ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bỉ - Thứ 4, 24/04 Vòng 5
Westerlo
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Oud Heverlee
Het Kuipje
Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.06
+0.25
0.84
O 2.75
0.90
U 2.75
0.98
1
2.29
X
3.70
2
2.69
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.13
O 1.25
1.14
U 1.25
0.73

Diễn biến chính

Westerlo Westerlo
Phút
Oud Heverlee Oud Heverlee
Dogucan Haspolat match yellow.png
10'
Ravil Tagir 1 - 0
Kiến tạo: Dogucan Haspolat
match goal
24'
Edisson Jordanov
Ra sân: Bryan Reynolds
match change
46'
56'
match change Youssef Maziz
Ra sân: Jonatan Braut Brunes
Allahyar Sayyadmanesh
Ra sân: Josimar Alcocer
match change
61'
Romeo Vermant
Ra sân: Lucas Stassin
match change
61'
Roman Neustadter
Ra sân: Ravil Tagir
match change
70'
70'
match yellow.png Richie Sagrado
72'
match yellow.png Ezechiel Banzuzi
77'
match goal 1 - 1 Mathieu Maertens
Kiến tạo: Hamza Mendyl
Nick Gillekens match yellow.png
81'
81'
match yellow.png Franco Russo
81'
match change Kento Misao
Ra sân: Ezechiel Banzuzi
81'
match change Nathaniel Opoku
Ra sân: Mathieu Maertens
81'
match change Nachon Nsingi
Ra sân: Jon Dagur Thorsteinsson
Jordan Bos
Ra sân: Tuur Rommens
match change
85'
87'
match change Joren Dom
Ra sân: Nathaniel Opoku

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Westerlo Westerlo
Oud Heverlee Oud Heverlee
8
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
20
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
7
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
404
 
Số đường chuyền
 
390
83%
 
Chuyền chính xác
 
80%
7
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
2
28
 
Đánh đầu
 
17
12
 
Đánh đầu thành công
 
10
6
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
21
15
 
Đánh chặn
 
3
25
 
Ném biên
 
25
13
 
Cản phá thành công
 
20
13
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
95
 
Pha tấn công
 
79
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Edisson Jordanov
90
Allahyar Sayyadmanesh
17
Romeo Vermant
33
Roman Neustadter
5
Jordan Bos
30
Koen VanLangendonck
28
Karol Borys
39
Thomas Van den Keybus
14
Kyan Vaesen
Westerlo Westerlo 4-4-2
Oud Heverlee Oud Heverlee 3-4-3
20
Gillekens
25
Rommens
24
Tagir
46
Piedfort
22
Reynolds
77
Alcocer
6
Haspolat
15
Sydorchuk
18
Yow
76
Stassin
9
Frigan
1
Leysen
23
Schingtienne
24
Russo
30
Akimoto
52
Sagrado
11
Banzuzi
8
Schrijvers
20
Mendyl
33
Maertens
9
Brunes
7
Thorsteinsson

Substitutes

88
Youssef Maziz
17
Kento Misao
43
Nachon Nsingi
21
Nathaniel Opoku
6
Joren Dom
16
Maxence Prevot
18
Florian Miguel
5
Pierre-Yves Ngawa
19
Suphanat Mueanta
63
Christ Souanga
Đội hình dự bị
Westerlo Westerlo
Edisson Jordanov 32
Allahyar Sayyadmanesh 90
Romeo Vermant 17
Roman Neustadter 33
Jordan Bos 5
Koen VanLangendonck 30
Karol Borys 28
Thomas Van den Keybus 39
Kyan Vaesen 14
Oud Heverlee Oud Heverlee
88 Youssef Maziz
17 Kento Misao
43 Nachon Nsingi
21 Nathaniel Opoku
6 Joren Dom
16 Maxence Prevot
18 Florian Miguel
5 Pierre-Yves Ngawa
19 Suphanat Mueanta
63 Christ Souanga

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 8.33
0.67 Thẻ vàng 1.33
8 Sút trúng cầu môn 8.33
49.33% Kiểm soát bóng 52.67%
3 Phạm lỗi 5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Westerlo (15trận)
Chủ Khách
Oud Heverlee (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
3
3
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
4
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
2
0
1

Westerlo Westerlo

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Roman Neustadter Defender 0 0 0 11 11 100% 0 0 12 6.5
32 Edisson Jordanov Defender 0 0 3 31 23 74.19% 3 0 43 7.3
15 Serhiy Sydorchuk Midfielder 1 0 3 55 46 83.64% 1 1 70 7.3
20 Nick Gillekens Thủ môn 0 0 0 37 30 81.08% 0 0 59 8.2
6 Dogucan Haspolat Tiền vệ phòng ngự 2 1 2 31 26 83.87% 9 1 56 7.6
90 Allahyar Sayyadmanesh Cánh phải 0 0 0 8 6 75% 3 1 20 6.5
22 Bryan Reynolds Defender 0 0 0 20 13 65% 1 1 46 7.1
18 Griffin Yow Cánh trái 2 0 0 20 15 75% 2 0 47 6.7
24 Ravil Tagir Defender 1 1 0 46 44 95.65% 0 2 52 7.9
9 Matija Frigan Forward 4 0 0 10 9 90% 0 1 23 6.3
17 Romeo Vermant Tiền đạo cắm 2 0 1 8 6 75% 0 2 19 7
25 Tuur Rommens Defender 0 0 0 29 24 82.76% 2 0 50 6.8
5 Jordan Bos Defender 1 0 0 7 6 85.71% 1 0 11 6.8
77 Josimar Alcocer Forward 0 0 1 8 6 75% 2 0 16 6.4
76 Lucas Stassin Forward 1 0 1 12 7 58.33% 4 1 26 6.7
46 Arthur Piedfort Trung vệ 1 1 0 71 64 90.14% 1 2 86 7.5

Oud Heverlee Oud Heverlee

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Siebi Schrijvers Midfielder 2 0 2 57 50 87.72% 1 1 76 7.1
6 Joren Dom Defender 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.5
33 Mathieu Maertens Midfielder 9 2 1 16 15 93.75% 1 0 32 7.8
17 Kento Misao Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.6
88 Youssef Maziz Tiền vệ công 1 0 0 11 10 90.91% 2 0 19 6.6
20 Hamza Mendyl Defender 0 0 1 36 27 75% 6 1 60 7.1
7 Jon Dagur Thorsteinsson Tiền vệ công 3 2 6 52 44 84.62% 7 1 72 7.8
24 Franco Russo Trung vệ 0 0 0 50 38 76% 0 3 61 6.6
30 Takahiro Akimoto Tiền vệ trái 1 0 1 43 32 74.42% 0 2 65 6.8
9 Jonatan Braut Brunes Forward 1 0 0 11 8 72.73% 0 0 14 6.4
1 Tobe Leysen Thủ môn 0 0 0 22 14 63.64% 0 0 32 6.7
11 Ezechiel Banzuzi Midfielder 2 2 1 26 22 84.62% 0 2 40 7.4
43 Nachon Nsingi Forward 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.5
52 Richie Sagrado Defender 1 1 0 19 14 73.68% 3 0 34 6.6
23 Joel Schingtienne Defender 0 0 0 36 29 80.56% 0 0 54 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi