ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bỉ - Thứ 7, 02/11 Vòng 13
Westerlo
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
FCV Dender EH
Het Kuipje
Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.87
+0.5
1.01
O 2.75
0.82
U 2.75
1.04
1
1.80
X
3.90
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.75
O 1.25
1.12
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Westerlo Westerlo
Phút
FCV Dender EH FCV Dender EH
Matija Frigan Goal Disallowed match var
14'
26'
match change Roman Kvet
Ra sân: Malcolm Viltard
Matija Frigan 1 - 0
Kiến tạo: Allahyar Sayyadmanesh
match goal
36'
60'
match change David Hrncar
Ra sân: Lennard Hens
61'
match change Desmond Acquah
Ra sân: Dembo Sylla
Adedire Mebude
Ra sân: Griffin Yow
match change
62'
64'
match yellow.png Bruny Nsimba
72'
match change Mohamed Berte
Ra sân: Fabio Ferraro
72'
match change Jasper Van Oudenhove
Ra sân: Nathan Rodes
Allahyar Sayyadmanesh 2 - 0 match pen
72'
Emin Bayram match yellow.png
74'
Serhiy Sydorchuk
Ra sân: Arthur Piedfort
match change
74'
Jordan Bos
Ra sân: Allahyar Sayyadmanesh
match change
74'
76'
match yellow.png Bryan Goncalves
Mathias Fixelles
Ra sân: Alfie Devine
match change
90'
Muhammed Gumuskaya
Ra sân: Matija Frigan
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Westerlo Westerlo
FCV Dender EH FCV Dender EH
4
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
17
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
11
5
 
Cản sút
 
5
12
 
Sút Phạt
 
5
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
358
 
Số đường chuyền
 
402
75%
 
Chuyền chính xác
 
72%
5
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
2
30
 
Đánh đầu
 
41
17
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
6
17
 
Rê bóng thành công
 
16
9
 
Đánh chặn
 
5
24
 
Ném biên
 
26
17
 
Cản phá thành công
 
16
13
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
30
 
Long pass
 
36
104
 
Pha tấn công
 
106
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Jordan Bos
4
Mathias Fixelles
11
Muhammed Gumuskaya
15
Serhiy Sydorchuk
47
Adedire Mebude
20
Nick Gillekens
23
Rubin Seigers
32
Edisson Jordanov
2
Emir Ortakaya
Westerlo Westerlo 4-3-3
FCV Dender EH FCV Dender EH 3-5-2
30
VanLangendonck
25
Rommens
40
Bayram
44
Vuskovic
22
Reynolds
46
Piedfort
10
Devine
34
Haspolat
7
Sayyadmanesh
9
Frigan
18
Yow
13
Devriendt
4
Goncalves
21
Cools
3
Pupe
53
Sylla
10
Hens
18
Rodes
24
Viltard
88
Ferraro
11
Scheidler
77
Nsimba

Substitutes

23
Desmond Acquah
8
Jasper Van Oudenhove
16
Roman Kvet
20
David Hrncar
90
Mohamed Berte
22
Gilles Ruyssen
30
Guillaume Dietsch
26
Ragnar Oratmangoen
19
Ali Akman
Đội hình dự bị
Westerlo Westerlo
Jordan Bos 5
Mathias Fixelles 4
Muhammed Gumuskaya 11
Serhiy Sydorchuk 15
Adedire Mebude 47
Nick Gillekens 20
Rubin Seigers 23
Edisson Jordanov 32
Emir Ortakaya 2
FCV Dender EH FCV Dender EH
23 Desmond Acquah
8 Jasper Van Oudenhove
16 Roman Kvet
20 David Hrncar
90 Mohamed Berte
22 Gilles Ruyssen
30 Guillaume Dietsch
26 Ragnar Oratmangoen
19 Ali Akman

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 5.67
0.67 Thẻ vàng 3.67
8 Sút trúng cầu môn 3
49.33% Kiểm soát bóng 50%
3 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Westerlo (15trận)
Chủ Khách
FCV Dender EH (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
2
3
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
2
2
2

Westerlo Westerlo

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Koen VanLangendonck Thủ môn 0 0 0 22 14 63.64% 0 0 25 6.13
34 Dogucan Haspolat Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 25 78.13% 3 1 46 6.73
7 Allahyar Sayyadmanesh Cánh phải 2 0 2 20 14 70% 2 1 43 6.89
22 Bryan Reynolds Hậu vệ cánh phải 0 0 1 30 25 83.33% 3 0 48 6.92
18 Griffin Yow Cánh phải 1 0 0 24 15 62.5% 2 0 39 6.35
40 Emin Bayram Trung vệ 0 0 0 32 28 87.5% 0 1 51 7.78
10 Alfie Devine Tiền vệ công 0 0 1 23 17 73.91% 0 1 30 6.53
47 Adedire Mebude Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.03
9 Matija Frigan Tiền đạo cắm 2 2 0 11 6 54.55% 1 2 28 7.72
25 Tuur Rommens Hậu vệ cánh trái 1 1 1 36 27 75% 0 1 61 7.65
46 Arthur Piedfort Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 12 66.67% 0 2 27 6.68
44 Luka Vuskovic Trung vệ 0 0 0 39 31 79.49% 0 4 47 7

FCV Dender EH FCV Dender EH

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Lennard Hens Tiền vệ công 0 0 1 23 14 60.87% 1 4 37 6.91
16 Roman Kvet Tiền vệ trụ 0 0 1 23 19 82.61% 2 1 30 6.25
18 Nathan Rodes Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 34 30 88.24% 0 0 39 6.35
3 Joedrick Pupe Trung vệ 0 0 0 34 30 88.24% 2 0 50 6.11
11 Aurelien Scheidler Tiền đạo cắm 3 0 0 25 16 64% 0 1 33 5.56
20 David Hrncar Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.02
21 Kobe Cools Trung vệ 1 0 0 40 29 72.5% 0 4 47 6.52
77 Bruny Nsimba Tiền đạo cắm 4 0 0 12 4 33.33% 0 1 24 5.97
24 Malcolm Viltard Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 8 6 75% 0 0 13 6.27
88 Fabio Ferraro Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 22 64.71% 4 1 43 6.16
4 Bryan Goncalves Hậu vệ cánh trái 1 0 2 46 31 67.39% 2 2 60 6.03
53 Dembo Sylla Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 10 55.56% 0 0 40 6.01
13 Julien Devriendt Thủ môn 0 0 0 16 12 75% 0 2 24 6.34
23 Desmond Acquah Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi