ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Australia - Chủ nhật, 22/10 Vòng 1
Western Sydney
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Wellington Phoenix
Parramatta Stadium
Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.06
+0.75
0.84
O 2.75
0.83
U 2.75
1.05
1
1.83
X
3.70
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.88
O 1.25
1.13
U 1.25
0.76

Diễn biến chính

Western Sydney Western Sydney
Phút
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Lachlan Brook
Ra sân: Dylan Pierias
match change
59'
Zachary Sapsford
Ra sân: Brandon Borello
match change
61'
62'
match change Mohamed Al-Taay
Ra sân: David Michael Ball
Joshua Brillante match yellow.png
70'
73'
match change Benjamin Old
Ra sân: Bozhidar Kraev
Nicolas Milanovic match yellow.png
83'
Alexander Badolato
Ra sân: Nicolas Milanovic
match change
86'
Tom Beadling
Ra sân: Jorrit Hendrix
match change
86'
90'
match change Fin Conchie
Ra sân: Kosta Barbarouses
90'
match yellow.png Kosta Barbarouses

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Western Sydney Western Sydney
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
16
 
Phạt góc
 
2
9
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
3
9
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
12
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
565
 
Số đường chuyền
 
419
9
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
2
11
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
18
8
 
Đánh chặn
 
7
19
 
Cản phá thành công
 
18
5
 
Thử thách
 
14
144
 
Pha tấn công
 
57
100
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Lachlan Brook
35
Zachary Sapsford
16
Tom Beadling
37
Alexander Badolato
40
Jack Gibson
36
Oscar Priestman
29
Dylan Dean Scicluna
Western Sydney Western Sydney 4-4-2
Wellington Phoenix Wellington Phoenix 4-3-3
20
Thomas
19
Clisby
33
Bonetig
6
Filho
13
Russell
14
Milanovic
21
Hendrix
25
Brillante
7
Pierias
9
Antonsson
26
Borello
40
Paulsen
6
Payne
3
Surman
4
Wootton
18
Kelly
15
Pennington
14
Rufer
11
Kraev
10
Ball
9
Zawada
7
Barbarouses

Substitutes

12
Mohamed Al-Taay
8
Benjamin Old
5
Fin Conchie
25
Jack Duncan
26
Isaac Robert Hughes
48
Charlie Beale
34
Joshua Rudland
Đội hình dự bị
Western Sydney Western Sydney
Lachlan Brook 17
Zachary Sapsford 35
Tom Beadling 16
Alexander Badolato 37
Jack Gibson 40
Oscar Priestman 36
Dylan Dean Scicluna 29
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
12 Mohamed Al-Taay
8 Benjamin Old
5 Fin Conchie
25 Jack Duncan
26 Isaac Robert Hughes
48 Charlie Beale
34 Joshua Rudland

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 2.67
54.67% Kiểm soát bóng 48.33%
11.67 Phạm lỗi 7.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Western Sydney (4trận)
Chủ Khách
Wellington Phoenix (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
2
0
0
2

Western Sydney Western Sydney

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Marcelo Antonio Guedes Filho Trung vệ 0 0 0 80 71 88.75% 0 3 87 7.6
25 Joshua Brillante Tiền vệ phòng ngự 0 0 4 76 75 98.68% 0 0 89 7.4
20 Lawrence Thomas Thủ môn 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 28 7.1
9 Marcus Antonsson Tiền đạo cắm 3 1 1 9 5 55.56% 0 2 17 7.1
19 Jack Clisby Hậu vệ cánh trái 1 1 1 71 61 85.92% 0 0 102 7.7
21 Jorrit Hendrix Tiền vệ phòng ngự 2 1 2 53 45 84.91% 0 1 64 7.7
26 Brandon Borello Cánh phải 2 0 1 15 15 100% 0 0 25 6.7
16 Tom Beadling Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 1 4 6.5
7 Dylan Pierias Cánh phải 1 0 0 12 12 100% 0 0 27 6.6
17 Lachlan Brook 2 0 0 22 19 86.36% 0 0 30 6.6
13 Tate Russell Hậu vệ cánh phải 0 0 2 66 56 84.85% 0 2 82 7.7
14 Nicolas Milanovic Tiền vệ công 3 1 3 37 21 56.76% 0 0 65 7.4
37 Alexander Badolato Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.5
33 Alex Bonetig Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 86 82 95.35% 0 2 98 7.8
35 Zachary Sapsford Midfielder 0 0 0 10 9 90% 0 0 13 6.5

Wellington Phoenix Wellington Phoenix

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Scott Wootton Trung vệ 0 0 0 86 79 91.86% 0 3 104 7.7
10 David Michael Ball Tiền đạo cắm 0 0 0 14 12 85.71% 0 1 24 6.5
6 Timothy Payne Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 47 36 76.6% 0 0 68 6.8
7 Kosta Barbarouses Tiền đạo cắm 0 0 2 22 16 72.73% 0 0 33 7
14 Alex Rufer Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 30 81.08% 0 3 57 7.5
9 Oskar Zawada Tiền đạo cắm 1 0 0 17 12 70.59% 0 4 35 6.9
11 Bozhidar Kraev Tiền vệ công 0 0 1 23 22 95.65% 0 2 35 6.9
15 Nicholas Pennington Tiền vệ trụ 2 1 0 30 24 80% 0 0 46 6.8
12 Mohamed Al-Taay Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 11 6.5
3 Finn Surman Trung vệ 0 0 0 79 73 92.41% 0 2 91 7.3
8 Benjamin Old Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 7 6.7
40 Alex Paulsen Thủ môn 0 0 0 25 18 72% 0 3 40 8.2
18 Lukas Kelly Defender 1 0 0 36 29 80.56% 0 0 56 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi