ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bỉ - Thứ 7, 05/10 Vòng 10
Westerlo
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Beerschot Wilrijk
Het Kuipje
Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.86
+1
1.04
O 3
0.85
U 3
1.03
1
1.50
X
4.50
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.06
+0.5
0.84
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Westerlo Westerlo
Phút
Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
24'
match goal 0 - 1 Tom Reyners
Kiến tạo: Arjany Martha
41'
match yellow.png Arjany Martha
58'
match change Marco Weymans
Ra sân: Colin Dagba
58'
match change Dean Huiberts
Ra sân: Arjany Martha
Luka Vuskovic 1 - 1
Kiến tạo: Dogucan Haspolat
match goal
61'
Adedire Mebude
Ra sân: Tuur Rommens
match change
62'
65'
match yellow.png Marco Weymans
68'
match change Charly Keita
Ra sân: Marwan Al-Sahafi
69'
match change Florian Kruger
Ra sân: Tom Reyners
Thomas Van den Keybus
Ra sân: Allahyar Sayyadmanesh
match change
77'
78'
match change Ewan Henderson
Ra sân: Faisal Al-Ghamdi
Matija Frigan match yellow.png
80'
81'
match goal 1 - 2 Ryan Sanusi
Kiến tạo: Marco Weymans
Luka Vuskovic 2 - 2
Kiến tạo: Matija Frigan
match goal
84'
90'
match yellow.png Davor Matijas

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Westerlo Westerlo
Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
13
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
25
 
Tổng cú sút
 
7
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
10
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
545
 
Số đường chuyền
 
261
81%
 
Chuyền chính xác
 
59%
10
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
0
45
 
Đánh đầu
 
19
23
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
7
15
 
Rê bóng thành công
 
36
17
 
Đánh chặn
 
3
37
 
Ném biên
 
17
15
 
Cản phá thành công
 
36
17
 
Thử thách
 
22
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
31
 
Long pass
 
15
141
 
Pha tấn công
 
47
129
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

39
Thomas Van den Keybus
47
Adedire Mebude
46
Arthur Piedfort
30
Koen VanLangendonck
23
Rubin Seigers
32
Edisson Jordanov
33
Roman Neustadter
2
Emir Ortakaya
15
Serhiy Sydorchuk
Westerlo Westerlo 3-4-1-2
Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk 3-4-3
1
Bolat
25
Rommens
44
2
Vuskovic
40
Bayram
5
Bos
10
Devine
34
Haspolat
22
Reynolds
77
Alcocer
7
Sayyadmanesh
9
Frigan
33
Shinton
66
Konstantopoulos
5
Soh
3
Matthys
2
Dagba
18
Sanusi
16
Al-Ghamdi
4
Plat
7
Reyners
17
Al-Sahafi
42
Martha

Substitutes

28
Marco Weymans
30
Dean Huiberts
8
Ewan Henderson
11
Florian Kruger
27
Charly Keita
26
Derrick Tshimanga
71
Davor Matijas
9
Ayouba Kosiah
32
Margio Wright-Phillips
Đội hình dự bị
Westerlo Westerlo
Thomas Van den Keybus 39
Adedire Mebude 47
Arthur Piedfort 46
Koen VanLangendonck 30
Rubin Seigers 23
Edisson Jordanov 32
Roman Neustadter 33
Emir Ortakaya 2
Serhiy Sydorchuk 15
Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
28 Marco Weymans
30 Dean Huiberts
8 Ewan Henderson
11 Florian Kruger
27 Charly Keita
26 Derrick Tshimanga
71 Davor Matijas
9 Ayouba Kosiah
32 Margio Wright-Phillips

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1
4 Phạt góc 5.33
0.67 Thẻ vàng 2.33
8 Sút trúng cầu môn 7.33
49.33% Kiểm soát bóng 41.67%
3 Phạm lỗi 9.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Westerlo (15trận)
Chủ Khách
Beerschot Wilrijk (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
2
4
HT-H/FT-T
0
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
0
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
2
3
0

Westerlo Westerlo

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Sinan Bolat Thủ môn 0 0 0 13 13 100% 0 0 17 5.71
34 Dogucan Haspolat Tiền vệ phòng ngự 2 1 5 64 46 71.88% 16 0 102 8.53
7 Allahyar Sayyadmanesh Cánh phải 1 0 2 22 12 54.55% 3 1 54 6.77
22 Bryan Reynolds Hậu vệ cánh phải 3 1 1 64 47 73.44% 7 2 102 7.11
40 Emin Bayram Trung vệ 2 1 0 90 80 88.89% 0 8 109 7.46
39 Thomas Van den Keybus Tiền vệ trụ 1 1 1 5 3 60% 0 0 7 6.27
10 Alfie Devine Tiền vệ công 2 0 0 51 41 80.39% 0 3 66 6.7
47 Adedire Mebude Cánh phải 1 0 0 6 6 100% 1 0 16 6.49
9 Matija Frigan Tiền đạo cắm 0 0 1 22 18 81.82% 1 1 28 6.46
25 Tuur Rommens Hậu vệ cánh trái 0 0 1 56 48 85.71% 2 1 70 6.97
5 Jordan Bos Hậu vệ cánh trái 3 0 0 49 42 85.71% 7 1 96 7.11
77 Josimar Alcocer Cánh trái 2 0 1 17 10 58.82% 2 1 39 6.34
44 Luka Vuskovic Trung vệ 7 4 0 85 74 87.06% 0 6 100 8.78

Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Ryan Sanusi Tiền vệ phòng ngự 3 1 1 32 25 78.13% 2 1 49 7.8
3 Herve Matthys Trung vệ 0 0 0 32 18 56.25% 3 1 46 6.97
8 Ewan Henderson Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 0 7 6.21
5 Loic Mbe Soh Trung vệ 0 0 0 24 17 70.83% 0 1 41 6.77
2 Colin Dagba Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 25 6.96
11 Florian Kruger Tiền đạo cắm 1 1 1 6 3 50% 0 0 11 5.96
28 Marco Weymans Hậu vệ cánh trái 0 0 2 10 5 50% 1 0 20 6.97
30 Dean Huiberts Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 8 6.18
33 Nick Shinton Thủ môn 0 0 0 35 7 20% 0 1 49 7.76
4 Brian Plat Trung vệ 0 0 0 21 15 71.43% 3 2 51 7.02
66 Apostolos Konstantopoulos Trung vệ 1 0 0 22 13 59.09% 0 1 50 7.2
7 Tom Reyners Cánh phải 2 1 0 14 12 85.71% 1 0 31 7.19
42 Arjany Martha Hậu vệ cánh trái 0 0 1 10 7 70% 0 0 25 6.82
27 Charly Keita Tiền đạo cắm 0 0 0 7 4 57.14% 0 1 8 6.02
16 Faisal Al-Ghamdi Tiền vệ trụ 0 0 0 21 14 66.67% 0 1 38 7.23
17 Marwan Al-Sahafi Cánh trái 0 0 0 9 3 33.33% 0 0 25 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi