ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bỉ - Thứ 7, 19/10 Vòng 11
Westerlo 1
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 2)
Đặt cược
Club Brugge
Het Kuipje
Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.90
-0.75
0.92
O 3.25
0.95
U 3.25
0.85
1
4.10
X
4.10
2
1.65
Hiệp 1
+0.25
0.97
-0.25
0.87
O 1.25
0.81
U 1.25
1.01

Diễn biến chính

Westerlo Westerlo
Phút
Club Brugge Club Brugge
4'
match goal 0 - 1 Jorne Spileers
Kiến tạo: Raphael Onyedika
24'
match goal 0 - 2 Hans Vanaken
Kiến tạo: Romeo Vermant
40'
match yellow.png Simon Mignolet
Allahyar Sayyadmanesh 1 - 2 match pen
41'
Emin Bayram match yellow.png
50'
Edisson Jordanov
Ra sân: Jordan Bos
match change
58'
66'
match change Ferran Jutgla Blanch
Ra sân: Romeo Vermant
66'
match change Michal Skoras
Ra sân: Christos Tzolis
Arthur Piedfort match yellow.png
69'
Josimar Alcocer
Ra sân: Matija Frigan
match change
72'
Tuur Rommens match yellow.png
73'
Thomas Van den Keybus
Ra sân: Arthur Piedfort
match change
73'
Allahyar Sayyadmanesh match yellow.png
79'
82'
match change Hugo Vetlesen
Ra sân: Raphael Onyedika
90'
match change Joel Leandro Ordonez Guerrero
Ra sân: Chemsdine Talbi
90'
match change Kyriani Sabbe
Ra sân: Maxim de Cuyper
Emin Bayram match yellow.pngmatch red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Westerlo Westerlo
Club Brugge Club Brugge
3
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
15
6
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
15
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
347
 
Số đường chuyền
 
576
80%
 
Chuyền chính xác
 
85%
15
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
2
33
 
Đánh đầu
 
23
18
 
Đánh đầu thành công
 
10
6
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
17
10
 
Đánh chặn
 
9
21
 
Ném biên
 
27
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
17
8
 
Thử thách
 
3
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
19
 
Long pass
 
35
55
 
Pha tấn công
 
63
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

39
Thomas Van den Keybus
32
Edisson Jordanov
77
Josimar Alcocer
20
Nick Gillekens
23
Rubin Seigers
33
Roman Neustadter
11
Muhammed Gumuskaya
2
Emir Ortakaya
15
Serhiy Sydorchuk
Westerlo Westerlo 4-2-3-1
Club Brugge Club Brugge 4-2-3-1
1
Bolat
25
Rommens
44
Vuskovic
40
Bayram
5
Bos
34
Haspolat
46
Piedfort
7
Sayyadmanesh
10
Devine
47
Mebude
9
Frigan
22
Mignolet
65
Seys
58
Spileers
44
Mechele
55
Cuyper
15
Onyedika
30
Jashari
68
Talbi
20
Vanaken
8
Tzolis
17
Vermant

Substitutes

64
Kyriani Sabbe
4
Joel Leandro Ordonez Guerrero
10
Hugo Vetlesen
21
Michal Skoras
9
Ferran Jutgla Blanch
29
NORDIN JACKERS
27
Casper Nielsen
87
Kaye Furo
2
Zaid Romero
Đội hình dự bị
Westerlo Westerlo
Thomas Van den Keybus 39
Edisson Jordanov 32
Josimar Alcocer 77
Nick Gillekens 20
Rubin Seigers 23
Roman Neustadter 33
Muhammed Gumuskaya 11
Emir Ortakaya 2
Serhiy Sydorchuk 15
Club Brugge Club Brugge
64 Kyriani Sabbe
4 Joel Leandro Ordonez Guerrero
10 Hugo Vetlesen
21 Michal Skoras
9 Ferran Jutgla Blanch
29 NORDIN JACKERS
27 Casper Nielsen
87 Kaye Furo
2 Zaid Romero

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 5
0.67 Thẻ vàng 2.33
8 Sút trúng cầu môn 7.33
49.33% Kiểm soát bóng 52%
3 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Westerlo (15trận)
Chủ Khách
Club Brugge (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
3
1
HT-H/FT-T
0
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
1
2
1
4

Westerlo Westerlo

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Sinan Bolat Thủ môn 0 0 0 38 34 89.47% 0 0 52 6.17
32 Edisson Jordanov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 11 91.67% 2 0 23 6.13
34 Dogucan Haspolat Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 25 18 72% 4 1 39 6.78
7 Allahyar Sayyadmanesh Cánh phải 4 1 0 12 6 50% 1 3 33 7.49
40 Emin Bayram Trung vệ 0 0 1 79 64 81.01% 0 2 85 4.79
39 Thomas Van den Keybus Tiền vệ trụ 0 0 1 8 7 87.5% 2 0 11 6.22
10 Alfie Devine Tiền vệ công 2 1 0 33 28 84.85% 1 1 40 6.16
47 Adedire Mebude Cánh phải 1 1 1 21 16 76.19% 0 0 36 6.15
9 Matija Frigan Tiền đạo cắm 1 0 1 11 7 63.64% 0 0 17 6.37
25 Tuur Rommens Hậu vệ cánh trái 2 1 2 25 15 60% 0 2 44 5.99
5 Jordan Bos Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 22 78.57% 1 1 48 6.21
77 Josimar Alcocer Cánh trái 1 1 0 2 2 100% 1 0 4 6.16
46 Arthur Piedfort Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 13 9 69.23% 0 0 25 6.38
44 Luka Vuskovic Trung vệ 1 1 1 40 36 90% 0 0 45 6.06

Club Brugge Club Brugge

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Simon Mignolet Thủ môn 0 0 0 44 36 81.82% 0 1 55 6.1
20 Hans Vanaken Tiền vệ công 1 1 2 65 60 92.31% 0 0 76 7.72
44 Brandon Mechele Trung vệ 0 0 0 98 90 91.84% 0 1 104 6.38
10 Hugo Vetlesen Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 6.12
21 Michal Skoras Cánh trái 1 1 1 4 3 75% 1 0 12 6.41
55 Maxim de Cuyper Hậu vệ cánh trái 0 0 4 46 36 78.26% 4 1 73 7.49
8 Christos Tzolis Cánh trái 5 3 0 26 18 69.23% 1 0 45 7.06
9 Ferran Jutgla Blanch Tiền đạo cắm 2 1 2 9 7 77.78% 0 0 13 6.44
30 Ardon Jashari Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 56 48 85.71% 0 0 58 6.18
17 Romeo Vermant Tiền đạo cắm 2 1 1 19 15 78.95% 0 1 29 6.86
15 Raphael Onyedika Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 43 37 86.05% 0 1 55 6.79
64 Kyriani Sabbe Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.06
4 Joel Leandro Ordonez Guerrero Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 5.99
65 Joaquin Seys Hậu vệ cánh trái 0 0 0 48 42 87.5% 0 1 71 6.26
68 Chemsdine Talbi Cánh phải 1 0 4 25 21 84% 6 0 38 7.01
58 Jorne Spileers Trung vệ 1 1 0 86 77 89.53% 0 1 93 7.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi