran Gilligan
Scott Smith match yellow.png
79'
79'
match change Ademola Ola-Adebom
Ra sân: Mason Bennett
88'
match change Antwoine Hackford
Ra sân: Joe Hugill
88'
match change Adedeji Oshilaja
Ra sân: Mark Helm
90'
match yellow.png Tom Hamer
90'
match yellow.png Joe Powell

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wigan Athletic Wigan Athletic
Burton Albion Burton Albion
6
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
5
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
617
 
Số đường chuyền
 
256
86%
 
Chuyền chính xác
 
68%
15
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
1
33
 
Đánh đầu
 
57
30
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
22
8
 
Đánh chặn
 
3
14
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
22
2
 
Thử thách
 
2
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
115
 
Pha tấn công
 
91
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Chris Sze
24
Luke Chambers
17
Martial Godo
5
Zeze Steven Sessegnon
28
Josh Magennis
12
Benjamin Paul Amos
4
Liam Morrison
Wigan Athletic Wigan Athletic 4-2-3-1
Burton Albion Burton Albion 5-3-2
1
Tickle
3
Pearce
29
Goode
6
Hughes
7
Clare
8
Smith
21
Smith
18
Smith
10
Aasgaard
11
Humphrys
23
Kelman
1
Crocombe
37
Hamer
5
Hughes
2
Brayford
12
Moon
3
Seddon
25
Gilligan
7
Powell
17
Helm
11
Bennett
44
Hugill

Substitutes

4
Adedeji Oshilaja
32
Antwoine Hackford
20
Ademola Ola-Adebom
46
Aristote Nsiala
23
Tolaji Bola
18
Bobby Kamwa
30
Jamal Blackman
Đội hình dự bị
Wigan Athletic Wigan Athletic
Chris Sze 22
Luke Chambers 24
Martial Godo 17
Zeze Steven Sessegnon 5
Josh Magennis 28
Benjamin Paul Amos 12
Liam Morrison 4
Burton Albion Burton Albion
4 Adedeji Oshilaja
32 Antwoine Hackford
20 Ademola Ola-Adebom
46 Aristote Nsiala
23 Tolaji Bola
18 Bobby Kamwa
30 Jamal Blackman

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua
7 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
6.67 Sút trúng cầu môn 4.33
56.33% Kiểm soát bóng 48.67%
8 Phạm lỗi 7.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wigan Athletic (19trận)
Chủ Khách
Burton Albion (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
1
2
HT-H/FT-T
0
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
3
3
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
3
0
HT-B/FT-B
3
2
2
0

Wigan Athletic Wigan Athletic

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Josh Magennis Forward 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 12 6.08
29 Charlie Goode Trung vệ 0 0 0 114 102 89.47% 0 12 125 7.52
11 Stephen Humphrys Tiền vệ công 1 0 1 11 8 72.73% 2 0 27 6.2
7 Sean Clare Defender 0 0 1 30 22 73.33% 1 2 44 6.78
5 Zeze Steven Sessegnon Hậu vệ cánh phải 0 0 2 21 17 80.95% 2 0 26 6.39
18 Jonny Smith Tiền vệ công 1 0 1 27 27 100% 3 0 37 6.12
3 Tom Pearce Defender 0 0 1 84 71 84.52% 6 4 97 6.67
23 Charlie Kelman Tiền đạo cắm 2 2 0 7 6 85.71% 0 0 14 6.73
1 Sam Tickle Thủ môn 0 0 0 20 16 80% 0 1 31 6.84
10 Thelo Aasgaard Tiền vệ công 3 1 0 49 43 87.76% 0 1 68 6.92
21 Scott Smith Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 44 41 93.18% 2 0 60 6.7
8 Matthew Smith Midfielder 1 0 1 66 59 89.39% 2 1 73 6.58
24 Luke Chambers 1 1 0 29 22 75.86% 0 3 35 6.73
22 Chris Sze Forward 2 0 0 1 0 0% 0 0 4 5.89
6 Charlie Hughes Defender 0 0 1 95 85 89.47% 0 3 103 6.92
17 Martial Godo Forward 1 0 0 14 12 85.71% 4 0 23 6.19

Burton Albion Burton Albion

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 John Brayford Defender 1 1 0 18 17 94.44% 0 0 29 7.31
11 Mason Bennett Tiền vệ công 5 1 0 18 14 77.78% 2 2 37 6.18
4 Adedeji Oshilaja Defender 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.98
1 Max Crocombe Thủ môn 0 0 0 22 9 40.91% 0 0 35 7.06
5 Sam Hughes Defender 1 0 0 33 22 66.67% 0 2 47 5.94
3 Steve Seddon Defender 2 1 1 15 10 66.67% 6 3 35 6.74
37 Tom Hamer Defender 1 0 1 28 16 57.14% 3 3 56 6.45
7 Joe Powell Midfielder 0 0 3 40 34 85% 7 0 57 6.94
25 Ciaran Gilligan Tiền vệ trụ 0 0 0 19 16 84.21% 2 0 26 6.13
12 Jasper Moon Defender 0 0 0 23 15 65.22% 0 0 40 6.56
32 Antwoine Hackford Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
44 Joe Hugill Hậu vệ cánh trái 2 0 2 13 8 61.54% 1 1 24 6.94
17 Mark Helm Tiền vệ công 3 1 1 24 12 50% 1 2 40 7.05
20 Ademola Ola-Adebom Defender 0 0 0 2 1 50% 0 2 10 6.13

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi